Education Bachelor in English Program (K) - Biology


18-01-2019

BACHELOR’S CURRICULUM OF BIOLOGICAL EDUCATION

IN ENGLISH

Major: Biology

MAJOR CODE: D140213

Type of education: Full-time

 

A. General information

 

 

- General Education Knowledge: (exclude: Physical Education and National Defense Education):

35 credits

- General knowledge on education and training in teaching capability

 * Basic Professional Knowledge: 14 credits      

 * Knowledge, skills and professional teaching capability: 8 credits

 * Practical teaching:    12 credits

34 credits

 

- Professional Knowledge of Biology

* Professional group knowledge: 15 credits

* Compulsory:   56 credits

* Elective:           4 credits

- Thesis:              6 credits

                                                          Total:     

81 credits

 

 

 

 

 

 

150 credits

 

B. CURRICULUM

 

Order

Subject

 Subject code

Semester

 

Number of

Credits

 

Class time

Self- studying

Prerequisite course codes

Faculty in charge

Class hour

Practice

Theory

Exercise

Discussion

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

0

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

0

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

0

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

0

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

0

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

0

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

0

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

0

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

0

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 101

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MATH 262

PSYC 201

2

22

18

 

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của        nhóm ngành

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

23

Hình học giải tích

MATH 123

 

2

22

18

 

 

 

 

 

24

Giải tích 1

MATH 127

 

3

32

28

 

 

 

 

 

25

Giải tích 2

MATH 125

 

3

32

28

 

MATH 127

MATH 127

 

MATH 127

26

Giải tích 3

MATH 129

MATH 127

3

32

28

 

MATH 125

MATH 125

 

MATH 125

27

Giải tích 4

MATH 236

MATH 125

2

30

15

 

MATH 129

MATH 129

 

MATH 129

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

MATH 129

63

 

 

 

 

 

 

 

III.1

Các môn học bắt buộc

 

 

43

 

 

 

 

 

 

 

30

Lý thuyết Galoa

MATH 311

 

3

32

28

 

MATH 239

MATH 239

 

MATH 239

31

Lý thuyết môđun

MATH 325

MATH 239

3

32

28

 

MATH 311

MATH 311

 

MATH 311

32

Hình học Afin và hình học Ơclit

MATH 250

MATH 311

2

22

18

 

MATH 123

MATH 123

 

MATH 123

33

Hình học xạ ảnh

MATH 313

MATH 123

2

22

18

 

MATH 250

MATH 250

 

MATH 250

34

Hình học vi phân 1

MATH 315

MATH 250

3

32

28

 

MATH 250

MATH 250

 

MATH 250

35

Hình học vi phân 2

MATH 327

MATH 250

3

32

28

 

MATH 315

MATH 315

 

MATH 315

36

Phương trình vi phân

MATH 253

MATH 315

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

37

Phương trình đạo hàm riêng

MATH 317

MATH 236

3

32

28

 

MATH 253

MATH 253

 

MATH 253

38

Không gian Metric-tôpô

MATH 242

MATH 253

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

39

Hàm biến phức

MATH 256

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

40

Giải tích hàm

MATH 446

MATH 236

4

42

38

 

MATH 242

MATH 242

 

MATH 242

41

Xác suất thống kê

MATH 319

MATH 242

3

32

28

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

42

Quy hoạch tuyến tính

MATH 133

MATH 236

2

22

18

 

MATH 121

MATH 121

 

MATH 121

43

Lý luận dạy học môn Toán

MATH 322

MATH 121

2

22

18

 

PSYC 202

PSYC 202

 

PSYC 202

44

Phương pháp dạy học môn Toán

MATH 449

PSYC 202

2

22

18

 

MATH 322

MATH 322

 

MATH 322

III.2

Các môn học tự chọn

 

MATH 322

20

 

 

 

 

 

 

 

45

Số học

MATH 244

 

2

22

18

 

MATH 239

MATH 239

 

MATH 239

46

Nhóm và Nửa nhóm

MATH 247

MATH 239

2

22

18

 

MATH 239

MATH 239

 

MATH 239

47

Đại số sơ cấp

MATH 451

MATH 239

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

48

Cơ sở đại số giao hoán

MATH 453

MATH 325

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

49

Hình học sơ cấp 1

MATH 337

MATH 325

2

22

18

 

MATH 327

MATH 327

 

MATH 327

50

Tôpô đại số

MATH 339

MATH 327

2

22

18

 

MATH 327

MATH 327

 

MATH 327

51

Hình học sơ cấp 2

MATH 456

MATH 327

2

22

18

 

MATH 337

MATH 337

 

MATH 337

52

Hình học đại số

MATH 459

MATH 337

2

22

18

 

MATH 339

MATH 339

 

MATH 339

53

Độ đo tích phân

MATH 333

MATH 339

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

54

Lý thuyết thế vị phẳng

MATH 335

MATH 236

2

22

18

 

MATH 256

MATH 256

 

MATH 256

55

Giải tích số

MATH 462

MATH 256

2

22

18

 

MATH 317

MATH 317

 

MATH 317

56

Toán học tính toán

MATH 465

MATH 317

2

22

18

 

MATH 317

MATH 317

 

MATH 317

57

Lịch sử Toán

MATH 341

MATH 317

2

22

18

 

MATH 322

MATH 322

 

MATH 322

58

Lịch sử Giáo dục

MATH 343

MATH 322

2

22

18

 

MATH 322

MATH 322

 

MATH 322

59

Phần mềm Toán

MATH 329

MATH 322

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

60

Khai thác CNTT trong Toán

MATH 331

COMP 101

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

61

Cơ lý thuyết

MATH 467

COMP 101

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

62

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

63

Tiếng Anh chuyên ngành

MATH 258

MATH 236

2

22

18

 

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

64

Tiếng Nga chuyên ngành

MATH 260

ENGL 201

2

22

18

 

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

IV

Thực tập SP hoặc tương đương

 

RUSS 201

6

 

 

 

6,8

6,8

 

6,8

65

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

MATH 398

6,8

2

 

 

 

60

60

 

60

65

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

MATH 495

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MATH 496

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

30

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

 

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

 

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 101

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MATH 262

POLI 101

2

22

18

 

 

 

 

 

12

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

 

 

13

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

 

PHYE 101

14

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

 

PHYE 102

15

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

 

PHYE 201

16

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

17

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

18

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

19

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

20

Đại số tuyến tính

MATH 121

 

3

32

28

 

 

 

 

 

21

Hình học giải tích

MATH 123

 

2

22

18

 

 

 

 

 

22

Giải tích 1

MATH 127

 

3

32

28

 

 

 

 

 

23

Giải tích 2

MATH 125

 

3

32

28

 

MATH 127

MATH 127

 

MATH 127

24

Giải tích 3

MATH 129

MATH 127

3

32

28

 

MATH 125

MATH 125

 

MATH 125

25

Giải tích 4

MATH 236

MATH 125

3

32

28

 

MATH 129

MATH 129

 

MATH 129

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

MATH 129

73

 

 

 

 

 

 

 

III.1

Các môn học bắt buộc

 

 

51

 

 

 

 

 

 

 

26

Đại số đại cương

MATH 131

 

3

32

28

 

MATH 121

MATH 121

 

MATH 121

27

Lý thuyết số

MATH 241

MATH 121

3

32

28

 

MATH 131

MATH 131

 

MATH 131

28

Lý thuyết Galoa

MATH 311

MATH 131

3

32

28

 

MATH 246

MATH 246

 

MATH 246

29

Lý thuyết môđun

MATH 325

MATH 246

3

32

28

 

MATH 311

MATH 311

 

MATH 311

30

Hình học Afin và hình học Ơclit

MATH 252

MATH 311

3

32

28

 

MATH 123

MATH 123

 

MATH 123

31

Hình học xạ ảnh

MATH 313

MATH 123

2

22

18

 

MATH 252

MATH 252

 

MATH 252

32

Hình học vi phân 1

MATH 315

MATH 252

3

32

28

 

MATH 252

MATH 252

 

MATH 252

33

Hình học vi phân 2

MATH 327

MATH 252

3

32

28

 

MATH 315

MATH 315

 

MATH 315

34

Phương trình vi phân

MATH 255

MATH 315

3

32

28

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

35

Phương trình đạo hàm riêng

MATH 317

MATH 236

3

32

28

 

MATH 255

MATH 255

 

MATH 255

36

Không gian Metric-tôpô

MATH 242

MATH 255

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

37

Hàm biến phức

MATH 256

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

38

Giải tích hàm

MATH 446

MATH 236

4

42

38

 

MATH 256

MATH 256

 

MATH 256

39

Lý thuyết Xác suất

MATH 321

MATH 256

3

32

28

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

40

Giải tích số

MATH 464

MATH 236

3

32

28

 

MATH 317

MATH 317

 

MATH 317

41

Quy hoạch tuyến tính

MATH 133

MATH 317

2

22

18

 

MATH 121

MATH 121

 

MATH 121

42

Logic đại cương

MATH 324

MATH 121

2

22

18

 

 

 

 

 

43

Ngôn ngữ lập trình

MATH 135

 

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

44

Chuyên đề

MATH 345

COMP 101

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

III.2

Các môn học tự chọn

 

MATH 236

22

 

 

 

 

 

 

 

45

Số học

MATH 246

 

3

32

28

 

MATH 241

MATH 241

 

MATH 241

46

Nhóm và Nửa nhóm

MATH 249

MATH 241

3

32

28

 

MATH 241

MATH 241

 

MATH 241

47

Nhập môn đại số đồng điều

MATH 455

MATH 241

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

48

Cơ sở đại số giao hoán

MATH 453

MATH 325

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

49

Hình học sơ cấp 1

MATH 337

MATH 325

2

22

18

 

MATH 123

MATH 123

 

MATH 123

50

Tô pô đại số

MATH 339

MATH 123

2

22

18

 

MATH 327

MATH 327

 

MATH 327

51

Hình học sơ cấp 2

MATH 458

MATH 327

3

32

28

 

MATH 337

MATH 337

 

MATH 337

52

Hình học đại số

MATH 461

MATH 337

3

32

28

 

MATH 339

MATH 339

 

MATH 339

53

Độ đo tích phân

MATH 333

MATH 339

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

54

Lý thuyết thế vị phẳng

MATH 335

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

55

Thống kê

MATH 471

MATH 236

2

22

18

 

MATH 321

MATH 321

 

MATH 321

56

Lý thuyết đồ thị

MATH 472

MATH 321

2

22

18

 

MATH 133

MATH 133

 

MATH 133

57

Lịch sử Toán

MATH 341

MATH 133

2

22

18

 

PSYC 201

PSYC 201

 

PSYC 201

58

Lịch sử Giáo dục

MATH 343

PSYC 201

2

22

18

 

PSYC 201

PSYC 201

 

PSYC 201

59

Phần mềm Toán

MATH 329

PSYC 201

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

60

Khai thác CNTT trong Toán

MATH 331

COMP 101

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

61

Cơ lý thuyết

MATH 467

COMP 101

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

62

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

63

Tiếng Anh chuyên ngành

MATH 258

MATH 236

2

22

18

 

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

64

Tiếng Nga chuyên ngành

MATH 260

ENGL 201

2

22

18

 

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

IV

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MATH 497

RUSS 201

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

 

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

 

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

6

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 103

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MATH 263

PSYC 201

2

22

18

 

 

 

 

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

 

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

 

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

 

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

 

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

22

Đại số tuyến tính

MATH 122

 

4

42

38

 

 

 

 

 

23

Hình học giải tích

MATH 124

 

2

22

18

 

 

 

 

 

24

Giải tích 1

MATH 126

 

3

32

28

 

 

 

 

 

25

Giải tích 2

MATH 128

 

3

32

28

 

MATH 126

MATH 126

 

MATH 126

26

Giải tích 3

MATH 130

MATH 126

4

42

38

 

MATH 128

MATH 128

 

MATH 128

27

Giải tích 4

MATH 237

MATH 128

4

42

38

 

MATH 130

MATH 130

 

MATH 130

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

MATH 130

69

 

 

 

 

 

 

 

III.1

Các môn học bắt buộc

 

 

47

 

 

 

 

 

 

 

28

Đại số đại cương

MATH 132

 

3

32

28

 

MATH 122

MATH 122

 

MATH 122

29

Lý thuyết số

MATH 240

MATH 122

3

32

28

 

MATH 132

MATH 132

 

MATH 132

30

Lý thuyết Galoa

MATH 312

MATH 132

3

32

28

 

MATH 240

MATH 240

 

MATH 240

31

Lý thuyết môđun

MATH 326

MATH 240

3

32

28

 

MATH 312

MATH 312

 

MATH 312

32

Hình học Afin và hình học Ơclit

MATH 251

MATH 312

3

32

28

 

MATH 124

MATH 124

 

MATH 124

33

Hình học xạ ảnh

MATH 314

MATH 124

2

22

18

 

MATH 251

MATH 251

 

MATH 251

34

Hình học vi phân 1

MATH 316

MATH 251

3

32

28

 

MATH 251

MATH 251

 

MATH 251

35

Hình học vi phân 2

MATH 328

MATH 251

3

32

28

 

MATH 316

MATH 316

 

MATH 316

36

Phương trình vi phân

MATH 254

MATH 316

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

37

Phương trình đạo hàm riêng

MATH 265

MATH 237

3

32

28

 

MATH 254

MATH 254

 

MATH 254

38

Không gian Metric-tôpô

MATH 243

MATH 254

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

39

Hàm biến phức

MATH 257

MATH 237

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

40

Giải tích hàm 1

MATH 447

MATH 237

3

32

28

 

MATH 243

MATH 243

 

MATH 243

41

Giải tích hàm 2

MATH 448

MATH 243

2

22

18

 

MATH 447

MATH 447

 

MATH 447

42

Xác suất thống kê

MATH 320

MATH 447

3

32

28

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

43

Quy hoạch tuyến tính

MATH 134

MATH 237

2

22

18

 

MATH 122

MATH 122

 

MATH 122

44

Lý luận dạy học môn Toán

MATH 323

MATH 122

3

32

28

 

PSYC 202

PSYC 202

 

PSYC 202

45

Phương pháp dạy học môn Toán

MATH 450

PSYC 202

2

22

18

 

MATH 323

MATH 323

 

MATH 323

III.2

Các môn học tự chọn

 

MATH 323

22/44

 

 

 

 

 

 

 

46

Số học

MATH 245

 

2

22

18

 

MATH 240

MATH 240

 

MATH 240

47

Nhóm và Nửa nhóm

MATH 248

MATH 240

2

22

18

 

MATH 240

MATH 240

 

MATH 240

48

Đại số sơ cấp

MATH 452

MATH 240

2

22

18

 

MATH 326

MATH 326

 

MATH 326

49

Cơ sở đại số giao hoán

MATH 454

MATH 326

2

22

18

 

MATH 326

MATH 326

 

MATH 326

50

Hình học sơ cấp 1

MATH 338

MATH 326

2

22

18

 

MATH 328

MATH 328

 

MATH 328

51

Tôpô đại số

MATH 340

MATH 328

2

22

18

 

MATH 328

MATH 328

 

MATH 328

52

Hình học sơ cấp 2

MATH 457

MATH 328

2

22

18

 

MATH 338

MATH 338

 

MATH 338

53

Hình học đại số

MATH 460

MATH 338

2

22

18

 

MATH 340

MATH 340

 

MATH 340

54

Độ đo tích phân

MATH 334

MATH 340

3

32

28

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

55

Lý thuyết thế vị phẳng

MATH 336

MATH 237

3

32

28

 

MATH 257

MATH 257

 

MATH 257

56

Giải tích số

MATH 463

MATH 257

3

32

28

 

MATH 265

MATH 265

 

MATH 265

57

Toán học tính toán

MATH 466

MATH 265

3

32

28

 

MATH 265

MATH 265

 

MATH 265

58

Lịch sử Toán

MATH 342

MATH 265

2

22

18

 

MATH 323

MATH 323

 

MATH 323

59

Lịch sử  Giáo dục

MATH 344

MATH 323

2

22

18

 

MATH 323

MATH 323

 

MATH 323

60

Phần mềm Toán

MATH 330

MATH 323

2

22

18

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

61

Khai thác CNTT trong Toán

MATH 332

COMP 103

2

22

18

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

62

Cơ lý thuyết

MATH 468

COMP 103

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

63

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 237

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

64

Tiếng Anh chuyên ngành

MATH 259

MATH 237

2

22

18

 

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

65

Tiếng Nga chuyên ngành

MATH 261

ENGL 201

2

22

18

 

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

IV

Thực tập SP hoặc tương đương

 

RUSS 201

6

 

 

 

 

 

 

 

66

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

MATH 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

66

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

MATH 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MATH 499

90

10

 

 

 

130

130

 

130

I

Khối kiến thức chung

 

130

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

 

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 280

PSYC 201

2

24

4

12

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

PSYC 202

1

12

2

6

PHIL 280

PHIL 280

0

PHIL 280

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 280

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 201

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

22

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

23

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

POLI 101

2

24

4

12

 

 

0

 

 

Phần tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

24

Nghệ thuật học đại cương

PHIL 180

 

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

25

Xã hội học nghệ thuật

PHIL 181

PHIL 121

2

26

0

14

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

PHIL 121

73

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

63

 

 

 

 

 

 

 

26

Văn học dân gian Việt Nam

PHIL 121

 

4

48

8

24

 

 

 

 

27

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)

PHIL 122

 

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

28

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

PHIL 223

PHIL 121

4

48

8

24

PHIL 122

PHIL 122

0

PHIL 122

29

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)

PHIL 224

PHIL 122

4

48

8

24

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

30

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)

PHIL 311

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 224

PHIL 224

0

PHIL 224

31

Văn học Việt Nam hiện đại III  (sau1975)

PHIL 312

PHIL 224

2

24

4

12

PHIL 311

PHIL 311

0

PHIL 311

32

Văn học châu Á

PHIL 225

PHIL 311

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

33

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)

PHIL 226

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

34

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

PHIL 313

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

35

Văn học Nga

PHIL 414

PHIL 226

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

36

Văn học, nhà văn, bạn đọc

PHIL 227

PHIL 226

3

36

6

18

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

37

Tác phẩm và thể loại văn học

PHIL 315

POLI 222

3

36

6

18

PHIL 227

PHIL 227

0

PHIL 227

38

Tiến trình văn học

PHIL 316

PHIL 227

2

24

4

12

PHIL 315

PHIL 315

0

PHIL 315

39

Dẫn luận ngôn ngữ học và  Ngữ âm học tiếng Việt

PHIL 128

PHIL 315

2

24

4

12

 

 

0

 

40

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt

PHIL 129

 

3

36

6

18

 

 

0

 

41

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 230

 

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

42

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt

PHIL 317

PHIL 129

4

48

8

24

PHIL 230

PHIL 230

0

PHIL 230

43

Phong cách học

PHIL 322

PHIL 230

2

24

4

12

PHIL 128

PHIL 128

0

PHIL 128

44

Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)

PHIL 131

PHIL 128

2

24

4

12

PHIL 177,PHIL 128

PHIL 177,PHIL 128

0

PHIL 177,PHIL 128

45

Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc  )

PHIL 232

PHIL 177,PHIL 128

3

36

6

18

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

46

Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)

PHIL 319

PHIL 131

3

36

6

18

PHIL 232

PHIL 232

0

PHIL 232

47

Lý luận dạy học ngữ văn

PHIL 320

PHIL 232

2

24

4

12

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

48

Lý luận và phương pháp dạy học văn

PHIL 321

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 320,PHIL 128

PHIL 320,PHIL 128

0

PHIL 320,PHIL 128

49

Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt

PHIL 422

PHIL 320,PHIL 128

2

24

4

12

PHIL 320

PHIL 320

0

PHIL 320

 

Phần tự chọn

 

PHIL 320

10/34

 

 

 

 

 

 

 

50

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam

PHIL 323

 

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

51

Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ

PHIL 434

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

52

Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam

PHIL 324

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

53

Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài

PHIL 325

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 311

PHIL 311

0

PHIL 311

54

Các tác gia văn học Nga cổ điển

PHIL 435

PHIL 311

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

55

Thơ Pháp và những vấn đề lí luận

PHIL 436

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

56

Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh

PHIL 437

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

57

Lịch sử phương pháp dạy học Ngữ văn

PHIL 326

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 320

PHIL 320

0

PHIL 320

58

Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư

PHIL 438

PHIL 320

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

59

Phương pháp luận nghiên cứu văn học ứng dụng

PHIL 427

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

60

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật

PHIL 439

PHIL 316

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

61

Ngôn ngữ và văn học

PHIL 428

PHIL 316

2

24

4

12

PHIL 322

PHIL 322

0

PHIL 322

62

Tiếng Việt trong nhà trường

PHIL 429

PHIL 322

2

24

4

12

PHIL 322

PHIL 322

0

PHIL 322

63

Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt

PHIL 430

PHIL 322

2

24

4

12

PHIL 319

PHIL 319

0

PHIL 319

64

Văn bản  Nôm

PHIL 431

PHIL 319

2

24

4

12

PHIL 319

PHIL 319

0

PHIL 319

65

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam

PHIL 432

PHIL 319

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

66

Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc

PHIL 433

PHIL 177

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

IV

Thực tập sư phạm hoặc tương đương

 

PHIL 225

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

PHIL 385

 

2

 

 

 

60

60

 

60

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

PHIL 486

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 495

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

5

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 101

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

12

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 280

PSYC 201

2

24

4

12

POLI 109,PSYC 109

POLI 109,PSYC 109

0

POLI 109,PSYC 109

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

POLI 109,PSYC 109

1

12

2

6

PHIL 280

PHIL 280

0

PHIL 280

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 280

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục học

PSYC 202

 

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

22

Tâm lý học giáo dục

PSYC 108

PSYC 201

2

22

12

6

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 202

18

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

23

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

24

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

POLI 101

2

24

4

12

 

 

0

 

25

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

0

15

 

 

0

 

26

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

 

2

24

4

12

PHIL 396

PHIL 396

3

PHIL 396

 

Phần tự chọn

 

PHIL 396

10/18

 

 

 

 

 

 

 

27

Môi trường và phát triển

POLI 364

 

2

24

0

10

POLI 101

POLI 101

6

POLI 101

28

Lịch sử văn minh thế giới

HIST 327

POLI 101

4

50

0

30

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

29

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 327

POLI 222

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

29

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 324

ENGL 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

0

FREN 201

29

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 312

FREN 201

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

0

RUSS 201

30

Đại cương thi pháp học

PHIL 328

RUSS 201

2

24

4

12

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

31

Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt

PHIL 327

POLI 222

2

24

4

12

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

32

Đại cương nghệ thuật học

PHIL 184

POLI 222

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

33

Phương pháp luận nghiên cứu văn học

PHIL 179

HIST 126

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

34

"Tam giáo" và văn hóa Việt Nam

PHIL 178

HIST 126

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

HIST 126

61

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

53

 

 

 

 

 

 

 

35

Văn học, nhà văn, bạn đọc

PHIL 227

 

3

36

6

18

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

36

Tác phẩm và thể loại văn học

PHIL 315

POLI 222

3

36

6

18

PHIL 227

PHIL 227

0

PHIL 227

37

Tiến trình văn học

PHIL 316

PHIL 227

2

24

4

12

PHIL 315

PHIL 315

0

PHIL 315

38

Phê bình văn học

PHIL 473

PHIL 315

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

39

Văn học dân gian Việt Nam

PHIL 121

PHIL 316

4

48

8

24

 

 

5

 

40

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)

PHIL 122

 

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

41

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

PHIL 223

PHIL 121

4

48

8

24

PHIL 122

PHIL 122

5

PHIL 122

42

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)

PHIL 224

PHIL 122

4

48

8

24

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

43

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)

PHIL 311

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 224

PHIL 224

0

PHIL 224

44

Văn học Việt Nam hiện đại III  (sau1975)

PHIL 312

PHIL 224

2

24

4

12

PHIL 311

PHIL 311

0

PHIL 311

45

Văn học châu Á

PHIL 225

PHIL 311

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

46

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)

PHIL 226

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

47

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

PHIL 313

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

48

Văn học Nga

PHIL 414

PHIL 226

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

49

Tiểu thuyết phương Tây

PHIL 474

PHIL 226

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

50

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 230

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 182

PHIL 182

5

PHIL 182

51

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt

PHIL 317

PHIL 182

4

48

8

24

PHIL 230

PHIL 230

5

PHIL 230

52

Ngữ dụng học

PHIL 396

PHIL 230

2

24

4

12

PHIL 230,PHIL 261

PHIL 230,PHIL 261

5

PHIL 230,PHIL 261

53

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

PHIL 131

PHIL 230,PHIL 261

2

24

4

12

 

 

3

 

54

Văn bản Hán Văn

PHIL 261

 

3

36

6

18

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

Phần tự chọn

 

 

PHIL 131

8/28

 

 

 

 

 

 

 

55

Phân tích diễn ngôn

PHIL 475

 

2

24

4

12

PHIL 317

PHIL 317

0

PHIL 317

56

Các trường phái lý luận phê bình văn học Âu – Mĩ hiện đại

PHIL 482

PHIL 317

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

57

Văn bản  Nôm

PHIL 431

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 261

PHIL 261

5

PHIL 261

58

Văn học các nước Đông Nam Á

PHIL 477

PHIL 261

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

59

Sử thi dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Phương pháp sưu tầm và nghiên cứu văn học dân gian

PHIL 323

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

60

Văn học trong nhà trường

PHIL 480

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 312

PHIL 312

0

PHIL 312

61

Văn học và du lịch/ Văn học báo chí

PHIL 481

PHIL 312

2

24

4

12

PHIL 312

PHIL 312

0

PHIL 312

62

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật

PHIL 439

PHIL 312

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

63

Thi pháp văn học dân gian/ Thi pháp văn học trung đại

PHIL 476

PHIL 316

2

24

4

12

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

64

Phong cách học tiếng Việt

PHIL 318

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 317

PHIL 317

0

PHIL 317

65

Các tác gia văn học Nga cổ điển

PHIL 435

PHIL 317

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

66

Thơ phương Đông

PHIL 478

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

67

Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm

PHIL 479

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 261

PHIL 261

0

PHIL 261

68

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam

PHIL 432

PHIL 261

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

IV

Thực tập chuyên môn hoặc tương đương

 

PHIL 177

6

 

 

 

6,8

6,8

 

6,8

 

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1

PHIL 386

6,8

2

 

 

 

60

60

 

60

69

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2

PHIL 487

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 496

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

 

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

 

 

0

 

11

Giáo dục học

PSYC 202

 

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 281

PSYC 201

2

24

4

12

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

PSYC 202

1

12

2

6

PHIL 281

PHIL 281

0

PHIL 281

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 281

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 201

8

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

22

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

23

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

POLI 101

2

24

4

12

 

 

0

 

 

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 311

 

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

0

RUSS 201

 

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 324

RUSS 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

0

FREN 201

24

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 328

FREN 201

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

 

Phần tự chọn

 

ENGL 201

2/4

 

 

 

 

 

 

 

25

Nghệ thuật học đại cương

PHIL 185

 

2

24

4

12

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

26

Xã hội học nghệ thuật

PHIL 186

PHIL 141

2

26

0

14

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

PHIL 141

81

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

71

 

 

 

 

 

 

 

27

Văn học dân gian Việt Nam

PHIL 141

 

4

48

8

24

 

 

0

 

28

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)

PHIL 142

 

4

48

8

24

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

29

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

PHIL 243

PHIL 141

4

48

8

24

PHIL 142

PHIL 142

0

PHIL 142

30

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)

PHIL 244

PHIL 142

4

48

8

24

PHIL 243

PHIL 243

0

PHIL 243

31

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)

PHIL 341

PHIL 243

3

36

6

18

PHIL 244

PHIL 244

0

PHIL 244

32

Văn học Việt Nam hiện đại III  (sau1975)

PHIL 342

PHIL 244

2

24

4

12

PHIL 341

PHIL 341

0

PHIL 341

33

Văn học châu Á

PHIL 245

PHIL 341

3

36

6

18

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

34

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)

PHIL 246

PHIL 141

3

36

6

18

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

35

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

PHIL 343

PHIL 141

3

36

6

18

PHIL 246

PHIL 246

0

PHIL 246

36

Văn học Nga

PHIL 444

PHIL 246

2

24

4

12

PHIL 245

PHIL 245

0

PHIL 245

37

Văn học, nhà văn, bạn đọc

PHIL 247

PHIL 245

3

36

6

18

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

38

Tác phẩm và thể loại văn học

PHIL 345

POLI 222

3

36

6

18

PHIL 247

PHIL 247

0

PHIL 247

39

Tiến trình văn học

PHIL 346

PHIL 247

2

24

4

12

PHIL 345

PHIL 345

0

PHIL 345

40

Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng

PHIL 456

PHIL 345

2

24

4

12

PHIL 346

PHIL 346

0

PHIL 346

41

Dẫn luận ngôn ngữ học và  Ngữ âm học tiếng Việt

PHIL 148

PHIL 346

2

24

4

12

 

 

0

 

42

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt

PHIL 149

 

3

36

6

18

PHIL 148

PHIL 148

0

PHIL 148

43

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 250

PHIL 148

2

24

4

12

PHIL 148

PHIL 148

0

PHIL 148

44

Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt

PHIL 347

PHIL 148

4

48

8

24

PHIL 250

PHIL 250

0

PHIL 250

45

Phong cách học tiếng Việt

PHIL 348

PHIL 250

2

24

4

12

PHIL 347

PHIL 347

0

PHIL 347

46

Ngôn ngữ học xã hội

PHIL 357

PHIL 347

2

24

4

12

PHIL 149

PHIL 149

0

PHIL 149

47

Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)

PHIL 151

PHIL 149

2

24

4

12

 

 

0

 

48

Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc  )

PHIL 252

 

3

36

6

18

PHIL 151

PHIL 151

0

PHIL 151

49

Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)

PHIL 349

PHIL 151

3

36

6

18

PHIL 252

PHIL 252

0

PHIL 252

50

Lý luận dạy học ngữ văn

PHIL 350

PHIL 252

2

24

4

12

PHIL 243

PHIL 243

0

PHIL 243

51

Lý luận và phương pháp dạy học văn

PHIL 351

PHIL 243

2

24

4

12

PHIL 350

PHIL 350

0

PHIL 350

52

Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt

PHIL 452

PHIL 350

2

24

4

12

PHIL 351

PHIL 351

0

PHIL 351

 

Phần tự chọn

 

PHIL 351

10/34

 

 

 

 

 

 

 

53

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam

PHIL 353

 

2

24

4

12

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

54

Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ

PHIL 464

PHIL 141

2

24

4

12

PHIL 245

PHIL 245

0

PHIL 245

55

Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam

PHIL 354

PHIL 245

2

24

4

12

PHIL 243

PHIL 243

0

PHIL 243

56

Thơ Việt Nam hiện đại/ Văn xuôi Việt Nam hiện đại

PHIL 368

PHIL 243

2

24

4

12

PHIL 341

PHIL 341

0

PHIL 341

57

Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài

PHIL 355

PHIL 341

2

24

4

12

PHIL 341

PHIL 341

0

PHIL 341

58

Các tác gia văn học Nga cổ điển

PHIL 465

PHIL 341

2

24

4

12

PHIL 343

PHIL 343

0

PHIL 343

59

Thơ Pháp và những vấn đề lí luận

PHIL 466

PHIL 343

2

24

4

12

PHIL 343

PHIL 343

0

PHIL 343

60

Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh

PHIL 467

PHIL 343

2

24

4

12

PHIL 343

PHIL 343

0

PHIL 343

61

Từ phương pháp nghiên cứu khoa học đến phương pháp dạy học Ngữ văn

PHIL 469

PHIL 343

2

24

4

12

PHIL 350

PHIL 350

0

PHIL 350

62

Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc

PHIL 463

PHIL 350

2

24

4

12

PHIL 245

PHIL 245

0

PHIL 245

63

Kí hiệu học văn học/ Thi pháp học hiện đại

PHIL 471

PHIL 245

2

24

4

12

PHIL 456

PHIL 456

0

PHIL 456

64

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật

PHIL 470

PHIL 456

2

24

4

12

PHIL 346

PHIL 346

0

PHIL 346

65

Ngôn ngữ và văn học

PHIL 458

PHIL 346

2

24

4

12

PHIL 357

PHIL 357

0

PHIL 357

66

Tiếng Việt trong nhà trường

PHIL 459

PHIL 357

2

24

4

12

PHIL 357

PHIL 357

0

PHIL 357

67

Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt

PHIL 460

PHIL 357

2

24

4

12

PHIL 349

PHIL 349

0

PHIL 349

68

Văn bản  Nôm

PHIL 461

PHIL 349

2

24

4

12

PHIL 349

PHIL 349

0

PHIL 349

69

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam

PHIL 462

PHIL 349

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

IV

Thực tập sư phạm hoặc tương đương

 

PHIL 177

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

PHIL 387

 

2

 

 

 

60

60

 

60

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

PHIL 488

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 497

90

10

 

 

 

130

130

 

130

I

Khối kiến thức chung

 

130

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

 

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

 

 

0

 

11

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

12

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 280

PSYC 201

2

24

4

12

POLI 109,PSYC 109

POLI 109,PSYC 109

0

POLI 109,PSYC 109

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

POLI 109,PSYC 109

1

12

2

6

PHIL 280

PHIL 280

0

PHIL 280

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 280

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 201

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục học

PSYC 202

 

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

22

Tâm lý học giáo dục

PSYC 108

PSYC 201

2

22

12

6

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 202

18

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

23

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

 

 

0

 

24

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

24

4

12

 

 

0

 

25

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

0

15

 

 

0

 

26

Xã hội học

POLI 223

 

2

26

0

14

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

27

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

PHIL 177

2

24

4

12

PHIL 176

PHIL 176

0

PHIL 176

 

Phần tự chọn

 

PHIL 176

6/12

 

 

 

 

 

 

 

28

Thống kê xã hội học

POLI 245

 

2

24

6

10

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

29

Môi trường và phát triển

POLI 364

HIST 126

2

24

0

10

POLI 101

POLI 101

6

POLI 101

30

Lịch sử văn minh thế giới

HIST 327

POLI 101

4

50

0

30

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

31

Pháp luật học

POLI 228

HIST 126

2

26

0

14

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

32

Ngôn ngữ và văn hóa

PHIL 395

HIST 126

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

HIST 126

61

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

55

 

 

 

 

 

 

 

33

Khái quát văn học dân gian Việt Nam

PHIL 171

 

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

34

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

PHIL 131

PHIL 177

2

24

4

12

 

 

0

 

35

Văn bản Hán văn

PHIL 261

 

3

36

6

18

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

36

Lý luận văn học

PHIL 383

PHIL 131

2

24

4

12

PHIL 384

PHIL 384

0

PHIL 384

37

Khái quát văn học trung đại Việt Nam

PHIL 272

PHIL 384

3

36

6

18

PHIL 171

PHIL 171

0

PHIL 171

38

Khái quát văn học hiện đại Việt Nam

PHIL 384

PHIL 171

3

36

6

18

PHIL 272

PHIL 272

0

PHIL 272

39

Khái quát văn học châu Á

PHIL 173

PHIL 272

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

40

Khái quát văn học phương Tây

PHIL 274

PHIL 177

2

24

4

12

PHIL 173

PHIL 173

0

PHIL 173

41

Văn học Nga

PHIL 414

PHIL 173

2

24

4

12

PHIL 274

PHIL 274

0

PHIL 274

42

Đại cương về ngôn ngữ học

PHIL 175

PHIL 274

2

24

4

12

 

 

0

 

43

Ngữ âm học tiếng Việt

PHIL 176

 

2

24

4

12

PHIL 175

PHIL 175

0

PHIL 175

44

Từ vựng học tiếng Việt

PHIL 277

PHIL 175

3

36

6

18

PHIL 176

PHIL 176

0

PHIL 176

45

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt

PHIL 317

PHIL 176

4

48

8

24

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

46

Ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 279

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 277

PHIL 277

0

PHIL 277

47

Phương ngữ học tiếng Việt

PHIL 385

PHIL 277

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

48

Phong cách học tiếng Việt

PHIL 318

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 317

PHIL 317

0

PHIL 317

49

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt

PHIL 129

PHIL 317

3

36

6

18

PHIL 175

PHIL 175

0

PHIL 175

50

Các ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam

PHIL 386

PHIL 175

2

24

4

12

PHIL 279

PHIL 279

0

PHIL 279

51

Chữ viết và chữ viết tiếng Việt

PHIL 278

PHIL 279

2

24

4

12

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

52

Ngôn ngữ học xã hội

PHIL 387

PHIL 131

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

53

Phân tích diễn ngôn

PHIL 475

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 390

PHIL 390

0

PHIL 390

54

Lịch sử Tiếng Việt

PHIL 388

PHIL 390

2

24

4

12

PHIL 278

PHIL 278

0

PHIL 278

55

Từ Hán Việt

PHIL 389

PHIL 278

2

24

4

12

PHIL 388

PHIL 388

0

PHIL 388

56

Ngôn ngữ văn học

PHIL 390

PHIL 388

2

24

4

12

PHIL 279

PHIL 279

0

PHIL 279

 

Phần tự chọn

 

PHIL 279

6/16

 

 

 

 

 

 

 

57

Từ điển và từ điển học

PHIL 391

 

2

24

4

12

PHIL 277

PHIL 277

0

PHIL 277

58

Chính sách ngôn ngữ và vấn đề chuẩn hóa ngôn ngữ

PHIL 392

PHIL 277

2

24

4

12

PHIL 279

PHIL 279

0

PHIL 279

59

Ngôn ngữ học với công tác xuất bản

PHIL 393

PHIL 279

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

60

Ngôn ngữ học với ngành thông tin đại chúng

PHIL 394

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

61

Phương pháp dạy học bản ngữ

PHIL 495

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 390

PHIL 390

0

PHIL 390

62

Văn bản  Nôm

PHIL 431

PHIL 390

2

24

4

12

PHIL 261

PHIL 261

0

PHIL 261

63

Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm

PHIL 479

PHIL 261

2

24

4

12

PHIL 171

PHIL 171

0

PHIL 171

64

Lí thuyết văn bản văn học dân gian

PHIL 496

PHIL 171

2

24

4

12

PHIL 171

PHIL 171

0

PHIL 171

IV

Thực tập thực tế

 

PHIL 171

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1

PHIL 388

 

2

 

 

 

60

60

 

60

 

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2

PHIL 489

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 498

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

ARTS 232

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

 

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

30

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

30

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

30

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

MUSI 244

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

30

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

....................

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Khối kiến thức chuyên ngành

65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Giải phẫu

ARTS 121

 

2

22

12

6

 

 

 

 

23

Luật xa gần

ARTS 122

 

2

22

12

6

 

 

 

 

24

Lịch sử mỹ thuật thế giới

ARTS 221

 

3

33

18

9

 

 

 

 

25

Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam

ARTS 227

 

3

33

18

9

 

 

 

 

26

Mỹ thuật học đại cương

ARTS 222

 

2

22

12

6

 

 

 

 

27

Hình họa 1

ARTS 123

 

2

 

 

30

 

 

60

 

28

Hình họa 2

ARTS 125

 

2

 

 

30

ARTS 123

ARTS 123

60

ARTS 123

29

Hình họa 3

ARTS 223

ARTS 123

3

 

 

45

ARTS 125

ARTS 125

90

ARTS 125

30

Hình họa 4

ARTS 228

ARTS 125

3

 

 

45

ARTS 223

ARTS 223

90

ARTS 223

31

Hình họa 5

ARTS 311

ARTS 223

3

 

 

45

ARTS 228

ARTS 228

90

ARTS 228

32

Hình họa 6

ARTS 317

ARTS 228

2

 

 

45

ARTS 228

ARTS 228

90

ARTS 228

33

Hình họa 7

ARTS 411

ARTS 228

3

 

 

45

ARTS 228

ARTS 228

90

ARTS 228

34

Trang trí 1

ARTS 124

ARTS 228

2

 

 

30

 

 

60

 

35

Trang trí 2

ARTS 126

 

2

 

 

30

ARTS 124

ARTS 124

60

ARTS 124

36

Trang trí 3

ARTS 224

ARTS 124

2

 

 

30

ARTS 124

ARTS 124

60

ARTS 124

37

Bố cục cơ bản 1

ARTS 127

ARTS 124

2

 

 

30

 

 

60

 

38

Bố cục cơ bản 2

ARTS 225

 

2

 

 

30

ARTS 127

ARTS 127

60

ARTS 127

39

Kỹ thuật chất liệu Lụa

ARTS 229

ARTS 127

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

40

Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu

ARTS 312

ARTS 225

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

41

Kỹ thuật chất liệu Sơn mài

ARTS 318

ARTS 225

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

42

Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ

ARTS 412

ARTS 225

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

43

Ký họa 1

ARTS 226

ARTS 225

2

 

 

40

 

 

80

 

44

Ký họa 2

ARTS 413

 

3

 

 

60

ARTS 226

ARTS 226

120

ARTS 226

45

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 329

ARTS 226

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

45

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 325

ENGL 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

 

FREN 201

45

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 313

FREN 201

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

46

Chuyên đề

ARTS 319

RUSS 201

2

20

14

6

 

 

 

 

47

Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật

ARTS 230

 

2

20

14

6

 

 

 

 

48

Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1

ARTS 313

 

2

20

20

 

 

 

 

 

49

Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2

ARTS 320

 

2

20

14

6

ARTS 313

ARTS 313

 

ARTS 313

50

Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

ARTS 414

ARTS 313

2

20

14

6

ARTS 313

ARTS 313

 

ARTS 313

 

Tự chọn

 

ARTS 313

14/22

 

 

 

 

 

 

 

51

Đạc biểu Kiến trúc

ARTS 231

 

2

22

12

6

 

 

 

 

52

Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật

ARTS 314

 

2

22

12

6

 

 

 

 

53

Tin học chuyên ngành

ARTS 315

 

2

20

20

 

 

 

 

 

54

Phương pháp Công tác Đội

ARTS 321

 

2

16

16

8

 

 

 

 

55

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

20

12

6

 

 

 

 

56

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

 

2

22

12

6

 

 

 

 

57

Nghệ thuật học đại cương

ARTS 322

 

2

22

12

6

 

 

 

 

58

Chữ nghệ thuật

ARTS 316

 

2

22

12

6

ARTS 126

ARTS 126

 

ARTS 126

59

Điêu khắc

ARTS 323

ARTS 126

2

 

 

30

 

 

60

 

60

Thông tin quảng cáo

ARTS 415

 

2

22

12

6

 

 

 

 

61

Nhiếp ảnh căn bản

ARTS 416

 

2

22

12

6

 

 

 

 

IV

Thực tập SP hoặc tương đương

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

ARTS 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

62

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

ARTS 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

ARTS 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

I

I

 

I

 

Bắt buộc

 

I

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MUSI 237

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

 

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

30

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

30

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

30

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

30

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chuyên ngành

79

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Lý thuyết Âm nhạc 1

MUSI 121

 

3

30

20

 

 

 

10

 

23

Lý thuyết Âm nhạc 2

MUSI 122

 

2

22

12

6

MUSI 121

MUSI 121

 

MUSI 121

24

Ký xướng âm 1

MUSI 123

MUSI 121

2

22

12

6

 

 

 

 

25

Ký xướng âm 2

MUSI 124

 

2

22

12

6

MUSI 123

MUSI 123

 

MUSI 123

26

Ký xướng âm 3

MUSI 221

MUSI 123

2

22

12

6

MUSI 124

MUSI 124

 

MUSI 124

27

Ký xướng âm 4

MUSI 222

MUSI 124

2

22

12

6

MUSI 221

MUSI 221

 

MUSI 221

28

Hòa âm 1

MUSI 223

MUSI 221

3

30

20

 

 

 

10

 

29

Hòa âm 2

MUSI 224

 

2

22

12

6

MUSI 223

MUSI 223

 

MUSI 223

30

Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1

MUSI 225

MUSI 223

2

22

 

6

 

 

12

 

31

Lịch sử Âm nhạc phương Tây 2

MUSI 226

 

2

22

 

6

MUSI 225

MUSI 225

12

MUSI 225

32

Lịch sử Âm nhạc phương Đông

MUSI 321

MUSI 225

2

22

 

6

 

 

12

 

33

Lịch sử Âm nhạc Việt Nam

MUSI 322

 

2

22

 

6

 

 

12

 

34

Phân tích tác phẩm Âm nhạc 1

MUSI 323

 

3

30

10

 

 

 

20

 

35

Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2

MUSI 324

 

2

22

 

6

MUSI 323

MUSI 323

12

MUSI 323

36

Giới thiệu nhạc cụ

MUSI 325

MUSI 323

2

22

12

6

 

 

 

 

37

Thanh nhạc 1

MUSI 125

 

1

 

 

 

 

 

30

 

38

Thanh nhạc 2

MUSI 126

 

1

 

 

 

MUSI 125

MUSI 125

30

MUSI 125

39

Thanh nhạc 3

MUSI 227

MUSI 125

1

 

 

 

MUSI 126

MUSI 126

30

MUSI 126

40

Thanh nhạc 4

MUSI 228

MUSI 126

1

 

 

 

MUSI 227

MUSI 227

30

MUSI 227

41

Thanh nhạc 5

MUSI 326

MUSI 227

1

 

 

 

MUSI 228

MUSI 228

30

MUSI 228

42

Thanh nhạc 6

MUSI 327

MUSI 228

1

 

 

 

MUSI 326

MUSI 326

30

MUSI 326

43

Nhạc cụ 1

MUSI 127

MUSI 326

1

 

 

 

 

 

30

 

44

Nhạc cụ 2

MUSI 128

 

1

 

 

 

MUSI 127

MUSI 127

30

MUSI 127

45

Nhạc cụ 3

MUSI 229

MUSI 127

1

 

 

 

MUSI 128

MUSI 128

30

MUSI 128

46

Nhạc cụ 4

MUSI 230

MUSI 128

1

 

 

 

MUSI 229

MUSI 229

30

MUSI 229

47

Nhạc cụ 5

MUSI 328

MUSI 229

1

 

 

 

MUSI 230

MUSI 230

30

MUSI 230

48

Nhạc cụ 6

MUSI 329

MUSI 230

1

 

 

 

MUSI 328

MUSI 328

30

MUSI 328

49

Hát dân ca

MUSI 129

MUSI 328

3

30

 

 

 

 

30

 

50

Hát đồng ca - hợp xướng

MUSI 130

 

2

22

 

6

 

 

12

 

51

Múa chất liệu

MUSI 231

 

2

22

 

6

 

 

12

 

52

Phương pháp dàn dựng chương trình tổng hợp

MUSI 330

 

3

22

 

6

MUSI 130,MUSI 231

MUSI 130,MUSI 231

12

MUSI 130,MUSI 231

53

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 330

MUSI 130,MUSI 231

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

53

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 326

ENGL 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

 

FREN 201

53

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 314

FREN 201

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

54

Chuyên đề

MUSI 422

RUSS 201

2

25

 

15

 

 

 

 

55

Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1

MUSI 331

 

2

22

 

6

 

 

12

 

56

Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 2

MUSI 332

 

2

22

 

6

MUSI 331

MUSI 331

12

MUSI 331

57

Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3

MUSI 423

MUSI 331

2

22

 

6

MUSI 332

MUSI 332

12

MUSI 332

 

Tự chọn

 

MUSI 332

14/28

 

 

 

 

 

 

 

 

* Nhóm 1 (chọn 4 trong 12 tín chỉ)

 

 

4/12

 

 

 

 

 

 

 

58

Tin học chuyên ngành

MUSI 232

 

2

22

12

6

 

 

 

 

59

Phương pháp Công tác Đội

PRIM 452

 

2

16

16

8

PSYC 202,PSYC 301

PSYC 202,PSYC 301

 

PSYC 202,PSYC 301

60

Mỹ thuật đại cương

MUSI 424

PSYC 202,PSYC 301

2

22

12

6

 

 

 

 

61

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

24

4

12

 

 

 

 

62

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

 

2

24

4

12

 

 

 

 

63

Nghệ thuật học đại cương

MUSI 336

 

2

22

12

6

 

 

 

 

 

* Nhóm 2 (chọn 10 trong 16 tín chỉ)

 

 

10/16

 

 

 

 

 

 

 

64

Phức điệu

MUSI 337

 

2

22

12

6

MUSI 224

MUSI 224

 

MUSI 224

65

Sáng tác ca khúc

MUSI 425

MUSI 224

2

22

12

6

MUSI 224,MUSI 324

MUSI 224,MUSI 324

 

MUSI 224,MUSI 324

66

Chỉ huy đồng ca - hợp xướng

MUSI 426

MUSI 224,MUSI 324

2

22

12

6

MUSI 130

MUSI 130

 

MUSI 130

67

Phối đồng ca - hợp xướng

MUSI 427

MUSI 130

2

 

 

 

MUSI 426

MUSI 426

60

MUSI 426

68

Biên đạo, dàn dựng múa

MUSI 233

MUSI 426

2

 

 

 

MUSI 231

MUSI 231

60

MUSI 231

69

Quốc tế vũ

MUSI 338

MUSI 231

2

 

 

 

 

 

60

 

70

Thực hành biểu diễn đồng ca - hợp xướng

MUSI 234

 

2

 

 

 

 

 

60

 

71

Thực hành biểu diễn nghệ thuật

MUSI 235

 

2

 

 

 

 

 

60

 

III

Thực tập SP hoặc tương đương

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

MUSI 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

72

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

MUSI 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

IV

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MUSI 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

26

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

24

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

 

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

 

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

5

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

6

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 103

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Phương pháp nghiên cứu khoa học

COMP 230

 

2

22

12

6

 

 

 

 

10

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

11

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

12

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

13

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

14

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

15

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

16

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

17

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

67

 

 

 

 

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

 

 

49

 

 

 

 

 

 

 

18

Giải tích 1

MATH 147

 

3

32

28

 

 

 

 

 

19

Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

MATH 111

 

3

32

28

 

 

 

 

 

20

Xác suất thống kê

MATH 143

 

2

22

18

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

21

Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

COMP 311

MATH 147

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

22

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

COMP 121

COMP 227

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

23

Phương pháp tính và tối ưu

MATH 264

COMP 103

2

22

18

 

MATH 154

MATH 154

 

MATH 154

24

Toán rời rạc

COMP 122

MATH 154

3

40

20

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

25

Cơ sở dữ liệu

COMP 221

COMP 103

2

26

7

 

COMP 121

COMP 121

7

COMP 121

26

Ngôn ngữ hình thức

COMP 224

COMP 121

3

40

20

 

COMP 122

COMP 122

 

COMP 122

27

Kiến trúc máy tính

COMP 222

COMP 122

2

28

 

12

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

28

Nguyên lý hệ điều hành

COMP 225

COMP 103

2

26

7

 

COMP 222

COMP 222

7

COMP 222

29

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

COMP 226

COMP 222

3

30

30

 

COMP 122

COMP 122

 

COMP 122

30

Lập trình hướng đối tượng

COMP 227

COMP 122

3

35

12

 

COMP 103

COMP 103

13

COMP 103

31

Công nghệ phần mềm

COMP 411

COMP 103

3

40

20

 

COMP 227

COMP 227

 

COMP 227

32

Mạng máy tính

COMP 319

COMP 227

3

40

5

 

COMP 103

COMP 103

15

COMP 103

33

Lập trình mạng I

COMP 312

COMP 103

2

26

 

 

COMP 316

COMP 316

14

COMP 316

34

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

COMP 313

COMP 316

2

26

7

7

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

35

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

COMP 412

COMP 103

3

40

10

10

COMP 221

COMP 221

 

COMP 221

36

Phân tích và thiết kế thuật toán

COMP 320

COMP 221

2

26

 

 

COMP 226

COMP 226

14

COMP 226

37

Phần mềm mã nguồn mở

COMP 314

COMP 226

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

 

Các môn tự chọn

 

COMP 227

18/35

 

 

 

 

 

 

 

38

Chương trình dịch

COMP 413

 

2

26

4

 

COMP 224

COMP 224

10

COMP 224

39

Giải tích 2

MATH 154

COMP 224

3

32

28

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

40

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 147

2

22

12

6

 

 

 

 

41

Cấu trúc đại số và lý thuyết số

MATH 155

 

3

32

28

 

 

 

 

 

42

Hệ thống hướng tác tử

COMP 321

 

2

28

6

6

COMP 227

COMP 227

 

COMP 227

43

Lập trình mạng II

COMP 322

COMP 227

2

26

 

 

COMP 312

COMP 312

14

COMP 312

44

Phần mềm nhúng & di động

COMP 323

COMP 312

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

45

Một số vấn đề xã hội của công nghệ thông tin

COMP 414

COMP 227

2

24

8

8

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

46

Lập trình nhúng cơ bản

COMP 324

COMP 103

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

47

Bài tập lớn môn học

COMP 325

COMP 227

3

40

10

10

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

48

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

COMP 326

COMP 103

2

26

7

7

COMP 313

COMP 313

 

COMP 313

49

Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên

COMP 327

COMP 313

2

26

14

 

COMP 121

COMP 121

 

COMP 121

50

Truyền và bảo mật thông tin

COMP 415

COMP 121

2

28

12

 

COMP 122

COMP 122

 

COMP 122

51

Giao diện người máy

COMP 328

COMP 122

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

52

Xử lý song song

COMP 315

COMP 227

2

26

 

 

COMP 222

COMP 222

14

COMP 222

53

Trí tuệ nhân tạo

COMP 329

COMP 222

2

26

14

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

COMP 103

21

 

 

 

 

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

54

Vi xử lý

COMP 223

 

3

30

30

 

COMP 222

COMP 222

 

COMP 222

55

Quản lý dự án công nghệ thông tin

COMP 416

COMP 222

2

26

 

 

COMP 221

COMP 221

14

COMP 221

56

Lập trình .NET

COMP 316

COMP 221

3

35

 

 

COMP 227

COMP 227

25

COMP 227

57

Lập trình C/C++

COMP 124

COMP 227

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

58

Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng

COMP 417

COMP 103

2

20

 

 

COMP 319

COMP 319

20

COMP 319

59

Đồ họa máy tính

COMP 317

COMP 319

2

24

 

 

COMP 103

COMP 103

16

COMP 103

60

Mạng máy tính nâng cao

COMP 418

COMP 103

2

28

 

 

COMP 319

COMP 319

12

COMP 319

61

Cơ sở dữ liệu nâng cao

COMP 318

COMP 319

2

26

4

 

COMP 221

COMP 221

10

COMP 221

 

Các môn tự chọn

 

COMP 221

3/12

 

 

 

 

 

 

 

62

Điện tử số

COMP 125

 

2

28

12

 

PHYS 143

PHYS 143

 

PHYS 143

63

Cấu trúc máy tính

COMP 228

PHYS 143

2

26

10

 

COMP 103

COMP 103

4

COMP 103

64

Truyền số liệu

COMP 229

COMP 103

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

65

Xử lý tín hiệu số

COMP 419

COMP 103

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

66

Hệ chuyên gia

COMP 420

COMP 103

2

26

14

 

COMP 329

COMP 329

 

COMP 329

67

Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin

COMP 421

COMP 329

2

26

14

 

COMP 413

COMP 413

 

COMP 413

IV

Thực tập công nghệ

 

COMP 413

6

 

 

 

 

 

 

 

68

Thực tập công nghệ 1

COMP 398

 

2

 

 

 

 

 

 

 

68

Thực tập công nghệ 2

COMP 496

 

4

 

 

 

 

 

 

 

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

COMP 497

 

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

7

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

8

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

9

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

10

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

11

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

12

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

13

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

14

Tin học đại cương

COMP 103

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

15

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

16

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

17

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

18

Phương pháp nghiên cứu khoa học

COMP 230

PSYC 201

2

25

6

9

 

 

 

 

19

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

20

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

 

 

21

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

 

PHYE 101

22

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

 

PHYE 102

23

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

 

PHYE 201

24

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

25

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

26

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

27

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

70

 

 

 

 

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

 

 

52

 

 

 

 

 

 

 

28

Giải tích 1

MATH 147

 

3

32

28

 

 

 

 

 

29

Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

MATH 111

 

3

32

28

 

 

 

 

 

30

Xác suất thống kê

MATH 143

 

2

22

18

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

31

Phương pháp tính và tối ưu

MATH 264

MATH 147

2

22

18

 

MATH 154

MATH 154

 

MATH 154

32

Toán rời rạc

COMP 136

MATH 154

3

40

20

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

33

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

COMP 103

1

12

2

6

COMP 334

COMP 334

0

COMP 334

34

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

COMP 137

COMP 334

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

35

Cơ sở dữ liệu

COMP 236

COMP 103

2

26

7

 

COMP 137

COMP 137

7

COMP 137

36

Kiến trúc máy tính

COMP 237

COMP 137

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

37

Nguyên lý hệ điều hành

COMP 238

COMP 103

2

26

7

 

COMP 237

COMP 237

7

COMP 237

38

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

COMP 239

COMP 237

3

30

30

 

COMP 136

COMP 136

 

COMP 136

39

Lập trình hướng đối tượng

COMP 240

COMP 136

3

35

12

 

COMP 103

COMP 103

13

COMP 103

40

Lập trình mạng I

COMP 326

COMP 103

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

41

Mạng máy tính

COMP 327

COMP 103

3

40

5

 

COMP 103

COMP 103

15

COMP 103

42

Trí tuệ nhân tạo

COMP 336

COMP 103

2

26

14

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

43

Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

COMP 328

COMP 103

2

26

14

 

COMP 240

COMP 240

 

COMP 240

44

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

COMP 426

COMP 240

3

40

10

10

COMP 236

COMP 236

 

COMP 236

45

Phân tích và thiết kế thuật toán

COMP 337

COMP 236

2

26

 

 

COMP 239

COMP 239

14

COMP 239

46

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

COMP 329

COMP 239

2

26

7

7

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

47

Phần mềm dạy học

COMP 427

COMP 103

2

20

20

 

COMP 334

COMP 334

 

COMP 334

48

Công nghệ phần mềm

COMP 428

COMP 334

3

40

20

 

COMP 240

COMP 240

 

COMP 240

49

Ngôn ngữ hình thức

COMP 330

COMP 240

3

40

20

 

COMP 136

COMP 136

 

COMP 136

 

Các môn tự chọn

 

COMP 136

18/33

 

 

 

 

 

 

 

50

Cấu trúc đại số và lý thuyết số

MATH 155

 

3

32

28

 

MATH 111

MATH 111

 

MATH 111

51

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 111

2

23

22

 

 

 

 

 

52

Giải tích 2

MATH 154

 

3

32

28

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

53

Phương trình vi phân

MATH 113

MATH 147

2

22

18

 

MATH 154

MATH 154

 

MATH 154

54

Cơ sở dữ liệu nâng cao

COMP 331

MATH 154

2

26

4

 

COMP 236

COMP 236

10

COMP 236

55

Đồ họa máy tính

COMP 332

COMP 236

2

24

 

 

COMP 103

COMP 103

16

COMP 103

56

Lập trình mạng II

COMP 338

COMP 103

2

26

 

 

COMP 326

COMP 326

14

COMP 326

57

Chương trình dịch

COMP 429

COMP 326

2

26

4

 

COMP 330

COMP 330

10

COMP 330

58

Một số vấn đề xã hội của công nghệ thông tin

COMP 430

COMP 330

2

24

8

 

COMP 103

COMP 103

8

COMP 103

59

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

COMP 339

COMP 103

2

26

7

 

COMP 329

COMP 329

7

COMP 329

60

Bài tập nghiên cứu

COMP 340

COMP 329

3

30

30

 

COMP 240

COMP 240

 

COMP 240

61

Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên

COMP 341

COMP 240

2

26

14

 

MATH 143

MATH 143

 

MATH 143

62

Truyền và bảo mật thông tin

COMP 431

MATH 143

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

63

Xử lý song song

COMP 333

COMP 103

2

26

 

 

COMP 237

COMP 237

14

COMP 237

64

Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin

COMP 432

COMP 237

2

26

14

 

COMP 337

COMP 337

 

COMP 337

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

COMP 337

9

 

 

 

 

 

 

 

65

Phương pháp dạy học tin học đại cương

COMP 334

 

3

40

20

 

PSYC 202

PSYC 202

 

PSYC 202

66

Phương pháp dạy học tin học chuyên ngành

COMP 433

PSYC 202

2

26

14

 

COMP 334

COMP 334

 

COMP 334

67

Ngôn ngữ lập trình bậc cao

COMP 138

COMP 334

2

24

 

16

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

68

Quản lý hệ thống máy tính

COMP 434

COMP 103

2

26

14

 

COMP 237

COMP 237

 

COMP 237

IV

Thực tập sư phạm

 

COMP 237

6

 

 

 

 

 

 

 

69

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

COMP 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

70

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

COMP 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

COMP 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

120

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

5

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

6

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

GEOG 226

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

22

Vật lí cho địa lí

PHYS 144

 

2

22

12

6

 

 

 

 

23

Tiếng Anh chuyên ngành

GEOG 227

 

3

33

18

9

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

24

Xã hội học

POLI 223

ENGL 201

2

26

0

14

 

 

0

 

25

Toán cao cấp

MATH 141

 

3

32

28

 

 

 

 

 

26

Xác suất thống kê

MATH 144

 

3

32

28

 

 

 

 

 

27

Phương pháp nghiên cứu địa lý

GEOG 311

 

3

33

18

9

 

 

 

 

28

Bản đồ học đại cương

GEOG 121

 

3

33

9

3

 

 

15

 

29

Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương

GEOG 122

 

2

22

6

3

GEOG 121

GEOG 121

9

GEOG 121

30

Bản đồ giáo khoa

GEOG 312

GEOG 121

2

22

6

3

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

9

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

31

Địa chất học

GEOG 123

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

3

33

9

3

 

 

15

 

32

Địa lí tự nhiên đại cương 1 (Trái đất – Thạch quyển)

GEOG 124

 

3

33

12

3

 

 

12

 

33

Địa  lí tự nhiên  đại cương 2 (Khí quyển – Thủy quyển)

GEOG 228

 

2

22

6

3

GEOG 124

GEOG 124

9

GEOG 124

34

Địa lí tự nhiên đại cương 3 (Sinh quyển – Thổ nhưỡng – Cảnh quan)

GEOG 229

GEOG 124

2

22

6

3

GEOG 228

GEOG 228

9

GEOG 228

35

Địa lí tự nhiên Việt Nam 1

GEOG 230

GEOG 228

3

33

18

9

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

36

Địa lí tự nhiên các lục địa 1

GEOG 231

GEOG 229

2

22

12

6

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

37

Địa lí tự nhiên các lục địa 2

GEOG 313

GEOG 229

2

22

12

6

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

38

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

GEOG 314

GEOG 229

3

33

18

9

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

39

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

GEOG 315

GEOG 229

2

22

12

6

GEOG 314

GEOG 314

 

GEOG 314

40

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3

GEOG 316

GEOG 314

2

22

12

6

GEOG 315

GEOG 315

 

GEOG 315

41

Địa lí kinh tế Việt Nam 1

GEOG 424

GEOG 315

2

22

12

6

GEOG 316

GEOG 316

 

GEOG 316

42

Địa lí kinh tế Việt Nam 2

GEOG 425

GEOG 316

2

22

12

6

GEOG 424

GEOG 424

 

GEOG 424

43

Kinh tế thế giới 1 (Khái quát + Châu Âu + Nga)

GEOG 317

GEOG 424

3

33

18

9

GEOG 316

GEOG 316

 

GEOG 316

44

Kinh tế thế giới 2 (Châu Á)

GEOG 318

GEOG 316

2

22

12

6

GEOG 317

GEOG 317

 

GEOG 317

45

Lí luận và phương pháp dạy học môn địa lí

GEOG 319

GEOG 317

4

44

24

12

 

 

 

 

46

Giáo dục vì sự phát triển bền vững

GEOG 426

 

2

22

12

6

 

 

 

 

47

Thực địa địa chất - Bản đồ

GEOG 125

 

2

4

 

 

GEOG 122,GEOG 123

GEOG 122,GEOG 123

36

GEOG 122,GEOG 123

48

Thực địa tự nhiên

GEOG 320

GEOG 122,GEOG 123

2

4

 

 

GEOG 232

GEOG 232

36

GEOG 232

49

Thực địa kinh tế

GEOG 427

GEOG 232

2

4

 

 

GEOG 428

GEOG 428

36

GEOG 428

50

Địa lí tự nhiên Việt Nam 2

GEOG 232

GEOG 428

3

33

18

9

GEOG 230

GEOG 230

 

GEOG 230

51

Địa lí kinh tế Việt Nam 3

GEOG 428

GEOG 230

3

33

18

9

GEOG 425

GEOG 425

 

GEOG 425

52

Kinh tế thế giới 3 (Các khu vực khác)

GEOG 321

GEOG 425

2

22

12

6

GEOG 317

GEOG 317

 

GEOG 317

53

Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

GEOG 429

GEOG 317

3

33

18

9

GEOG 319

GEOG 319

 

GEOG 319

54

Hệ thống thông tin địa lí (GIS) và viễn thám

GEOG 322

GEOG 319

3

33

9

3

 

 

15

 

55

Tích hợp Intel trong dạy học Địa lý

GEOG 323

 

3

33

9

3

 

 

15

 

56

Ứng dụng GIS trong dạy học địa lí kinh tế - xã hội

GEOG 430

 

3

33

9

3

GEOG 428

GEOG 428

15

GEOG 428

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

GEOG 397

GEOG 428

2

 

 

 

60

60

 

60

57

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

GEOG 494

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

GEOG 495

90

10

 

 

 

120

120

 

120

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

120

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Phương pháp nghiên cứu khoa học

GEOG 224

 

2

22

12

6

 

 

0

 

10

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

11

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

12

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

13

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

14

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

15

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

16

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

17

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

18

Toán cao cấp

MATH 141

 

3

32

28

 

 

 

 

 

19

Vật lý đại cương

PHYS 143

 

5

55

30

15

 

 

 

 

20

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

 

 

0

 

21

Hóa học đại cương

CHEM 142

 

3

20

20

0

 

 

20

 

22

Hóa học hữu cơ

CHEM 146

 

2

20

20

 

CHEM 142

CHEM 142

 

CHEM 142

23

Hóa học phân tích

CHEM 147

CHEM 142

2

20

20

 

CHEM 142

CHEM 142

 

CHEM 142

24

Xác suất thống kê

MATH 144

CHEM 142

3

32

28

 

MATH 141

MATH 141

 

MATH 141

25

Sinh thái học

BIOL 259

MATH 141

3

33

18

9

 

 

 

 

26

Ứng dụng công nghệ truyền thông trong giáo dục địa lý

GEOG 311

 

3

33

9

3

 

 

15

 

27

Bản đồ học đại cương

GEOG 121

 

2

22

9

3

 

 

6

 

28

Trắc địa đại cương

GEOG 122

 

2

22

9

3

 

 

6

 

29

Địa chất học

GEOG 123

 

4

44

15

3

 

 

18

 

30

Khí tượng và khí hậu đại cương

GEOG 226

 

2

22

9

3

 

 

6

 

31

Thủy văn đại cương, thạch quyển

GEOG 227

 

2

22

9

3

GEOG 123,GEOG 226

GEOG 123,GEOG 226

6

GEOG 123,GEOG 226

32

Địa mạo đại cương

GEOG 228

GEOG 123,GEOG 226

2

22

9

3

GEOG 122,GEOG 123

GEOG 122,GEOG 123

6

GEOG 122,GEOG 123

33

Cơ sở thổ nhưỡng và địa lí thổ nhưỡng, sinh quyển

GEOG 229

GEOG 122,GEOG 123

2

22

9

3

GEOG 227

GEOG 227

6

GEOG 227

34

Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lí tự nhiên

GEOG 312

GEOG 227

2

22

9

3

GEOG 228

GEOG 228

6

GEOG 228

35

Địa sinh vật đại cương

GEOG 233

GEOG 228

2

22

9

3

GEOG 228

GEOG 228

6

GEOG 228

36

Địa lí tự nhiên Việt Nam 1

GEOG 230

GEOG 228

3

33

18

9

GEOG 227,GEOG 228

GEOG 227,GEOG 228

 

GEOG 227,GEOG 228

37

Địa lí tự nhiên các lục địa 1

GEOG 231

GEOG 227,GEOG 228

2

22

12

6

GEOG 233

GEOG 233

 

GEOG 233

38

Địa lí tự nhiên các lục địa 2

GEOG 315

GEOG 233

2

22

12

6

GEOG 233

GEOG 233

 

GEOG 233

39

Cơ sở khoa học môi trường

GEOG 313

GEOG 233

2

22

12

6

GEOG 227,GEOG 228

GEOG 227,GEOG 228

 

GEOG 227,GEOG 228

40

Đánh giá tác động môi trường

GEOG 314

GEOG 227,GEOG 228

2

22

12

6

GEOG 313

GEOG 313

 

GEOG 313

41

Địa lí dân cư

GEOG 419

GEOG 313

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

42

Địa lí đô thị

GEOG 420

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

43

Địa lí văn hóa - xã hội

GEOG 421

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

44

Địa lí nông nghiệp

GEOG 422

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

45

Địa lí công nghiệp

GEOG 423

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

46

Địa lí du lịch

GEOG 424

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

47

Cơ sở GIS

GEOG 315

GEOG 121,GEOG 230

2

22

6

 

 

 

12

 

48

GIS ứng dụng

GEOG 425

 

2

22

6

 

GEOG 315

GEOG 315

12

GEOG 315

49

Thực địa địa chất - Bản đồ

GEOG 125

GEOG 315

2

4

 

 

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

36

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

50

Thực địa tự nhiên

GEOG 320

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

2

4

 

 

GEOG 233,GEOG 230

GEOG 233,GEOG 230

36

GEOG 233,GEOG 230

51

Thực địa kinh tế

GEOG 427

GEOG 233,GEOG 230

2

4

 

 

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

36

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

52

Phương pháp thành lập bản đồ địa lý

GEOG 426

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

3

33

9

3

 

 

15

 

53

Địa lí nhân văn

GEOG 428

 

3

33

18

9

GEOG 312,GEOG 419

GEOG 312,GEOG 419

 

GEOG 312,GEOG 419

54

Địa lí tự nhiên Việt Nam 2

GEOG 232

GEOG 312,GEOG 419

3

33

18

9

GEOG 230

GEOG 230

 

GEOG 230

55

Những vấn đề địa lí toàn cầu

GEOG 429

GEOG 230

2

22

12

6

 

 

 

 

56

Cơ sở viễn thám

GEOG 430

 

2

22

12

6

 

 

 

 

57

Những tiến bộ trong giáo dục địa lý

GEOG 431

 

3

33

18

9

 

 

 

 

58

Ứng dụng GIS trong nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội

GEOG 317

 

3

33

9

3

GEOG 315

GEOG 315

15

GEOG 315

59

Ứng dụng GIS trong nghiên cứu địa lý tự nhiên

GEOG 318

GEOG 315

4

44

12

3

GEOG 315

GEOG 315

21

GEOG 315

60

Thực tập chuyên môn 1

GEOG 496

GEOG 315

2

 

 

 

 

 

 

 

60

Thực tập chuyên môn 2

GEOG 496

 

4

 

 

 

 

 

 

 

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

GEOG 497

 

10

 

 

 

120

120

 

120

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

120

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

5

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

6

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

GEOG226

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

22

Vật lí cho địa lí

PHYS 144

 

2

22

12

6

 

 

 

 

23

Tiếng Anh chuyên ngành

GEOG 239

 

6

66

36

18

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

24

Xã hội học

POLI 223

ENGL 201

2

26

0

14

 

 

0

 

25

Toán cao cấp

MATH 141

 

3

32

28

 

 

 

 

 

26

Xác suất thống kê

MATH 144

 

3

32

28

 

 

 

 

 

27

Phương pháp nghiên cứu địa lý

GEOG 311

 

3

33

18

9

 

 

 

 

28

Bản đồ học đại cương

GEOG 126

 

3

33

9

3

 

 

15

 

29

Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương

GEOG 129

 

2

22

6

3

GEOG 126

GEOG 126

9

GEOG 126

30

Bản đồ giáo khoa

GEOG 324

GEOG 126

2

22

6

3

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

9

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

31

Địa chất học

GEOG 127

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

3

33

9

3

 

 

15

 

32

Địa lí tự nhiên đại cương 1 (Trái đất – Thạch quyển)

GEOG 128

 

3

33

12

3

 

 

12

 

33

Địa  lí tự nhiên  đại cương 2 (Khí quyển – Thủy quyển)

GEOG 234

 

2

22

6

3

GEOG 128

GEOG 128

9

GEOG 128

34

Địa lí tự nhiên đại cương 3 (Sinh quyển – Thổ nhưỡng – Cảnh quan)

GEOG 236

GEOG 128

3

33

6

3

GEOG 234

GEOG 234

9

GEOG 234

35

Địa lí tự nhiên Việt Nam 1

GEOG 238

GEOG 234

3

33

18

9

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

36

Địa lí tự nhiên các lục địa 1

GEOG 235

GEOG 236

2

22

12

6

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

37

Địa lí tự nhiên các lục địa 2

GEOG 328

GEOG 236

2

22

12

6

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

38

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

GEOG 325

GEOG 236

3

33

18

9

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

39

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

GEOG 326

GEOG 236

2

22

12

6

GEOG 325

GEOG 325

 

GEOG 325

40

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3

GEOG 327

GEOG 325

2

22

12

6

GEOG 326

GEOG 326

 

GEOG 326

41

Địa lí kinh tế Việt Nam 1

GEOG 432

GEOG 326

3

33

18

9

GEOG 327

GEOG 327

 

GEOG 327

42

Địa lí kinh tế Việt Nam 2

GEOG 433

GEOG 327

3

33

18

9

GEOG 432

GEOG 432

 

GEOG 432

43

Kinh tế thế giới 1 (Khái quát + Châu Âu + Nga)

GEOG 329

GEOG 432

3

33

18

9

GEOG 327

GEOG 327

 

GEOG 327

44

Kinh tế thế giới 2 (Châu Á)

GEOG 330

GEOG 327

2

22

12

6

GEOG 329

GEOG 329

 

GEOG 329

45

Lí luận và phương pháp dạy học môn địa lí

GEOG 319

GEOG 329

6

66

36

18

 

 

 

 

46

Giáo dục vì sự phát triển bền vững

GEOG 426

 

2

22

12

6

 

 

 

 

47

Thực địa địa chất - Bản đồ

GEOG 130

 

2

4

 

 

GEOG 129,GEOG 127

GEOG 129,GEOG 127

36

GEOG 129,GEOG 127

48

Thực địa tự nhiên

GEOG 332

GEOG 129,GEOG 127

2

4

 

 

GEOG 237

GEOG 237

36

GEOG 237

49

Thực địa kinh tế

GEOG 436

GEOG 237

2

4

 

 

GEOG 434

GEOG 434

36

GEOG 434

50

Địa lí tự nhiên Việt Nam 2

GEOG 237

GEOG 434

3

33

18

9

GEOG 238

GEOG 238

 

GEOG 238

51

Địa lí kinh tế Việt Nam 3

GEOG 434

GEOG 238

3

33

18

9

GEOG 433

GEOG 433

 

GEOG 433

52

Kinh tế thế giới 3 (Các khu vực khác)

GEOG 331

GEOG 433

2

22

12

6

GEOG 329

GEOG 329

 

GEOG 329

53

Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

GEOG 429

GEOG 329

3

33

18

9

GEOG 319

GEOG 319

 

GEOG 319

54

Hệ thống thông tin địa lí (GIS) và viễn thám

GEOG 333

GEOG 319

3

33

9

3

 

 

15

 

55

Tích hợp Intel trong dạy học Địa lý

GEOG 323

 

3

33

9

3

 

 

15

 

56

Ứng dụng GIS trong dạy học địa lí kinh tế - xã hội

GEOG 435

 

4

44

9

3

GEOG 434

GEOG 434

15

GEOG 434

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

GEOG 398

GEOG 434

2

 

 

 

60

60

 

60

57

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

GEOG 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

GEOG 499

90

10

 

 

 

130

130

 

130

I

Khối kiến thức chung

 

130

38

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

36

 

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác - Lênin

POLI 121

 

4

52

0

28

 

 

0

 

2

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

POLI 124

 

3

39

0

21

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 221

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 124

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 226

POLI 221

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

6

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

7

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

7

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

7

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

8

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

8

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

8

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

9

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

10

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

11

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

12

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 121

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

POLI 227

PSYC 201

2

22

4

6

 

 

8

 

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

22

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

 

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

30

 

 

 

 

 

 

 

23

Lịch sử thế giới

HIST 125

 

2

25

 

15

 

 

 

 

24

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

 

15

 

 

 

 

25

Kinh tế học đại cương

POLI 126

 

2

24

6

10

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

26

Logic học

POLI 222

POLI 124

2

24

6

10

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

27

Xã hội học

POLI 223

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

28

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

29

Pháp luật học

POLI 228

POLI 121

2

26

0

14

 

 

0

 

30

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

31

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 121

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

32

Kinh tế học dân số

POLI 231

POLI 202

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

33

Văn hóa học

POLI 322

POLI 126

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

34

Chính trị học

POLI 323

POLI 121

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

35

Lịch sử tư tưởng Việt Nam

POLI 329

POLI 221

2

26

0

14

HIST 126,POLI 122

HIST 126,POLI 122

0

HIST 126,POLI 122

36

Những vấn đề của thời đại ngày nay

POLI 332

HIST 126,POLI 122

2

26

0

14

POLI 323

POLI 323

0

POLI 323

37

Tiếng Anh chuyên ngành GDCT

POLI 333

POLI 323

2

24

6

10

POLI 226,ENGL 201

POLI 226,ENGL 201

0

POLI 226,ENGL 201

37

Tiếng Pháp chuyên ngành GDCT

POLI 378

POLI 226,ENGL 201

2

24

6

10

POLI 226,FREN 201

POLI 226,FREN 201

0

POLI 226,FREN 201

37

Tiếng Nga chuyên ngành GDCT

POLI 379

POLI 226,FREN 201

2

24

6

10

POLI 226,RUSS 102

POLI 226,RUSS 102

0

POLI 226,RUSS 102

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

POLI 226,RUSS 102

46

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

38

Lịch sử Triết học phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) cổ, trung đại

POLI 122

 

2

26

0

14

HIST 125

HIST 125

0

HIST 125

39

Lịch sử Triết học phương Tây từ cổ đại đến cổ điển Đức

POLI 123

HIST 125

2

26

0

14

HIST 125

HIST 125

0

HIST 125

40

Lịch sử Triết học Mác - Lênin và triết học phương Tây hiện đại

POLI 225

HIST 125

2

26

0

14

POLI 123

POLI 123

0

POLI 123

41

Lịch sử các học thuyết kinh tế

POLI 232

POLI 123

2

26

0

14

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

42

Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa

POLI 233

POLI 126

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

43

Lịch sử kinh tế quốc dân

POLI 324

POLI 221

2

26

0

14

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

44

Gia đình học và giáo dục gia đình

POLI 325

POLI 126

1

13

0

7

POLI 229

POLI 229

0

POLI 229

45

Hiến pháp và định chế chính trị

POLI 326

POLI 229

1

13

0

7

POLI 228,POLI 323

POLI 228,POLI 323

0

POLI 228,POLI 323

46

Lý luận chung về phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân

POLI 327

POLI 228,POLI 323

2

24

6

10

PSYC 201,PSYC 202

PSYC 201,PSYC 202

0

PSYC 201,PSYC 202

47

Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường THPT

POLI 328

PSYC 201,PSYC 202

4

44

8

12

POLI 327

POLI 327

16

POLI 327

48

Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin

POLI 331

POLI 327

2

24

6

10

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

49

CNDVBC và CNDVLS - Những vấn đề lý luận và thực tiễn

POLI 334

POLI 221

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

50

Kinh tế chính trị học - Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay

POLI 335

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

51

Chủ nghĩa xã hội hiện thực

POLI 336

POLI 124

1

13

0

7

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

52

Thực tế chuyên môn ngành GDCT

POLI 457

POLI 221

1

0

0

0

 

 

90

 

 

Khối kiến thức tự chọn (1/4 Chuyên ban)

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

CHUYÊN BAN TRIẾT HỌC

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

53

Tác phẩm Kinh điển Triết học

POLI 421

 

2

24

6

10

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

54

Triết học trong các Khoa học tự nhiên

POLI 422

POLI 331

2

26

0

14

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

55

Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn

POLI 423

POLI 331

2

26

0

14

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

56

Lịch sử phép biện chứng

POLI 424

POLI 331

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

57

Logic học biện chứng

POLI 425

POLI 222

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

58

Triết học về môi trường và con người

POLI 426

POLI 222

2

26

0

14

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

59

Chuyên đề Triết học 1

POLI 427

POLI 331

2

26

0

14

POLI 334

POLI 334

0

POLI 334

60

Chuyên đề Triết học 2

POLI 428

POLI 334

2

26

0

14

POLI 334

POLI 334

0

POLI 334

61

Phương pháp giảng dạy Triết học

POLI 429

POLI 334

2

22

4

6

POLI 121,POLI 221

POLI 121,POLI 221

8

POLI 121,POLI 221

 

CHUYÊN BAN KINH TẾ

 

POLI 121,POLI 221

18

 

 

 

 

 

 

 

62

Tác phẩm kinh điển Kinh tế chính trị học

POLI 430

 

2

24

6

10

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

63

Kinh tế học vĩ mô

POLI 431

POLI 331

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

64

Kinh tế học vi mô

POLI 432

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

65

Kinh tế học quốc tế

POLI 433

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

66

Kinh tế học công cộng

POLI 434

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

67

Kinh tế học phát triển

POLI 435

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

68

Thống kê kinh tế

POLI 436

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

69

Chuyên đề kinh tế chính trị học

POLI 437

POLI 126

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

70

Phương pháp giảng dạy Kinh tế chính trị học

POLI 438

POLI 124

2

22

4

6

POLI 335,POLI 430

POLI 335,POLI 430

8

POLI 335,POLI 430

 

CHUYÊN BAN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC

 

POLI 335,POLI 430

18

 

 

 

 

 

 

 

71

Tác phẩm kinh điển CNXHKH

POLI 439

 

3

36

9

15

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

72

Chuyên đề CNXHKH 1

POLI 440

POLI 331

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

73

Chuyên đề CNXHKH 2

POLI 441

POLI 221

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

74

Chuyên đề CNXHKH 3

POLI 442

POLI 221

3

26

0

14

POLI 336

POLI 336

0

POLI 336

75

Chuyên đề CNXHKH 4

POLI 443

POLI 336

2

26

0

14

POLI 336

POLI 336

0

POLI 336

76

Chuyên đề CNXHKH 5

POLI 444

POLI 336

2

26

0

14

POLI 221,POLI 230

POLI 221,POLI 230

0

POLI 221,POLI 230

78

Phương pháp giảng dạy CNXHKH

POLI 446

POLI 221,POLI 230

2

22

4

6

POLI 336,POLI 439

POLI 336,POLI 439

8

POLI 336,POLI 439

 

CHUYÊN BAN LỊCH SỬ ĐẢNG VÀ TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

 

POLI 336,POLI 439

18

 

 

 

 

 

 

 

79

Tác phẩm của Chủ nghĩa Mác - Lênin về xây dựng Đảng

POLI 447

 

2

24

6

10

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

80

Tác phẩm của Hồ Chí Minh

POLI 448

POLI 331

2

24

6

10

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

81

Tác phẩm của các lãnh tụ Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 449

POLI 202

2

24

6

10

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

82

Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1

POLI 450

POLI 226

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

83

Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2

POLI 451

POLI 226

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

84

Phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 452

POLI 226

2

22

4

6

POLI 226

POLI 226

8

POLI 226

85

Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1

POLI 453

POLI 226

2

26

0

14

POLI 301

POLI 301

0

POLI 301

86

Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POLI 454

POLI 301

2

26

0

14

POLI 301

POLI 301

0

POLI 301

IV

Thực tập sư phạm

 

POLI 301

6

 

 

 

 

 

 

 

87

Phương pháp giảng dạy tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 455

 

2

22

4

6

POLI 202,POLI 448

POLI 202,POLI 448

8

POLI 202,POLI 448

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

POLI 397

POLI 202,POLI 448

2

 

 

 

60

60

 

60

88

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

POLI 494

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

POLI 495

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

38

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

36

 

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác - Lênin

POLI 121

 

4

52

0

28

 

 

0

 

2

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

POLI 124

 

3

39

0

21

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 221

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 124

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 226

POLI 221

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

6

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

7

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

7

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

7

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

8

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

8

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

8

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

9

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

10

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

11

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

12

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 121

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

POLI 227

PSYC 201

2

22

4

6

 

 

8

 

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

22

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

22

 

 

 

 

 

 

 

23

Lịch sử thế giới

HIST 125

 

2

25

 

15

 

 

 

 

24

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

 

15

 

 

 

 

25

Dân tộc học và chính sách dân tộc

POLI 128

 

2

24

0

10

 

 

6

 

26

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

27

Xã hội học

POLI 223

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

28

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

29

Pháp luật học

POLI 228

POLI 121

2

26

0

14

 

 

0

 

30

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

31

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 121

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

32

Chính trị học

POLI 323

POLI 221

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

33

Văn hóa học

POLI 322

POLI 221

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

POLI 121

54

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

45

 

 

 

 

 

 

 

34

Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại

POLI 129

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

35

Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại

POLI 130

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

36

Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại

POLI 131

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

37

Toán học cho Triết học

MATH 156

POLI 121

2

22

18

0

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

38

Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại

POLI 240

POLI 121

2

26

0

14

POLI 129

POLI 129

0

POLI 129

39

Vật lý học cho Triết học

PHYS 146

POLI 129

2

22

12

6

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

40

Lịch sử Triết học cổ điển Đức

POLI 241

POLI 121

2

26

0

14

POLI 240

POLI 240

0

POLI 240

41

Lịch sử Triết học Mác - Lênin

POLI 242

POLI 240

2

26

0

14

POLI 121,POLI 241

POLI 121,POLI 241

0

POLI 121,POLI 241

42

Triết học phương Tây hiện đại

POLI 356

POLI 121,POLI 241

2

26

0

14

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

43

Tác phẩm Kinh điển Triết học 1

POLI 357

POLI 242

2

24

6

10

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

44

Sinh học cho Triết học

BIOL 326

POLI 242

2

22

12

6

POLI 121

POLI 121

 

POLI 121

45

Phương pháp giảng dạy Triết học 1

POLI 358

POLI 121

3

33

6

9

POLI 121,PSYC 202

POLI 121,PSYC 202

12

POLI 121,PSYC 202

46

Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam

POLI 359

POLI 121,PSYC 202

2

26

0

14

POLI 130,POLI 131

POLI 130,POLI 131

0

POLI 130,POLI 131

47

Tác phẩm Kinh điển Triết học 2

POLI 360

POLI 130,POLI 131

2

24

6

10

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

48

Triết học trong các Khoa học tự nhiên

POLI 422

POLI 242

2

26

0

14

POLI 242,BIOL 326

POLI 242,BIOL 326

0

POLI 242,BIOL 326

49

Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn

POLI 423

POLI 242,BIOL 326

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

50

Lịch sử phép biện chứng

POLI 424

POLI 121

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

51

Logic học biện chứng

POLI 425

POLI 222

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

52

Tiếng Anh chuyên ngành

POLI 361

POLI 222

2

24

6

10

POLI 202,ENGL 201

POLI 202,ENGL 201

0

POLI 202,ENGL 201

52

Tiếng Pháp chuyên ngành

POLI 380

POLI 202,ENGL 201

2

24

6

10

POLI 202,FREN 201

POLI 202,FREN 201

0

POLI 202,FREN 201

52

Tiếng Nga chuyên ngành

POLI 381

POLI 202,FREN 201

2

24

6

10

POLI 202,RUSS 201

POLI 202,RUSS 201

0

POLI 202,RUSS 201

53

Triết học về môi trường và con người

POLI 426

POLI 202,RUSS 201

2

26

0

14

POLI 422

POLI 422

0

POLI 422

54

Phương pháp giảng dạy Triết học 2

POLI 468

POLI 422

3

33

6

9

POLI 358

POLI 358

12

POLI 358

55

Thực tế chuyên môn ngành Sư phạm Triết học

POLI 474

POLI 358

1

0

0

0

 

 

90

 

 

Tự chọn (chọn 3 trong 5 chuyên đề)

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên đề 1

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

56

Chủ nghĩa duy vật biện chứng - Cơ sở lý luận của thế giới quan khoa học

POLI 469

 

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

57

Phép biện chứng duy vật - phương pháp luận của nhận thức khoa học và thực tiễn

POLI 488

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

58

Vật chất và ý thức dưới ánh sáng của khoa học tự nhiên hiện đại

POLI 489

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

 

Chuyên đề 2

 

POLI 242

3

 

 

 

 

 

 

 

59

Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn của Triết học Mác - Lênin

POLI 470

 

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

60

Lý luận hình thái kinh tế - xã hội với sự nhận thức con đường đi lên CNXH ở nước ta

POLI 490

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

61

Chống chủ nghĩa kinh nghiệm và chủ nghĩa giáo điều - Những vấn đề lý luận và thực tiễn

POLI 491

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

 

Chuyên đề 3

 

POLI 242

3

 

 

 

 

 

 

 

62

Biện chứng của sự phát triển xã hội

POLI 471

 

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

63

Cách mạng khoa học công nghệ trong thời đại ngày nay

POLI 386

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

64

Vấn đề giai cấp, dân tộc và nhân loại trong thời đại ngày nay

POLI 387

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

 

Chuyên đề 4

 

POLI 242

3

 

 

 

 

 

 

 

65

Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh

POLI 472

 

3

39

0

21

POLI 202, POLI 230

POLI 202, POLI 230

0

POLI 202, POLI 230

66

Những vấn đề tôn giáo ở Việt Nam hiện nay

POLI 389

POLI 202, POLI 230

3

39

0

21

POLI 202, POLI 230

POLI 202, POLI 230

0

POLI 202, POLI 230

67

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn

POLI 390

POLI 202, POLI 230

3

39

0

21

POLI 202, POLI 230

POLI 202, POLI 230

0

POLI 202, POLI 230

 

Chuyên đề 5

 

POLI 202, POLI 230

3

 

 

 

 

 

 

 

68

Toàn cầu hóa và tác động của nó đối với thế giới hiện đại

POLI 473

 

3

39

0

21

POLI 202, POLI 356, POLI 426

POLI 202, POLI 356, POLI 426

0

POLI 202, POLI 356, POLI 426

69

Những vấn đề của triết học đương đại

POLI 391

POLI 202, POLI 356, POLI 426

3

39

0

21

POLI 202, POLI 356, POLI 426

POLI 202, POLI 356, POLI 426

0

POLI 202, POLI 356, POLI 426

70

Sinh thái học nhân văn và vấn đề bảo về môi trường

POLI 392

POLI 202, POLI 356, POLI 426

3

39

0

21

POLI 202, POLI 356, POLI 426

POLI 202, POLI 356, POLI 426

0

POLI 202, POLI 356, POLI 426

IV

Thực tập sư phạm

 

POLI 202, POLI 356, POLI 426

6

 

 

 

 

 

 

 

71

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

POLI 396

 

2

 

 

 

60

60

 

60

71

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

POLI 492

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

POLI 493

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

38

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

36

 

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác - Lênin

POLI 121

 

4

52

0

28

 

 

0

 

2

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

POLI 124

 

3

39

0

21

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 221

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 124

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 226

POLI 221

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

9

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

10

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

11

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

12

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 121

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

POLI 227

PSYC 201

2

22

4

6

 

 

 

 

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Điều lệnh

DEFE 124

PHYE 201

3

11

6

3

 

 

60

 

20

Giới thiệu một số loại vũ khí bộ binh

DEFE 121

 

2

22

12

6

 

 

60

 

21

Kỹ thuật bắn súng bộ binh

DEFE 122

 

2

6

 

 

DEFE 124

DEFE 124

48

DEFE 124

21

Kỹ thuật bắn súng bộ binh

DEFE 123

DEFE 124

2

6

 

 

DEFE 121

DEFE 121

48

DEFE 121

 

Khối kiến thức tự chọn

 

DEFE 121

2/6

 

 

 

 

 

 

 

22

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

22

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

22

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

23

Lịch sử thế giới

HIST 125

 

2

25

 

15

 

 

 

 

24

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

 

15

 

 

 

 

25

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

26

Xã hội học

POLI 223

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

27

Kinh tế học đại cương

POLI 126

POLI 121

2

24

6

10

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

28

Pháp luật học

POLI 228

POLI 124

2

26

0

14

 

 

0

 

29

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

30

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

31

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 121

2

22

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

32

Kinh tế học dân số

POLI 231

POLI 202

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

33

Văn hóa học

POLI 322

POLI 126

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

34

Chính trị học

POLI 323

POLI 121

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

35

Lịch sử tư tưởng Việt Nam

POLI 329

POLI 221

2

26

0

14

HIST 126,POLI 132

HIST 126,POLI 132

0

HIST 126,POLI 132

36

Những vấn đề của thời đại ngày nay

POLI 332

HIST 126,POLI 132

2

26

0

14

POLI 323

POLI 323

0

POLI 323

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

POLI 323

48

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

38

 

 

 

 

 

 

 

37

Lịch sử Triết học

POLI 132

 

3

39

0

21

POLI 121,HIST 125

POLI 121,HIST 125

0

POLI 121,HIST 125

38

Đường lối quốc phòng, an ninh

DEFE 221

POLI 121,HIST 125

2

22

12

6

POLI 124

POLI 124

 

POLI 124

39

Công tác bảo đảm hậu cần, quân y

DEFE 222

POLI 124

2

8

 

 

DEFE 122

DEFE 122

44

DEFE 122

40

Tâm lý học và giáo dục học quân sự

DEFE 223

DEFE 122

2

22

12

6

PSYC 201,PSYC 202

PSYC 201,PSYC 202

 

PSYC 201,PSYC 202

41

Quân sự chung

DEFE 225

PSYC 201,PSYC 202

3

22

12

6

DEFE 122

DEFE 122

30

DEFE 122

42

Chiến thuật

DEFE 226

DEFE 122

2

6

6

 

DEFE 122,DEFE 225

DEFE 122,DEFE 225

42

DEFE 122,DEFE 225

43

Pháp luật về quốc phòng, an ninh

DEFE 311

DEFE 122,DEFE 225

2

22

12

6

POLI 228

POLI 228

 

POLI 228

44

Bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội

DEFE 312

POLI 228

2

22

12

6

DEFE 221,DEFE 311

DEFE 221,DEFE 311

 

DEFE 221,DEFE 311

45

Xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia

DEFE 313

DEFE 221,DEFE 311

2

22

12

6

DEFE 221,DEFE 311

DEFE 221,DEFE 311

 

DEFE 221,DEFE 311

46

Phương pháp giảng dạy giáo dục quốc phòng, an ninh 1

DEFE 314

DEFE 221,DEFE 311

3

11

6

3

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

60

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

47

Lý luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường THPT

POLI 362

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

4

44

8

12

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

16

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

48

Lịch sử, truyền thống Quân đội, Công an và Công tác đảng, công tác chính trị

DEFE 315

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

2

22

12

6

POLI 226,DEFE 221

POLI 226,DEFE 221

 

POLI 226,DEFE 221

49

Công tác quốc phòng

DEFE 316

POLI 226,DEFE 221

2

22

12

6

DEFE 221,DEFE 311

DEFE 221,DEFE 311

 

DEFE 221,DEFE 311

50

Tiếng Anh chuyên ngành GDCT - QPAN

POLI 363

DEFE 221,DEFE 311

2

24

6

10

POLI 202,ENGL 201

POLI 202,ENGL 201

0

POLI 202,ENGL 201

50

Tiếng Pháp chuyên ngành GDCT - QPAN

POLI 382

POLI 202,ENGL 201

2

24

6

10

POLI 202,FREN 201

POLI 202,FREN 201

0

POLI 202,FREN 201

50

Tiếng Nga chuyên ngành GDCT - QPAN

POLI 383

POLI 202,FREN 201

2

24

6

10

POLI 202,RUSS 201

POLI 202,RUSS 201

0

POLI 202,RUSS 201

51

Phương pháp giảng dạy giáo dục quốc phòng, an ninh 2

DEFE 411

POLI 202,RUSS 201

2

6

 

 

DEFE 314

DEFE 314

48

DEFE 314

52

Tác phẩm kinh điển của Chủ nghĩa Mác-Lênin

POLI 475

DEFE 314

2

24

6

10

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

53

Thực tế chuyên môn ngành GDCT-QPAN

DEFE 412

POLI 221

1

0

0

0

 

 

90

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

10/22

 

 

 

 

 

 

 

54

Chuyên đề Triết học 1

POLI 427

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

55

Chuyên đề Triết học 2

POLI 428

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

56

Chuyên đề kinh tế 1

POLI 476

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

57

Chuyên đề kinh tế 2

POLI 477

POLI 124

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

58

Chuyên đề CNXHKH 1

POLI 440

POLI 124

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

59

Chuyên đề CNXHKH 2

POLI 441

POLI 221

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

60

Chuyên đề Lịch sử  Đảng và Tư tưởng Hồ Chí Minh 1

POLI 478

POLI 221

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

61

Chuyên đề Lịch sử  Đảng và Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POLI 479

POLI 226

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

62

Nghệ thuật quân sự Việt Nam từ khi có Đảng

DEFE 413

POLI 226

2

22

12

6

POLI 226,DEFE 221

POLI 226,DEFE 221

 

POLI 226,DEFE 221

63

Chống phá của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam

DEFE 415

POLI 226,DEFE 221

2

22

12

6

DEFE 312

DEFE 312

 

DEFE 312

64

Tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc

DEFE 416

DEFE 312

2

22

12

6

POLI 202,DEFE 221

POLI 202,DEFE 221

 

POLI 202,DEFE 221

IV

Thực tập sư phạm

 

POLI 202,DEFE 221

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

DEFE 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

65

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

DEFE 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

DEFE 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

28

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

26

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 102

POLI 102

6

POLI 102

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 104

POLI 102

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

10

Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

POLI 321

POLI 101

1

11

2

3

 

 

4

 

11

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

12

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

 

 

0

 

13

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

 

1

0

33

0

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

 

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

16

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

17

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

18

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

19

Lịch sử văn minh Thế giới

HIST 221

 

2

25

 

15

 

 

 

 

20

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Xã hội học

POLI 223

POLI 101

2

26

0

14

 

 

0

 

22

Chính trị học

POLI 323

 

2

26

0

14

 

 

0

 

23

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

24

4

12

 

 

 

 

24

Tâm lý học xã hội

PSYC 417

 

2

22

12

6

 

 

 

 

25

Tâm lý học phát triển

PSYC 238

 

2

22

12

6

 

 

 

 

26

Pháp luật học

POLI 228

 

2

26

0

14

 

 

0

 

27

Kinh tế học đại cương

POLI 126

 

2

24

6

10

POLI 201

POLI 201

0

POLI 201

28

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 201

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

29

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

POLI 202

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

30

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 101

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

31

Những vấn đề của thời đại ngày nay

POLI 332

POLI 101

2

26

0

14

POLI 201,POLI 323

POLI 201,POLI 323

0

POLI 201,POLI 323

32

Tiếng Anh chuyên ngành CTXH

POLI 346

POLI 201,POLI 323

2

24

6

10

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

32

Tiếng Pháp chuyên ngành Công tác xã hội

POLI 384

ENGL 201

2

24

6

10

FREN 201

FREN 201

0

FREN 201

32

Tiếng Nga chuyên ngành CTXH

POLI 385

FREN 201

2

24

6

10

RUSS 201

RUSS 201

0

RUSS 201

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

RUSS 201

58

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

41

 

 

 

 

 

 

 

33

Nhập môn Công tác xã hội

POLI 127

 

2

26

0

14

 

 

0

 

34

Dân tộc học và chính sách dân tộc

POLI 128

 

2

24

0

10

 

 

6

 

35

Nhân học xã hội

POLI 234

 

2

24

0

10

POLI 128

POLI 128

6

POLI 128

36

Sức khoẻ cộng đồng

POLI 235

POLI 128

2

24

0

10

POLI 127

POLI 127

6

POLI 127

37

Giới và phát triển

POLI 236

POLI 127

2

24

0

10

POLI 127

POLI 127

6

POLI 127

38

Công tác xã hội cá nhân

POLI 237

POLI 127

2

24

6

10

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

39

Công tác xã hội nhóm

POLI 238

POLI 127

2

24

6

10

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

40

Phát triển học

POLI 239

POLI 127

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

41

Gia đình học

POLI 338

POLI 101

2

26

0

14

POLI 201

POLI 201

0

POLI 201

42

Phương pháp nghiên cứu xã hội

POLI 339

POLI 201

2

24

6

10

POLI 223

POLI 223

0

POLI 223

43

Hành vi con người và môi trường xã hội

POLI 340

POLI 223

2

26

0

14

POLI 223

POLI 223

0

POLI 223

44

Pháp luật Việt Nam chuyên ngành

POLI 341

POLI 223

3

39

0

21

POLI 228

POLI 228

0

POLI 228

45

Tham vấn

POLI 342

POLI 228

2

24

6

10

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

46

Chính sách xã hội

POLI 343

POLI 127

2

26

0

14

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

47

An sinh xã hội

POLI 344

POLI 127

2

26

0

14

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

48

Thực hành Công tác xã hội 1

POLI 345

POLI 127

3

0

0

0

POLI 344

POLI 344

90

POLI 344

49

Tổ chức và phát triển cộng đồng

POLI 347

POLI 344

2

26

0

14

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

50

Quản trị ngành Công tác xã hội

POLI 348

POLI 127

2

26

0

14

POLI 343,POLI 344

POLI 343,POLI 344

0

POLI 343,POLI 344

51

Thực hành Công tác xã hội 2

POLI 349

POLI 343,POLI 344

3

0

0

0

POLI 345

POLI 345

90

POLI 345

 

Khối kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 3 chuyên ngành): 17/51

 

POLI 345

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành 1: CTXH trong tổ chức chính trị - xã hội (Tác nghiệp trong các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể quần chúng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội

POLI 350

 

2

26

0

14

POLI 343,POLI 347

POLI 343,POLI 347

0

POLI 343,POLI 347

53

Công tác Đảng và công tác Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

POLI 351

POLI 343,POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

54

Công tác Công đoàn và vận động công nhân

POLI 352

POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

55

Công tác Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên, thiếu niên và nhi đồng

POLI 458

POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

56

Công tác xã hội học đường

POLI 459

POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

57

Công tác xã hội tôn giáo

POLI 460

POLI 347

2

24

0

10

POLI 230,POLI 347

POLI 230,POLI 347

6

POLI 230,POLI 347

58

Công tác xã hội Hội người cao tuổi, Hội cựu chiến binh và TNXP, Hội chữ thập đỏ

POLI 461

POLI 230,POLI 347

2

24

0

9

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

59

CTXH phụ nữ, Hội nông dân

POLI 462

POLI 347

3

26

0

14

POLI 236,POLI 347

POLI 236,POLI 347

10

POLI 236,POLI 347

 

Chuyên ngành 2: CTXH an sinh xã hội  và phát triển cộng đồng

 

POLI 236,POLI 347

 

 

 

 

 

 

 

 

61

Công tác xóa đói giảm nghèo và giải quyết việc làm

POLI 353

 

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

62

Công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình

POLI 354

POLI 343

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

63

Công tác xã hội phòng chống tệ nạn xã hội và tội phạm

POLI 463

POLI 343

2

24

0

10

POLI 228,POLI 343

POLI 228,POLI 343

6

POLI 228,POLI 343

64

CTXH môi trường, tổ chức và phát triển cộng đồng thành thị và nông thôn

POLI 464

POLI 228,POLI 343

3

36

0

14

POLI 343,POLI 347

POLI 343,POLI 347

10

POLI 343,POLI 347

65

CTXH dân tộc thiểu số và phát triển cộng đồng miền núi, hải đảo

POLI 465

POLI 343,POLI 347

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

66

CTXH với người nghiện ma tuý, hành nghề mại dâm, có HIV/AIDS

POLI 466

POLI 343

2

24

0

10

POLI 228,POLI 343

POLI 228,POLI 343

6

POLI 228,POLI 343

67

CTXH với người khuyết tật và nạn nhân chiến tranh, người lang thang, không nơi nương tựa

POLI 467

POLI 228,POLI 343

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

 

Chuyên ngành 3: CTXH với trẻ em

 

POLI 343

 

 

 

 

 

 

 

 

68

Cứu trợ xã hội

SPEC 334

 

2

20

4

6

POLI 343, POLI 344

POLI 343, POLI 344

10

POLI 343, POLI 344

69

Sức khoẻ tâm thần trẻ em, tham vấn trẻ em và cha mẹ

SPEC 336

POLI 343, POLI 344

2

20

4

6

PSYC 238,POLI 235

PSYC 238,POLI 235

10

PSYC 238,POLI 235

70

Quyền trẻ em, an sinh nhi đồng và gia đình

SPEC 338

PSYC 238,POLI 235

2

20

4

6

POLI 341

POLI 341

10

POLI 341

71

CTXH với trẻ em đường phố và lao động

SPEC 445

POLI 341

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

72

CTXH với trẻ em mồ côi và trẻ em khuyết tật

SPEC 448

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

73

CTXH trong trường học

SPEC 451

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

74

CTXH với trẻ em dân tộc thiểu số

SPEC 454

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

75

CTXH với trẻ em bị lạm dụng, trẻ em làm trái pháp luật, trẻ em nghiện và trẻ em có HIV/AIDS

SPEC 457

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

30

6

9

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

15

POLI 237, POLI 238, POLI 342

IV

Thực tập cuối khóa

 

POLI 237, POLI 238, POLI 342

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập công tác xã hội 1

POLI 398

 

2

 

 

 

60

60

 

60

76

Thực tập công tác xã hội 2

POLI 496

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

POLI 497

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 201

POLI 201

0

POLI 201

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 201

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

SPEC 233

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

22

Tiếng Việt

PHIL 282

 

2

24

4

12

 

 

0

 

23

Văn học trẻ em

PRES 311

 

3

33

18

9

 

 

0

 

24

Toán cơ sở

PRES 122

 

2

22

12

6

 

 

0

 

25

Xác suất thống kê

MATH 142

 

2

22

18

0

 

 

0

 

26

Âm nhạc cơ bản

MUSI 236

 

3

30

30

0

 

 

0

 

27

Mỹ thuật cơ bản

FART 138

 

2

22

12

6

 

 

0

 

28

Sinh lý học trẻ em

PRES 121

 

3

36

0

0

 

 

24

 

29

Bệnh trẻ em

PRES 226

 

2

22

6

6

PRES 121

PRES 121

6

PRES 121

30

Tâm bệnh trẻ em

PRES 223

PRES 121

2

22

4

6

PSYC 201

PSYC 201

8

PSYC 201

III

Khối kiến thức ngành Giáo dục đặc biệt

 

PSYC 201

58

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

38

 

 

 

 

 

 

 

31

Công tác xã hội với trẻ em

SPEC 631

 

2

22

8

6

 

 

4

 

32

Sinh lý thần kinh và giác quan

SPEC 232

 

2

22

12

6

 

 

0

 

33

Tâm lý học phát triển

SPEC 333

 

2

22

6

6

PSYC 201

PSYC 201

6

PSYC 201

34

Chăm sóc - giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non

SPEC 434

PSYC 201

4

43

10

9

SPEC 333

SPEC 333

18

SPEC 333

35

Giáo dục học tiểu học

SPEC 435

SPEC 333

4

43

10

9

SPEC 333

SPEC 333

18

SPEC 333

36

Nhập môn giáo dục đặc biệt

SPEC 536

SPEC 333

3

32

12

6

PSYC 202

PSYC 202

10

PSYC 202

37

Đại cương giáo dục trẻ khiếm thính

SPEC 637

PSYC 202

3

32

12

6

SPEC 536

SPEC 536

10

SPEC 536

38

Đại cương giáo dục trẻ khiếm thị

SPEC 638

SPEC 536

3

32

12

6

SPEC 536

SPEC 536

10

SPEC 536

39

Đại cương giáo dục trẻ chậm phát triển trí tuệ

SPEC 639

SPEC 536

3

32

12

6

SPEC 536

SPEC 536

10

SPEC 536

40

Giáo dục hoà nhập

SPEC 540

SPEC 536

3

32

10

6

SPEC 536

SPEC 536

12

SPEC 536

41

Lý luận dạy học cho trẻ có nhu cầu đặc biệt

SPEC 541

SPEC 536

2

22

12

6

SPEC 536

SPEC 536

0

SPEC 536

42

Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật

SPEC 542

SPEC 536

3

32

10

6

SPEC 536

SPEC 536

12

SPEC 536

43

Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục đặc biệt

SPEC 543

SPEC 536

2

22

12

6

SPEC 233,SPEC 536

SPEC 233,SPEC 536

0

SPEC 233,SPEC 536

44

Tiếng Anh chuyên ngành

SPEC 444

SPEC 233,SPEC 536

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

 

Khối kiến thức tự chọn

 

ENGL 201

20

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 Chuyên ngành)

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành Giáo dục trẻ khiếm thính

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

45

Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thính

SPEC 645

 

2

22

12

6

SPEC 637

SPEC 637

0

SPEC 637

46

Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thính

SPEC 746

SPEC 637

4

43

10

9

SPEC 637

SPEC 637

18

SPEC 637

47

Phương pháp dạy trẻ khiếm thính trong trường phổ thông

SPEC 747

SPEC 637

4

43

10

9

SPEC 637

SPEC 637

18

SPEC 637

48

Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ khiếm thính

SPEC 748

SPEC 637

4

43

10

9

SPEC 637

SPEC 637

18

SPEC 637

49

Thanh thính học

SPEC 649

SPEC 637

2

20

7

3

SPEC 637

SPEC 637

10

SPEC 637

 

Chuyên ngành Giáo dục trẻ khiếm thị

 

SPEC 637

16

 

 

 

 

 

 

 

50

Đánh giá thị giác chức năng

SPEC 650

 

2

22

4

6

SPEC 232

SPEC 232

8

SPEC 232

51

Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thị

SPEC 651

SPEC 232

2

22

4

6

SPEC 638

SPEC 638

8

SPEC 638

52

Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thị

SPEC 752

SPEC 638

4

43

10

9

SPEC 638

SPEC 638

18

SPEC 638

53

Chữ nổi Braille Việt ngữ

SPEC 753

SPEC 638

2

0

20

0

SPEC 638

SPEC 638

40

SPEC 638

54

Phương pháp dạy trẻ khiếm thị trong trường phổ thông

SPEC 754

SPEC 638

4

43

10

9

SPEC 638

SPEC 638

18

SPEC 638

55

Định hướng di chuyển

SPEC 755

SPEC 638

2

20

9

3

SPEC 638

SPEC 638

8

SPEC 638

 

Chuyên ngành Giáo dục trẻ chậm phát triển trí tuệ (CPTTT)

 

SPEC 638

16

 

 

 

 

 

 

 

56

Đặc điểm tâm lý trẻ CPTTT

SPEC 656

 

2

22

12

6

SPEC 639

SPEC 639

0

SPEC 639

57

Chẩn đoán đánh giá trẻ CPTTT

SPEC 657

SPEC 639

2

22

8

6

SPEC 639

SPEC 639

4

SPEC 639

58

Giáo dục mầm non cho trẻ chậm phát triển trí tuệ

SPEC 758

SPEC 639

3

32

10

6

SPEC 639

SPEC 639

12

SPEC 639

59

Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ CPTTT

SPEC 759

SPEC 639

3

32

12

6

SPEC 639

SPEC 639

10

SPEC 639

60

Phương pháp dạy trẻ CPTTT trong trường phổ thông

SPEC 760

SPEC 639

4

43

10

9

SPEC 639

SPEC 639

18

SPEC 639

61

Quản lý hành vi

SPEC 761

SPEC 639

2

22

8

6

SPEC 639

SPEC 639

4

SPEC 639

 

Phần tự chọn 2

 

SPEC 639

4/10

 

 

 

 

 

 

 

62

Ngôn ngữ ký hiệu thực hành

SPEC 762

 

2

0

20

0

SPEC 536

SPEC 536

40

SPEC 536

63

Quản lý trong giáo dục đặc biệt

SPEC 763

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

64

Giáo dục trẻ có hội chứng tự kỉ

SPEC 764

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

65

Giáo dục trẻ có khó khăn về học

SPEC 765

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

66

Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ khuyết tật

SPEC 766

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

IV

Thực tập sư phạm

 

SPEC 536

6

 

 

 

 

 

 

 

67

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

SPEC 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

67

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

SPEC 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

SPEC 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PRES 107

PSYC 201

2

25

6

9

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

23

 

 

 

 

 

 

 

22

Sinh lý học trẻ em

PRES 121

 

3

36

0

0

 

 

24

 

23

Toán cơ sở

PRES 122

 

2

22

12

6

 

 

0

 

24

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

 

 

0

 

25

Âm nhạc cơ bản

MUSI 236

 

3

30

30

0

 

 

0

 

26

Giáo dục hoà nhập

SPEC 540

 

2

22

10

8

 

 

0

 

27

Tâm bệnh trẻ em

PRES 223

 

2

22

4

6

PSYC 201,PRESS 123

PSYC 201,PRESS 123

8

PSYC 201,PRESS 123

28

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

PSYC 201,PRESS 123

2

24

4

12

 

 

0

 

29

Đánh giá trong giáo dục

PSYC 239

 

2

22

12

6

 

 

0

 

30

Bệnh trẻ em

PRES 226

 

2

22

0

6

PRES 121,PRES 123

PRES 121,PRES 123

12

PRES 121,PRES 123

31

Văn học trẻ em

PRES 311

PRES 121,PRES 123

3

39

0

21

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

0

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

56

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

35

 

 

 

 

 

 

 

32

Tâm lý học trẻ em

PRES 123

 

3

33

8

9

PSYC 201

PSYC 201

10

PSYC 201

33

Giáo dục học mầm non

PRES 227

PSYC 201

3

33

6

9

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

12

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

34

Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành

PRES 124

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

3

33

18

9

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

0

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

35

Con người và môi trường

PRES 228

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

2

22

0

6

 

 

12

 

36

Mỹ thuật cơ bản cho GDMN

PRES 229

 

2

20

12

0

MUSI 236

MUSI 236

8

MUSI 236

37

Văn học dân gian

PRES 312

MUSI 236

2

22

0

6

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

12

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

38

Vệ sinh trẻ em

PRES 230

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

2

22

4

6

PRES 121,PRES 123

PRES 121,PRES 123

8

PRES 121,PRES 123

39

Dinh dưỡng trẻ em

PRES 313

PRES 121,PRES 123

2

20

10

0

PRES 121,PRES 123,PRES 227

PRES 121,PRES 123,PRES 227

10

PRES 121,PRES 123,PRES 227

40

Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em

PRES 314

PRES 121,PRES 123,PRES 227

2

22

0

6

PRES 121,PRES 123,PRES 227

PRES 121,PRES 123,PRES 227

12

PRES 121,PRES 123,PRES 227

41

Phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh

PRES 315

PRES 121,PRES 123,PRES 227

2

20

10

0

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

10

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

42

Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ em

PRES 316

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

2

24

0

4

PRES 122,PRES 123,PRES 227

PRES 122,PRES 123,PRES 227

12

PRES 122,PRES 123,PRES 227

43

Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

PRES 317

PRES 122,PRES 123,PRES 227

2

22

4

6

PRES 124

PRES 124

8

PRES 124

44

Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

PRES 318

PRES 124

2

22

0

6

PHIL 177,PRES 124

PHIL 177,PRES 124

12

PHIL 177,PRES 124

45

Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

PRES 319

PHIL 177,PRES 124

2

22

0

6

PRES 123,PRES 227,PRES 229

PRES 123,PRES 227,PRES 229

12

PRES 123,PRES 227,PRES 229

46

Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ em

PRES 320

PRES 123,PRES 227,PRES 229

2

22

4

6

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

8

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

47

Tiếng Anh chuyên ngành

PRES 321

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

 

Tự chọn (chọn 7 học phần trong 14 học phần)

 

ENGL 201

21/42

 

 

 

 

 

 

 

48

Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ

PRES 322

 

3

30

0

0

MUSI 236,PHIL 177

MUSI 236,PHIL 177

30

MUSI 236,PHIL 177

49

Đàn phím điện tử

PRES 323

MUSI 236,PHIL 177

3

30

0

0

MUSI 236

MUSI 236

30

MUSI 236

50

Hướng dẫn tìm hiểu và ứng dụng tác phẩm âm nhạc trong GDMN

PRES 324

MUSI 236

3

30

0

0

PRES 320

PRES 320

30

PRES 320

51

Ứng dụng tin học trong Giáo dục Mầm Non

PRES 325

PRES 320

3

30

0

0

COMP 102,PRES 122

COMP 102,PRES 122

30

COMP 102,PRES 122

52

Hướng dẫn chuẩn bị đồ chơi, đồ dùng dạy học trong GDMN

PRES 421

COMP 102,PRES 122

3

30

0

0

PRES 229,PRES 319

PRES 229,PRES 319

30

PRES 229,PRES 319

53

Giáo dục môi trường ở trường mầm non

PRES 422

PRES 229,PRES 319

3

30

12

0

PRES 315

PRES 315

18

PRES 315

54

Tổ chức các hoạt động cho trẻ làm quen với toán ở trường mầm non

PRES 423

PRES 315

3

34

0

0

PRES 316

PRES 316

26

PRES 316

55

Tổ chức hoạt động tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ

PRES 424

PRES 316

3

33

0

9

PRES 319

PRES 319

18

PRES 319

56

Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non

PRES 425

PRES 319

3

33

4

9

PRES 123,PRES 227

PRES 123,PRES 227

14

PRES 123,PRES 227

57

Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ mầm non

PRES 426

PRES 123,PRES 227

3

33

10

9

PRES 123,PRES 227

PRES 123,PRES 227

8

PRES 123,PRES 227

58

Phương pháp hình thành kỹ năng vận động cho trẻ mầm non

PRES 427

PRES 123,PRES 227

3

33

0

9

PRES 314

PRES 314

18

PRES 314

59

Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non

PRES 428

PRES 314

3

33

10

9

PRES 123

PRES 123

8

PRES 123

60

Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ

PRES 429

PRES 123

3

38

0

22

PRES 121,PRES 123

PRES 121,PRES 123

0

PRES 121,PRES 123

61

Tâm lý học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non

PRES 430

PRES 121,PRES 123

3

33

0

9

PSYC 201,PRES 123

PSYC 201,PRES 123

18

PSYC 201,PRES 123

IV

Thực tập sư phạm

 

PSYC 201,PRES 123

6

 

 

 

 

 

 

 

62

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

PRES 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

62

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

PRES 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PRES 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

General Education Knowledge

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

1

General Principles of Marxist - Leninist, Part 1 - Philosophy

POLI 101

2A

2

25

0

5

0

60

 

 

2

General Principles of Marxism - Leninism, Part 2- Economy and Scientific Socialism

POLI 201

3

3

35

0

10

0

90

POLI101

 

3

Ho Chi Minh Ideology

POLI 202

4

2

25

0

5

6

60

POLI 201

 

4

Revolutionary Lines of Vietnam Communist Party

POLI 301

5

3

35

0

10

0

90

POLI202

 

5

English 1

ENGL 101K

1

4

35

10

15

0

120

 

 

6

English 2

ENGL 102K

1

4

35

10

15

0

120

 

 

7

English 3

ENGL 103K

1

4

35

10

15

0

120

 

 

8

English 4

ENGL 201K

2A

4

35

10

15

0

120

 

 

9

English 5

ENGL 202K

2B

3

35

10

15

0

120

 

 

10

English 6

ENGL 203K

3

3

35

10

15

0

120

 

 

11

English 7

ENGL 204K

3

3

25

9

11

0

90

 

 

12

Physical Education 1

PHYE 101

1

2

 

30

 

0

30

 

 

13

Physical Education 2

PHYE 102

1

3

 

45

 

0

30

 

 

14

Physical Education 3

PHYE 201

2

2

 

30

 

0

30

 

 

15

Physical Education 4

PHYE 202

2

2

 

30

 

0

30

 

 

16

National Defense Education

DEFE 201

2

8

88

18

24

60

240

 

 

II

General knowledge on education and training in teaching capability

 

 

34

 

 

 

 

 

 

 

II.1

Basic Professional Knowledge

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

17

Psychology

PSYC 101

1

4

30

20

10

0

120

 

 

18

Education

PSYC 102

2

3

20

20

5

0

90

PSYC 101

 

19

Career practice

PSYC 103

3

2

0

0

0

30

60

PSYC 102

 

20

Pedagogic Communication

PSYC 104

4

2

15

10

5

0

60

PSYC 102

 

21

Assessment and evaluation in education

PSYC 003

5

3

30

10

5

0

60

 

 

II.2

Knowledge, skills and professional teaching capability

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

Compulsory

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

22

Didactics in biology

BIOL 225K

4

2

27

 

3

 

60

 

 

23

Methodology of Biological Teaching

BIOL 342K

5

3

35

 

10

 

90

BIOL 225

 

 

Elective (select 3/6 credits)

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

24

Methodology of scientific research in biological education

BIOL 344K

6

3

 

 

 

 

 

 

 

25

Methodology of scientific research in biology

BIOL 345K

6

3

 

 

 

 

 

 

 

II.3

Pedagogical practice

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

26

Training pedagogics regularly

COMM 001

2

3

10

10

5

10

60

 

 

27

Training at university

 

BIOL 343K

4

3

 

 

 

45

90

PSY 102

 

28

Practical teacher training I

COMM 013

6

3

 

 

 

 

 

PSY 102

 

29

Practical teacher training II

COMM 014

8

3

 

 

 

 

 

PSY 102

 

III

Professional group knowledge

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Compulsory

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

30

Probability Statistic

MATH 144K

2A

4

30

30

 

 

120

 

 

31

General Chemistry

CHEM 142K

2B

2

20

10

 

 

60

 

 

32

General Physics

PHYS 143K

2B

4

40

20

 

 

120

 

 

33

Organic chemistry

CHEM 146K

3

2

20

10

 

 

60

 

 

34

General natural geography

GEOG 211K

 

3

3

35

5

 

5

90

 

 

IV

Professional Knowledge of Biology

 

 

66

 

 

 

 

 

 

 

 

Compulsory

 

 

56

 

 

 

 

 

 

 

31

Cytology

BIOL 121K

2B

3

35

 

4

6

90

 

 

32

Botany 1

BIOL 152K

2A

3

30

 

 

15

90

 

 

33

Zoology 1

BIOL 153K

2A

3

28

 

2

15

90

 

 

34

Botany 2

BIOL 154K

2B

3

30

 

 

15

90

BIOL

152K

 

35

Zoology 2

BIOL 155K

2B

3

28

 

2

15

90

BIOL

153K

 

36

Biochemistry

BIOL 156K

3

4

42

 

3

15

120

 

 

37

Biophysics

BIOL 223K

4

3

33

6

 

6

90

 

 

38

Fundamental of  Microbiology

BIOL 260K

4

3

33

 

 

12

90

 

 

39

Ecology and Environment

BIOL224K

4

3

38

4

3

 

90

BIOL

154K,155

 

40

Ecology and Environmental

BIOL 257K

4

2

17

 

3

10

60

 

 

41

Practical Field Research

BIOL 261K

4

2

 

 

 

30

60

 

 

42

Fundamental of  Plant Physiology

BIOL 258K

5

3

30

 

3

12

90

 

 

43

Human and Animal Physiology

BIOL 312K

5

4

46

3

1

10

120

BIOL257K

 

44

Genetics

BIOL 313K

6

4

42

 

3

15

120

 

 

45

Biology in English 1

BIOL 311K

1

2

25

 

5

 

60

 

 

46

Biology in English 2

BIOL 170K

1

2

25

 

5

 

60

 

 

47

Evolutionary

BIOL 411K

7

3

37

 

8

 

90

 

 

48

Biotechnology

BIOL 318K

7

4

45

2

2

11

120

 

 

49

Application on advanced biology

BIOL 419K

7

2

20

1

 

9

60

 

 

 

Elective

 

 

4/24

 

 

 

 

 

 

 

50

Molecular Biology

BIOL 428K

7

2

22

2

6

 

60

 

 

51

Population education and HIV prevention

BIOL 430K

7

2

23

 

7

 

60

BIOL312K

 

52

Basic Breeding

BIOL 322K

7

2

22

 

3

5

60

BIOL313K

 

53

Population Genetics

BIOL 431K

7

2

25

2

3

 

60

BIOL313K

 

54

Animal Nutrition

BIOL 432K

7

2

20

4

 

6

60

BIOL312K

 

55

Animal Pathology

BIOL 323K

7

2

20

4

 

6

60

BIOL312K

 

56

Soil Science

BIOL 315K

7

2

21

 

3

6

60

 

 

57

Plant Pathology

BIOL 316K

7

2

22

 

2

6

60

BIOL258K

 

58

Immunology

BIOL 324K

7

2

22

 

2

6

60

BIOL312K

 

59

Biological Control

BIOL 412K

7

2

24

 

 

6

60

 

 

60

Informatic technology Applications in teaching Biology 

BIO L413K

7

2

20

 

 

10

60

 

 

61

Climate change and sustainable development

BIOL 414K

7

2

30

 

 

 

60

 

 

62

Thesis or equivalent subjects

BIOL 490K

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Equivalent subjects

 

 

6/16

 

 

 

 

 

 

 

63

Basic applied ecology

BIOL 447K

8

2

30

 

0

 

60

 

 

64

Basic research on animal behavior

BIOL 448K

8

2

30

 

0

 

60

 

 

65

Food biochemistry and processing

BIOL 449K

8

2

25

 

5

 

60

 

 

66

Food-borne pathogens

BIOL 450K

8

2

24

6

 

 

60

 

 

67

Photosynthesis

BIOL 451K

8

2

25

 

5

 

60

 

 

68

Application of genetic engineering improvement in plant varieties

BIOL 452K

8

2

20

4

6

 

60

 

 

69

Child Nutrition

BIOL 453K

8

2

26

4

 

 

60

 

 

70

General biological exercises

BIOL 455K

8

2

24

6

 

 

60

 

 

 


Post by: admin admin
18-01-2019
In category

International Cooperation

Education Bachelor in English Program (K) - Biology


18-01-2019

BACHELOR’S CURRICULUM OF BIOLOGICAL EDUCATION

IN ENGLISH

Major: Biology

MAJOR CODE: D140213

Type of education: Full-time

 

A. General information

 

 

- General Education Knowledge: (exclude: Physical Education and National Defense Education):

35 credits

- General knowledge on education and training in teaching capability

 * Basic Professional Knowledge: 14 credits      

 * Knowledge, skills and professional teaching capability: 8 credits

 * Practical teaching:    12 credits

34 credits

 

- Professional Knowledge of Biology

* Professional group knowledge: 15 credits

* Compulsory:   56 credits

* Elective:           4 credits

- Thesis:              6 credits

                                                          Total:     

81 credits

 

 

 

 

 

 

150 credits

 

B. CURRICULUM

 

Order

Subject

 Subject code

Semester

 

Number of

Credits

 

Class time

Self- studying

Prerequisite course codes

Faculty in charge

Class hour

Practice

Theory

Exercise

Discussion

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

0

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

0

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

0

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

0

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

0

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

0

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

0

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

0

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

0

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 101

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MATH 262

PSYC 201

2

22

18

 

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của        nhóm ngành

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

23

Hình học giải tích

MATH 123

 

2

22

18

 

 

 

 

 

24

Giải tích 1

MATH 127

 

3

32

28

 

 

 

 

 

25

Giải tích 2

MATH 125

 

3

32

28

 

MATH 127

MATH 127

 

MATH 127

26

Giải tích 3

MATH 129

MATH 127

3

32

28

 

MATH 125

MATH 125

 

MATH 125

27

Giải tích 4

MATH 236

MATH 125

2

30

15

 

MATH 129

MATH 129

 

MATH 129

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

MATH 129

63

 

 

 

 

 

 

 

III.1

Các môn học bắt buộc

 

 

43

 

 

 

 

 

 

 

30

Lý thuyết Galoa

MATH 311

 

3

32

28

 

MATH 239

MATH 239

 

MATH 239

31

Lý thuyết môđun

MATH 325

MATH 239

3

32

28

 

MATH 311

MATH 311

 

MATH 311

32

Hình học Afin và hình học Ơclit

MATH 250

MATH 311

2

22

18

 

MATH 123

MATH 123

 

MATH 123

33

Hình học xạ ảnh

MATH 313

MATH 123

2

22

18

 

MATH 250

MATH 250

 

MATH 250

34

Hình học vi phân 1

MATH 315

MATH 250

3

32

28

 

MATH 250

MATH 250

 

MATH 250

35

Hình học vi phân 2

MATH 327

MATH 250

3

32

28

 

MATH 315

MATH 315

 

MATH 315

36

Phương trình vi phân

MATH 253

MATH 315

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

37

Phương trình đạo hàm riêng

MATH 317

MATH 236

3

32

28

 

MATH 253

MATH 253

 

MATH 253

38

Không gian Metric-tôpô

MATH 242

MATH 253

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

39

Hàm biến phức

MATH 256

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

40

Giải tích hàm

MATH 446

MATH 236

4

42

38

 

MATH 242

MATH 242

 

MATH 242

41

Xác suất thống kê

MATH 319

MATH 242

3

32

28

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

42

Quy hoạch tuyến tính

MATH 133

MATH 236

2

22

18

 

MATH 121

MATH 121

 

MATH 121

43

Lý luận dạy học môn Toán

MATH 322

MATH 121

2

22

18

 

PSYC 202

PSYC 202

 

PSYC 202

44

Phương pháp dạy học môn Toán

MATH 449

PSYC 202

2

22

18

 

MATH 322

MATH 322

 

MATH 322

III.2

Các môn học tự chọn

 

MATH 322

20

 

 

 

 

 

 

 

45

Số học

MATH 244

 

2

22

18

 

MATH 239

MATH 239

 

MATH 239

46

Nhóm và Nửa nhóm

MATH 247

MATH 239

2

22

18

 

MATH 239

MATH 239

 

MATH 239

47

Đại số sơ cấp

MATH 451

MATH 239

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

48

Cơ sở đại số giao hoán

MATH 453

MATH 325

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

49

Hình học sơ cấp 1

MATH 337

MATH 325

2

22

18

 

MATH 327

MATH 327

 

MATH 327

50

Tôpô đại số

MATH 339

MATH 327

2

22

18

 

MATH 327

MATH 327

 

MATH 327

51

Hình học sơ cấp 2

MATH 456

MATH 327

2

22

18

 

MATH 337

MATH 337

 

MATH 337

52

Hình học đại số

MATH 459

MATH 337

2

22

18

 

MATH 339

MATH 339

 

MATH 339

53

Độ đo tích phân

MATH 333

MATH 339

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

54

Lý thuyết thế vị phẳng

MATH 335

MATH 236

2

22

18

 

MATH 256

MATH 256

 

MATH 256

55

Giải tích số

MATH 462

MATH 256

2

22

18

 

MATH 317

MATH 317

 

MATH 317

56

Toán học tính toán

MATH 465

MATH 317

2

22

18

 

MATH 317

MATH 317

 

MATH 317

57

Lịch sử Toán

MATH 341

MATH 317

2

22

18

 

MATH 322

MATH 322

 

MATH 322

58

Lịch sử Giáo dục

MATH 343

MATH 322

2

22

18

 

MATH 322

MATH 322

 

MATH 322

59

Phần mềm Toán

MATH 329

MATH 322

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

60

Khai thác CNTT trong Toán

MATH 331

COMP 101

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

61

Cơ lý thuyết

MATH 467

COMP 101

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

62

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

63

Tiếng Anh chuyên ngành

MATH 258

MATH 236

2

22

18

 

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

64

Tiếng Nga chuyên ngành

MATH 260

ENGL 201

2

22

18

 

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

IV

Thực tập SP hoặc tương đương

 

RUSS 201

6

 

 

 

6,8

6,8

 

6,8

65

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

MATH 398

6,8

2

 

 

 

60

60

 

60

65

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

MATH 495

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MATH 496

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

30

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

 

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

 

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 101

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MATH 262

POLI 101

2

22

18

 

 

 

 

 

12

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

 

 

13

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

 

PHYE 101

14

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

 

PHYE 102

15

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

 

PHYE 201

16

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

17

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

18

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

19

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

20

Đại số tuyến tính

MATH 121

 

3

32

28

 

 

 

 

 

21

Hình học giải tích

MATH 123

 

2

22

18

 

 

 

 

 

22

Giải tích 1

MATH 127

 

3

32

28

 

 

 

 

 

23

Giải tích 2

MATH 125

 

3

32

28

 

MATH 127

MATH 127

 

MATH 127

24

Giải tích 3

MATH 129

MATH 127

3

32

28

 

MATH 125

MATH 125

 

MATH 125

25

Giải tích 4

MATH 236

MATH 125

3

32

28

 

MATH 129

MATH 129

 

MATH 129

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

MATH 129

73

 

 

 

 

 

 

 

III.1

Các môn học bắt buộc

 

 

51

 

 

 

 

 

 

 

26

Đại số đại cương

MATH 131

 

3

32

28

 

MATH 121

MATH 121

 

MATH 121

27

Lý thuyết số

MATH 241

MATH 121

3

32

28

 

MATH 131

MATH 131

 

MATH 131

28

Lý thuyết Galoa

MATH 311

MATH 131

3

32

28

 

MATH 246

MATH 246

 

MATH 246

29

Lý thuyết môđun

MATH 325

MATH 246

3

32

28

 

MATH 311

MATH 311

 

MATH 311

30

Hình học Afin và hình học Ơclit

MATH 252

MATH 311

3

32

28

 

MATH 123

MATH 123

 

MATH 123

31

Hình học xạ ảnh

MATH 313

MATH 123

2

22

18

 

MATH 252

MATH 252

 

MATH 252

32

Hình học vi phân 1

MATH 315

MATH 252

3

32

28

 

MATH 252

MATH 252

 

MATH 252

33

Hình học vi phân 2

MATH 327

MATH 252

3

32

28

 

MATH 315

MATH 315

 

MATH 315

34

Phương trình vi phân

MATH 255

MATH 315

3

32

28

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

35

Phương trình đạo hàm riêng

MATH 317

MATH 236

3

32

28

 

MATH 255

MATH 255

 

MATH 255

36

Không gian Metric-tôpô

MATH 242

MATH 255

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

37

Hàm biến phức

MATH 256

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

38

Giải tích hàm

MATH 446

MATH 236

4

42

38

 

MATH 256

MATH 256

 

MATH 256

39

Lý thuyết Xác suất

MATH 321

MATH 256

3

32

28

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

40

Giải tích số

MATH 464

MATH 236

3

32

28

 

MATH 317

MATH 317

 

MATH 317

41

Quy hoạch tuyến tính

MATH 133

MATH 317

2

22

18

 

MATH 121

MATH 121

 

MATH 121

42

Logic đại cương

MATH 324

MATH 121

2

22

18

 

 

 

 

 

43

Ngôn ngữ lập trình

MATH 135

 

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

44

Chuyên đề

MATH 345

COMP 101

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

III.2

Các môn học tự chọn

 

MATH 236

22

 

 

 

 

 

 

 

45

Số học

MATH 246

 

3

32

28

 

MATH 241

MATH 241

 

MATH 241

46

Nhóm và Nửa nhóm

MATH 249

MATH 241

3

32

28

 

MATH 241

MATH 241

 

MATH 241

47

Nhập môn đại số đồng điều

MATH 455

MATH 241

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

48

Cơ sở đại số giao hoán

MATH 453

MATH 325

2

22

18

 

MATH 325

MATH 325

 

MATH 325

49

Hình học sơ cấp 1

MATH 337

MATH 325

2

22

18

 

MATH 123

MATH 123

 

MATH 123

50

Tô pô đại số

MATH 339

MATH 123

2

22

18

 

MATH 327

MATH 327

 

MATH 327

51

Hình học sơ cấp 2

MATH 458

MATH 327

3

32

28

 

MATH 337

MATH 337

 

MATH 337

52

Hình học đại số

MATH 461

MATH 337

3

32

28

 

MATH 339

MATH 339

 

MATH 339

53

Độ đo tích phân

MATH 333

MATH 339

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

54

Lý thuyết thế vị phẳng

MATH 335

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

55

Thống kê

MATH 471

MATH 236

2

22

18

 

MATH 321

MATH 321

 

MATH 321

56

Lý thuyết đồ thị

MATH 472

MATH 321

2

22

18

 

MATH 133

MATH 133

 

MATH 133

57

Lịch sử Toán

MATH 341

MATH 133

2

22

18

 

PSYC 201

PSYC 201

 

PSYC 201

58

Lịch sử Giáo dục

MATH 343

PSYC 201

2

22

18

 

PSYC 201

PSYC 201

 

PSYC 201

59

Phần mềm Toán

MATH 329

PSYC 201

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

60

Khai thác CNTT trong Toán

MATH 331

COMP 101

2

22

18

 

COMP 101

COMP 101

 

COMP 101

61

Cơ lý thuyết

MATH 467

COMP 101

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

62

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 236

2

22

18

 

MATH 236

MATH 236

 

MATH 236

63

Tiếng Anh chuyên ngành

MATH 258

MATH 236

2

22

18

 

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

64

Tiếng Nga chuyên ngành

MATH 260

ENGL 201

2

22

18

 

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

IV

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MATH 497

RUSS 201

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

 

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

 

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

6

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 103

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MATH 263

PSYC 201

2

22

18

 

 

 

 

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

 

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

 

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

 

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

 

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

22

Đại số tuyến tính

MATH 122

 

4

42

38

 

 

 

 

 

23

Hình học giải tích

MATH 124

 

2

22

18

 

 

 

 

 

24

Giải tích 1

MATH 126

 

3

32

28

 

 

 

 

 

25

Giải tích 2

MATH 128

 

3

32

28

 

MATH 126

MATH 126

 

MATH 126

26

Giải tích 3

MATH 130

MATH 126

4

42

38

 

MATH 128

MATH 128

 

MATH 128

27

Giải tích 4

MATH 237

MATH 128

4

42

38

 

MATH 130

MATH 130

 

MATH 130

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

MATH 130

69

 

 

 

 

 

 

 

III.1

Các môn học bắt buộc

 

 

47

 

 

 

 

 

 

 

28

Đại số đại cương

MATH 132

 

3

32

28

 

MATH 122

MATH 122

 

MATH 122

29

Lý thuyết số

MATH 240

MATH 122

3

32

28

 

MATH 132

MATH 132

 

MATH 132

30

Lý thuyết Galoa

MATH 312

MATH 132

3

32

28

 

MATH 240

MATH 240

 

MATH 240

31

Lý thuyết môđun

MATH 326

MATH 240

3

32

28

 

MATH 312

MATH 312

 

MATH 312

32

Hình học Afin và hình học Ơclit

MATH 251

MATH 312

3

32

28

 

MATH 124

MATH 124

 

MATH 124

33

Hình học xạ ảnh

MATH 314

MATH 124

2

22

18

 

MATH 251

MATH 251

 

MATH 251

34

Hình học vi phân 1

MATH 316

MATH 251

3

32

28

 

MATH 251

MATH 251

 

MATH 251

35

Hình học vi phân 2

MATH 328

MATH 251

3

32

28

 

MATH 316

MATH 316

 

MATH 316

36

Phương trình vi phân

MATH 254

MATH 316

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

37

Phương trình đạo hàm riêng

MATH 265

MATH 237

3

32

28

 

MATH 254

MATH 254

 

MATH 254

38

Không gian Metric-tôpô

MATH 243

MATH 254

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

39

Hàm biến phức

MATH 257

MATH 237

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

40

Giải tích hàm 1

MATH 447

MATH 237

3

32

28

 

MATH 243

MATH 243

 

MATH 243

41

Giải tích hàm 2

MATH 448

MATH 243

2

22

18

 

MATH 447

MATH 447

 

MATH 447

42

Xác suất thống kê

MATH 320

MATH 447

3

32

28

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

43

Quy hoạch tuyến tính

MATH 134

MATH 237

2

22

18

 

MATH 122

MATH 122

 

MATH 122

44

Lý luận dạy học môn Toán

MATH 323

MATH 122

3

32

28

 

PSYC 202

PSYC 202

 

PSYC 202

45

Phương pháp dạy học môn Toán

MATH 450

PSYC 202

2

22

18

 

MATH 323

MATH 323

 

MATH 323

III.2

Các môn học tự chọn

 

MATH 323

22/44

 

 

 

 

 

 

 

46

Số học

MATH 245

 

2

22

18

 

MATH 240

MATH 240

 

MATH 240

47

Nhóm và Nửa nhóm

MATH 248

MATH 240

2

22

18

 

MATH 240

MATH 240

 

MATH 240

48

Đại số sơ cấp

MATH 452

MATH 240

2

22

18

 

MATH 326

MATH 326

 

MATH 326

49

Cơ sở đại số giao hoán

MATH 454

MATH 326

2

22

18

 

MATH 326

MATH 326

 

MATH 326

50

Hình học sơ cấp 1

MATH 338

MATH 326

2

22

18

 

MATH 328

MATH 328

 

MATH 328

51

Tôpô đại số

MATH 340

MATH 328

2

22

18

 

MATH 328

MATH 328

 

MATH 328

52

Hình học sơ cấp 2

MATH 457

MATH 328

2

22

18

 

MATH 338

MATH 338

 

MATH 338

53

Hình học đại số

MATH 460

MATH 338

2

22

18

 

MATH 340

MATH 340

 

MATH 340

54

Độ đo tích phân

MATH 334

MATH 340

3

32

28

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

55

Lý thuyết thế vị phẳng

MATH 336

MATH 237

3

32

28

 

MATH 257

MATH 257

 

MATH 257

56

Giải tích số

MATH 463

MATH 257

3

32

28

 

MATH 265

MATH 265

 

MATH 265

57

Toán học tính toán

MATH 466

MATH 265

3

32

28

 

MATH 265

MATH 265

 

MATH 265

58

Lịch sử Toán

MATH 342

MATH 265

2

22

18

 

MATH 323

MATH 323

 

MATH 323

59

Lịch sử  Giáo dục

MATH 344

MATH 323

2

22

18

 

MATH 323

MATH 323

 

MATH 323

60

Phần mềm Toán

MATH 330

MATH 323

2

22

18

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

61

Khai thác CNTT trong Toán

MATH 332

COMP 103

2

22

18

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

62

Cơ lý thuyết

MATH 468

COMP 103

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

63

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 237

2

22

18

 

MATH 237

MATH 237

 

MATH 237

64

Tiếng Anh chuyên ngành

MATH 259

MATH 237

2

22

18

 

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

65

Tiếng Nga chuyên ngành

MATH 261

ENGL 201

2

22

18

 

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

IV

Thực tập SP hoặc tương đương

 

RUSS 201

6

 

 

 

 

 

 

 

66

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

MATH 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

66

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

MATH 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MATH 499

90

10

 

 

 

130

130

 

130

I

Khối kiến thức chung

 

130

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

 

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 280

PSYC 201

2

24

4

12

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

PSYC 202

1

12

2

6

PHIL 280

PHIL 280

0

PHIL 280

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 280

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 201

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

22

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

23

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

POLI 101

2

24

4

12

 

 

0

 

 

Phần tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

24

Nghệ thuật học đại cương

PHIL 180

 

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

25

Xã hội học nghệ thuật

PHIL 181

PHIL 121

2

26

0

14

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

PHIL 121

73

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

63

 

 

 

 

 

 

 

26

Văn học dân gian Việt Nam

PHIL 121

 

4

48

8

24

 

 

 

 

27

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)

PHIL 122

 

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

28

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

PHIL 223

PHIL 121

4

48

8

24

PHIL 122

PHIL 122

0

PHIL 122

29

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)

PHIL 224

PHIL 122

4

48

8

24

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

30

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)

PHIL 311

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 224

PHIL 224

0

PHIL 224

31

Văn học Việt Nam hiện đại III  (sau1975)

PHIL 312

PHIL 224

2

24

4

12

PHIL 311

PHIL 311

0

PHIL 311

32

Văn học châu Á

PHIL 225

PHIL 311

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

33

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)

PHIL 226

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

34

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

PHIL 313

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

35

Văn học Nga

PHIL 414

PHIL 226

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

36

Văn học, nhà văn, bạn đọc

PHIL 227

PHIL 226

3

36

6

18

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

37

Tác phẩm và thể loại văn học

PHIL 315

POLI 222

3

36

6

18

PHIL 227

PHIL 227

0

PHIL 227

38

Tiến trình văn học

PHIL 316

PHIL 227

2

24

4

12

PHIL 315

PHIL 315

0

PHIL 315

39

Dẫn luận ngôn ngữ học và  Ngữ âm học tiếng Việt

PHIL 128

PHIL 315

2

24

4

12

 

 

0

 

40

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt

PHIL 129

 

3

36

6

18

 

 

0

 

41

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 230

 

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

42

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt

PHIL 317

PHIL 129

4

48

8

24

PHIL 230

PHIL 230

0

PHIL 230

43

Phong cách học

PHIL 322

PHIL 230

2

24

4

12

PHIL 128

PHIL 128

0

PHIL 128

44

Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)

PHIL 131

PHIL 128

2

24

4

12

PHIL 177,PHIL 128

PHIL 177,PHIL 128

0

PHIL 177,PHIL 128

45

Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc  )

PHIL 232

PHIL 177,PHIL 128

3

36

6

18

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

46

Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)

PHIL 319

PHIL 131

3

36

6

18

PHIL 232

PHIL 232

0

PHIL 232

47

Lý luận dạy học ngữ văn

PHIL 320

PHIL 232

2

24

4

12

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

48

Lý luận và phương pháp dạy học văn

PHIL 321

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 320,PHIL 128

PHIL 320,PHIL 128

0

PHIL 320,PHIL 128

49

Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt

PHIL 422

PHIL 320,PHIL 128

2

24

4

12

PHIL 320

PHIL 320

0

PHIL 320

 

Phần tự chọn

 

PHIL 320

10/34

 

 

 

 

 

 

 

50

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam

PHIL 323

 

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

51

Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ

PHIL 434

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

52

Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam

PHIL 324

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

53

Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài

PHIL 325

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 311

PHIL 311

0

PHIL 311

54

Các tác gia văn học Nga cổ điển

PHIL 435

PHIL 311

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

55

Thơ Pháp và những vấn đề lí luận

PHIL 436

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

56

Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh

PHIL 437

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

57

Lịch sử phương pháp dạy học Ngữ văn

PHIL 326

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 320

PHIL 320

0

PHIL 320

58

Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư

PHIL 438

PHIL 320

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

59

Phương pháp luận nghiên cứu văn học ứng dụng

PHIL 427

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

60

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật

PHIL 439

PHIL 316

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

61

Ngôn ngữ và văn học

PHIL 428

PHIL 316

2

24

4

12

PHIL 322

PHIL 322

0

PHIL 322

62

Tiếng Việt trong nhà trường

PHIL 429

PHIL 322

2

24

4

12

PHIL 322

PHIL 322

0

PHIL 322

63

Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt

PHIL 430

PHIL 322

2

24

4

12

PHIL 319

PHIL 319

0

PHIL 319

64

Văn bản  Nôm

PHIL 431

PHIL 319

2

24

4

12

PHIL 319

PHIL 319

0

PHIL 319

65

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam

PHIL 432

PHIL 319

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

66

Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc

PHIL 433

PHIL 177

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

IV

Thực tập sư phạm hoặc tương đương

 

PHIL 225

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

PHIL 385

 

2

 

 

 

60

60

 

60

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

PHIL 486

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 495

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

5

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 101

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

12

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 280

PSYC 201

2

24

4

12

POLI 109,PSYC 109

POLI 109,PSYC 109

0

POLI 109,PSYC 109

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

POLI 109,PSYC 109

1

12

2

6

PHIL 280

PHIL 280

0

PHIL 280

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 280

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục học

PSYC 202

 

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

22

Tâm lý học giáo dục

PSYC 108

PSYC 201

2

22

12

6

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 202

18

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

23

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

24

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

POLI 101

2

24

4

12

 

 

0

 

25

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

0

15

 

 

0

 

26

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

 

2

24

4

12

PHIL 396

PHIL 396

3

PHIL 396

 

Phần tự chọn

 

PHIL 396

10/18

 

 

 

 

 

 

 

27

Môi trường và phát triển

POLI 364

 

2

24

0

10

POLI 101

POLI 101

6

POLI 101

28

Lịch sử văn minh thế giới

HIST 327

POLI 101

4

50

0

30

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

29

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 327

POLI 222

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

29

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 324

ENGL 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

0

FREN 201

29

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 312

FREN 201

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

0

RUSS 201

30

Đại cương thi pháp học

PHIL 328

RUSS 201

2

24

4

12

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

31

Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt

PHIL 327

POLI 222

2

24

4

12

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

32

Đại cương nghệ thuật học

PHIL 184

POLI 222

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

33

Phương pháp luận nghiên cứu văn học

PHIL 179

HIST 126

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

34

"Tam giáo" và văn hóa Việt Nam

PHIL 178

HIST 126

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

HIST 126

61

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

53

 

 

 

 

 

 

 

35

Văn học, nhà văn, bạn đọc

PHIL 227

 

3

36

6

18

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

36

Tác phẩm và thể loại văn học

PHIL 315

POLI 222

3

36

6

18

PHIL 227

PHIL 227

0

PHIL 227

37

Tiến trình văn học

PHIL 316

PHIL 227

2

24

4

12

PHIL 315

PHIL 315

0

PHIL 315

38

Phê bình văn học

PHIL 473

PHIL 315

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

39

Văn học dân gian Việt Nam

PHIL 121

PHIL 316

4

48

8

24

 

 

5

 

40

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)

PHIL 122

 

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

41

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

PHIL 223

PHIL 121

4

48

8

24

PHIL 122

PHIL 122

5

PHIL 122

42

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)

PHIL 224

PHIL 122

4

48

8

24

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

43

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)

PHIL 311

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 224

PHIL 224

0

PHIL 224

44

Văn học Việt Nam hiện đại III  (sau1975)

PHIL 312

PHIL 224

2

24

4

12

PHIL 311

PHIL 311

0

PHIL 311

45

Văn học châu Á

PHIL 225

PHIL 311

3

36

6

18

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

46

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)

PHIL 226

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

47

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

PHIL 313

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

48

Văn học Nga

PHIL 414

PHIL 226

2

24

4

12

PHIL 226

PHIL 226

0

PHIL 226

49

Tiểu thuyết phương Tây

PHIL 474

PHIL 226

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

50

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 230

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 182

PHIL 182

5

PHIL 182

51

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt

PHIL 317

PHIL 182

4

48

8

24

PHIL 230

PHIL 230

5

PHIL 230

52

Ngữ dụng học

PHIL 396

PHIL 230

2

24

4

12

PHIL 230,PHIL 261

PHIL 230,PHIL 261

5

PHIL 230,PHIL 261

53

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

PHIL 131

PHIL 230,PHIL 261

2

24

4

12

 

 

3

 

54

Văn bản Hán Văn

PHIL 261

 

3

36

6

18

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

Phần tự chọn

 

 

PHIL 131

8/28

 

 

 

 

 

 

 

55

Phân tích diễn ngôn

PHIL 475

 

2

24

4

12

PHIL 317

PHIL 317

0

PHIL 317

56

Các trường phái lý luận phê bình văn học Âu – Mĩ hiện đại

PHIL 482

PHIL 317

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

57

Văn bản  Nôm

PHIL 431

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 261

PHIL 261

5

PHIL 261

58

Văn học các nước Đông Nam Á

PHIL 477

PHIL 261

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

59

Sử thi dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Phương pháp sưu tầm và nghiên cứu văn học dân gian

PHIL 323

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 121

PHIL 121

0

PHIL 121

60

Văn học trong nhà trường

PHIL 480

PHIL 121

2

24

4

12

PHIL 312

PHIL 312

0

PHIL 312

61

Văn học và du lịch/ Văn học báo chí

PHIL 481

PHIL 312

2

24

4

12

PHIL 312

PHIL 312

0

PHIL 312

62

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật

PHIL 439

PHIL 312

2

24

4

12

PHIL 316

PHIL 316

0

PHIL 316

63

Thi pháp văn học dân gian/ Thi pháp văn học trung đại

PHIL 476

PHIL 316

2

24

4

12

PHIL 223

PHIL 223

0

PHIL 223

64

Phong cách học tiếng Việt

PHIL 318

PHIL 223

2

24

4

12

PHIL 317

PHIL 317

0

PHIL 317

65

Các tác gia văn học Nga cổ điển

PHIL 435

PHIL 317

2

24

4

12

PHIL 313

PHIL 313

0

PHIL 313

66

Thơ phương Đông

PHIL 478

PHIL 313

2

24

4

12

PHIL 225

PHIL 225

0

PHIL 225

67

Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm

PHIL 479

PHIL 225

2

24

4

12

PHIL 261

PHIL 261

0

PHIL 261

68

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam

PHIL 432

PHIL 261

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

IV

Thực tập chuyên môn hoặc tương đương

 

PHIL 177

6

 

 

 

6,8

6,8

 

6,8

 

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1

PHIL 386

6,8

2

 

 

 

60

60

 

60

69

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2

PHIL 487

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 496

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

 

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

 

 

0

 

11

Giáo dục học

PSYC 202

 

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 281

PSYC 201

2

24

4

12

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

PSYC 202

1

12

2

6

PHIL 281

PHIL 281

0

PHIL 281

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 281

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 201

8

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

22

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

23

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

POLI 101

2

24

4

12

 

 

0

 

 

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 311

 

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

0

RUSS 201

 

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 324

RUSS 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

0

FREN 201

24

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 328

FREN 201

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

 

Phần tự chọn

 

ENGL 201

2/4

 

 

 

 

 

 

 

25

Nghệ thuật học đại cương

PHIL 185

 

2

24

4

12

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

26

Xã hội học nghệ thuật

PHIL 186

PHIL 141

2

26

0

14

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

PHIL 141

81

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

71

 

 

 

 

 

 

 

27

Văn học dân gian Việt Nam

PHIL 141

 

4

48

8

24

 

 

0

 

28

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)

PHIL 142

 

4

48

8

24

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

29

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

PHIL 243

PHIL 141

4

48

8

24

PHIL 142

PHIL 142

0

PHIL 142

30

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)

PHIL 244

PHIL 142

4

48

8

24

PHIL 243

PHIL 243

0

PHIL 243

31

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)

PHIL 341

PHIL 243

3

36

6

18

PHIL 244

PHIL 244

0

PHIL 244

32

Văn học Việt Nam hiện đại III  (sau1975)

PHIL 342

PHIL 244

2

24

4

12

PHIL 341

PHIL 341

0

PHIL 341

33

Văn học châu Á

PHIL 245

PHIL 341

3

36

6

18

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

34

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)

PHIL 246

PHIL 141

3

36

6

18

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

35

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

PHIL 343

PHIL 141

3

36

6

18

PHIL 246

PHIL 246

0

PHIL 246

36

Văn học Nga

PHIL 444

PHIL 246

2

24

4

12

PHIL 245

PHIL 245

0

PHIL 245

37

Văn học, nhà văn, bạn đọc

PHIL 247

PHIL 245

3

36

6

18

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

38

Tác phẩm và thể loại văn học

PHIL 345

POLI 222

3

36

6

18

PHIL 247

PHIL 247

0

PHIL 247

39

Tiến trình văn học

PHIL 346

PHIL 247

2

24

4

12

PHIL 345

PHIL 345

0

PHIL 345

40

Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng

PHIL 456

PHIL 345

2

24

4

12

PHIL 346

PHIL 346

0

PHIL 346

41

Dẫn luận ngôn ngữ học và  Ngữ âm học tiếng Việt

PHIL 148

PHIL 346

2

24

4

12

 

 

0

 

42

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt

PHIL 149

 

3

36

6

18

PHIL 148

PHIL 148

0

PHIL 148

43

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 250

PHIL 148

2

24

4

12

PHIL 148

PHIL 148

0

PHIL 148

44

Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt

PHIL 347

PHIL 148

4

48

8

24

PHIL 250

PHIL 250

0

PHIL 250

45

Phong cách học tiếng Việt

PHIL 348

PHIL 250

2

24

4

12

PHIL 347

PHIL 347

0

PHIL 347

46

Ngôn ngữ học xã hội

PHIL 357

PHIL 347

2

24

4

12

PHIL 149

PHIL 149

0

PHIL 149

47

Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)

PHIL 151

PHIL 149

2

24

4

12

 

 

0

 

48

Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc  )

PHIL 252

 

3

36

6

18

PHIL 151

PHIL 151

0

PHIL 151

49

Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)

PHIL 349

PHIL 151

3

36

6

18

PHIL 252

PHIL 252

0

PHIL 252

50

Lý luận dạy học ngữ văn

PHIL 350

PHIL 252

2

24

4

12

PHIL 243

PHIL 243

0

PHIL 243

51

Lý luận và phương pháp dạy học văn

PHIL 351

PHIL 243

2

24

4

12

PHIL 350

PHIL 350

0

PHIL 350

52

Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt

PHIL 452

PHIL 350

2

24

4

12

PHIL 351

PHIL 351

0

PHIL 351

 

Phần tự chọn

 

PHIL 351

10/34

 

 

 

 

 

 

 

53

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam

PHIL 353

 

2

24

4

12

PHIL 141

PHIL 141

0

PHIL 141

54

Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ

PHIL 464

PHIL 141

2

24

4

12

PHIL 245

PHIL 245

0

PHIL 245

55

Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam

PHIL 354

PHIL 245

2

24

4

12

PHIL 243

PHIL 243

0

PHIL 243

56

Thơ Việt Nam hiện đại/ Văn xuôi Việt Nam hiện đại

PHIL 368

PHIL 243

2

24

4

12

PHIL 341

PHIL 341

0

PHIL 341

57

Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài

PHIL 355

PHIL 341

2

24

4

12

PHIL 341

PHIL 341

0

PHIL 341

58

Các tác gia văn học Nga cổ điển

PHIL 465

PHIL 341

2

24

4

12

PHIL 343

PHIL 343

0

PHIL 343

59

Thơ Pháp và những vấn đề lí luận

PHIL 466

PHIL 343

2

24

4

12

PHIL 343

PHIL 343

0

PHIL 343

60

Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh

PHIL 467

PHIL 343

2

24

4

12

PHIL 343

PHIL 343

0

PHIL 343

61

Từ phương pháp nghiên cứu khoa học đến phương pháp dạy học Ngữ văn

PHIL 469

PHIL 343

2

24

4

12

PHIL 350

PHIL 350

0

PHIL 350

62

Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc

PHIL 463

PHIL 350

2

24

4

12

PHIL 245

PHIL 245

0

PHIL 245

63

Kí hiệu học văn học/ Thi pháp học hiện đại

PHIL 471

PHIL 245

2

24

4

12

PHIL 456

PHIL 456

0

PHIL 456

64

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật

PHIL 470

PHIL 456

2

24

4

12

PHIL 346

PHIL 346

0

PHIL 346

65

Ngôn ngữ và văn học

PHIL 458

PHIL 346

2

24

4

12

PHIL 357

PHIL 357

0

PHIL 357

66

Tiếng Việt trong nhà trường

PHIL 459

PHIL 357

2

24

4

12

PHIL 357

PHIL 357

0

PHIL 357

67

Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt

PHIL 460

PHIL 357

2

24

4

12

PHIL 349

PHIL 349

0

PHIL 349

68

Văn bản  Nôm

PHIL 461

PHIL 349

2

24

4

12

PHIL 349

PHIL 349

0

PHIL 349

69

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam

PHIL 462

PHIL 349

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

IV

Thực tập sư phạm hoặc tương đương

 

PHIL 177

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

PHIL 387

 

2

 

 

 

60

60

 

60

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

PHIL 488

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 497

90

10

 

 

 

130

130

 

130

I

Khối kiến thức chung

 

130

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

 

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

 

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

 

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

 

 

0

 

11

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

12

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PHIL 280

PSYC 201

2

24

4

12

POLI 109,PSYC 109

POLI 109,PSYC 109

0

POLI 109,PSYC 109

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

POLI 109,PSYC 109

1

12

2

6

PHIL 280

PHIL 280

0

PHIL 280

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

PHIL 280

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 201

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục học

PSYC 202

 

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

22

Tâm lý học giáo dục

PSYC 108

PSYC 201

2

22

12

6

PSYC 202

PSYC 202

0

PSYC 202

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

PSYC 202

18

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

23

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

 

 

0

 

24

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

24

4

12

 

 

0

 

25

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

0

15

 

 

0

 

26

Xã hội học

POLI 223

 

2

26

0

14

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

27

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

PHIL 177

2

24

4

12

PHIL 176

PHIL 176

0

PHIL 176

 

Phần tự chọn

 

PHIL 176

6/12

 

 

 

 

 

 

 

28

Thống kê xã hội học

POLI 245

 

2

24

6

10

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

29

Môi trường và phát triển

POLI 364

HIST 126

2

24

0

10

POLI 101

POLI 101

6

POLI 101

30

Lịch sử văn minh thế giới

HIST 327

POLI 101

4

50

0

30

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

31

Pháp luật học

POLI 228

HIST 126

2

26

0

14

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

32

Ngôn ngữ và văn hóa

PHIL 395

HIST 126

2

24

4

12

HIST 126

HIST 126

0

HIST 126

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

HIST 126

61

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

55

 

 

 

 

 

 

 

33

Khái quát văn học dân gian Việt Nam

PHIL 171

 

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

34

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

PHIL 131

PHIL 177

2

24

4

12

 

 

0

 

35

Văn bản Hán văn

PHIL 261

 

3

36

6

18

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

36

Lý luận văn học

PHIL 383

PHIL 131

2

24

4

12

PHIL 384

PHIL 384

0

PHIL 384

37

Khái quát văn học trung đại Việt Nam

PHIL 272

PHIL 384

3

36

6

18

PHIL 171

PHIL 171

0

PHIL 171

38

Khái quát văn học hiện đại Việt Nam

PHIL 384

PHIL 171

3

36

6

18

PHIL 272

PHIL 272

0

PHIL 272

39

Khái quát văn học châu Á

PHIL 173

PHIL 272

2

24

4

12

PHIL 177

PHIL 177

0

PHIL 177

40

Khái quát văn học phương Tây

PHIL 274

PHIL 177

2

24

4

12

PHIL 173

PHIL 173

0

PHIL 173

41

Văn học Nga

PHIL 414

PHIL 173

2

24

4

12

PHIL 274

PHIL 274

0

PHIL 274

42

Đại cương về ngôn ngữ học

PHIL 175

PHIL 274

2

24

4

12

 

 

0

 

43

Ngữ âm học tiếng Việt

PHIL 176

 

2

24

4

12

PHIL 175

PHIL 175

0

PHIL 175

44

Từ vựng học tiếng Việt

PHIL 277

PHIL 175

3

36

6

18

PHIL 176

PHIL 176

0

PHIL 176

45

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt

PHIL 317

PHIL 176

4

48

8

24

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

46

Ngữ nghĩa tiếng Việt

PHIL 279

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 277

PHIL 277

0

PHIL 277

47

Phương ngữ học tiếng Việt

PHIL 385

PHIL 277

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

48

Phong cách học tiếng Việt

PHIL 318

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 317

PHIL 317

0

PHIL 317

49

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt

PHIL 129

PHIL 317

3

36

6

18

PHIL 175

PHIL 175

0

PHIL 175

50

Các ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam

PHIL 386

PHIL 175

2

24

4

12

PHIL 279

PHIL 279

0

PHIL 279

51

Chữ viết và chữ viết tiếng Việt

PHIL 278

PHIL 279

2

24

4

12

PHIL 131

PHIL 131

0

PHIL 131

52

Ngôn ngữ học xã hội

PHIL 387

PHIL 131

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

53

Phân tích diễn ngôn

PHIL 475

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 390

PHIL 390

0

PHIL 390

54

Lịch sử Tiếng Việt

PHIL 388

PHIL 390

2

24

4

12

PHIL 278

PHIL 278

0

PHIL 278

55

Từ Hán Việt

PHIL 389

PHIL 278

2

24

4

12

PHIL 388

PHIL 388

0

PHIL 388

56

Ngôn ngữ văn học

PHIL 390

PHIL 388

2

24

4

12

PHIL 279

PHIL 279

0

PHIL 279

 

Phần tự chọn

 

PHIL 279

6/16

 

 

 

 

 

 

 

57

Từ điển và từ điển học

PHIL 391

 

2

24

4

12

PHIL 277

PHIL 277

0

PHIL 277

58

Chính sách ngôn ngữ và vấn đề chuẩn hóa ngôn ngữ

PHIL 392

PHIL 277

2

24

4

12

PHIL 279

PHIL 279

0

PHIL 279

59

Ngôn ngữ học với công tác xuất bản

PHIL 393

PHIL 279

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

60

Ngôn ngữ học với ngành thông tin đại chúng

PHIL 394

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 129

PHIL 129

0

PHIL 129

61

Phương pháp dạy học bản ngữ

PHIL 495

PHIL 129

2

24

4

12

PHIL 390

PHIL 390

0

PHIL 390

62

Văn bản  Nôm

PHIL 431

PHIL 390

2

24

4

12

PHIL 261

PHIL 261

0

PHIL 261

63

Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm

PHIL 479

PHIL 261

2

24

4

12

PHIL 171

PHIL 171

0

PHIL 171

64

Lí thuyết văn bản văn học dân gian

PHIL 496

PHIL 171

2

24

4

12

PHIL 171

PHIL 171

0

PHIL 171

IV

Thực tập thực tế

 

PHIL 171

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1

PHIL 388

 

2

 

 

 

60

60

 

60

 

Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2

PHIL 489

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PHIL 498

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

ARTS 232

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

 

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

30

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

30

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

30

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

MUSI 244

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

30

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

....................

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Khối kiến thức chuyên ngành

65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Giải phẫu

ARTS 121

 

2

22

12

6

 

 

 

 

23

Luật xa gần

ARTS 122

 

2

22

12

6

 

 

 

 

24

Lịch sử mỹ thuật thế giới

ARTS 221

 

3

33

18

9

 

 

 

 

25

Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam

ARTS 227

 

3

33

18

9

 

 

 

 

26

Mỹ thuật học đại cương

ARTS 222

 

2

22

12

6

 

 

 

 

27

Hình họa 1

ARTS 123

 

2

 

 

30

 

 

60

 

28

Hình họa 2

ARTS 125

 

2

 

 

30

ARTS 123

ARTS 123

60

ARTS 123

29

Hình họa 3

ARTS 223

ARTS 123

3

 

 

45

ARTS 125

ARTS 125

90

ARTS 125

30

Hình họa 4

ARTS 228

ARTS 125

3

 

 

45

ARTS 223

ARTS 223

90

ARTS 223

31

Hình họa 5

ARTS 311

ARTS 223

3

 

 

45

ARTS 228

ARTS 228

90

ARTS 228

32

Hình họa 6

ARTS 317

ARTS 228

2

 

 

45

ARTS 228

ARTS 228

90

ARTS 228

33

Hình họa 7

ARTS 411

ARTS 228

3

 

 

45

ARTS 228

ARTS 228

90

ARTS 228

34

Trang trí 1

ARTS 124

ARTS 228

2

 

 

30

 

 

60

 

35

Trang trí 2

ARTS 126

 

2

 

 

30

ARTS 124

ARTS 124

60

ARTS 124

36

Trang trí 3

ARTS 224

ARTS 124

2

 

 

30

ARTS 124

ARTS 124

60

ARTS 124

37

Bố cục cơ bản 1

ARTS 127

ARTS 124

2

 

 

30

 

 

60

 

38

Bố cục cơ bản 2

ARTS 225

 

2

 

 

30

ARTS 127

ARTS 127

60

ARTS 127

39

Kỹ thuật chất liệu Lụa

ARTS 229

ARTS 127

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

40

Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu

ARTS 312

ARTS 225

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

41

Kỹ thuật chất liệu Sơn mài

ARTS 318

ARTS 225

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

42

Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ

ARTS 412

ARTS 225

2

 

 

30

ARTS 225

ARTS 225

60

ARTS 225

43

Ký họa 1

ARTS 226

ARTS 225

2

 

 

40

 

 

80

 

44

Ký họa 2

ARTS 413

 

3

 

 

60

ARTS 226

ARTS 226

120

ARTS 226

45

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 329

ARTS 226

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

45

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 325

ENGL 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

 

FREN 201

45

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 313

FREN 201

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

46

Chuyên đề

ARTS 319

RUSS 201

2

20

14

6

 

 

 

 

47

Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật

ARTS 230

 

2

20

14

6

 

 

 

 

48

Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1

ARTS 313

 

2

20

20

 

 

 

 

 

49

Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2

ARTS 320

 

2

20

14

6

ARTS 313

ARTS 313

 

ARTS 313

50

Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

ARTS 414

ARTS 313

2

20

14

6

ARTS 313

ARTS 313

 

ARTS 313

 

Tự chọn

 

ARTS 313

14/22

 

 

 

 

 

 

 

51

Đạc biểu Kiến trúc

ARTS 231

 

2

22

12

6

 

 

 

 

52

Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật

ARTS 314

 

2

22

12

6

 

 

 

 

53

Tin học chuyên ngành

ARTS 315

 

2

20

20

 

 

 

 

 

54

Phương pháp Công tác Đội

ARTS 321

 

2

16

16

8

 

 

 

 

55

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

20

12

6

 

 

 

 

56

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

 

2

22

12

6

 

 

 

 

57

Nghệ thuật học đại cương

ARTS 322

 

2

22

12

6

 

 

 

 

58

Chữ nghệ thuật

ARTS 316

 

2

22

12

6

ARTS 126

ARTS 126

 

ARTS 126

59

Điêu khắc

ARTS 323

ARTS 126

2

 

 

30

 

 

60

 

60

Thông tin quảng cáo

ARTS 415

 

2

22

12

6

 

 

 

 

61

Nhiếp ảnh căn bản

ARTS 416

 

2

22

12

6

 

 

 

 

IV

Thực tập SP hoặc tương đương

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

ARTS 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

62

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

ARTS 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

ARTS 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

I

I

 

I

 

Bắt buộc

 

I

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

MUSI 237

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

 

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

 

 

30

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

PHYE 101

PHYE 101

30

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

 

33

 

PHYE 102

PHYE 102

30

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

 

33

 

PHYE 201

PHYE 201

30

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chuyên ngành

79

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Lý thuyết Âm nhạc 1

MUSI 121

 

3

30

20

 

 

 

10

 

23

Lý thuyết Âm nhạc 2

MUSI 122

 

2

22

12

6

MUSI 121

MUSI 121

 

MUSI 121

24

Ký xướng âm 1

MUSI 123

MUSI 121

2

22

12

6

 

 

 

 

25

Ký xướng âm 2

MUSI 124

 

2

22

12

6

MUSI 123

MUSI 123

 

MUSI 123

26

Ký xướng âm 3

MUSI 221

MUSI 123

2

22

12

6

MUSI 124

MUSI 124

 

MUSI 124

27

Ký xướng âm 4

MUSI 222

MUSI 124

2

22

12

6

MUSI 221

MUSI 221

 

MUSI 221

28

Hòa âm 1

MUSI 223

MUSI 221

3

30

20

 

 

 

10

 

29

Hòa âm 2

MUSI 224

 

2

22

12

6

MUSI 223

MUSI 223

 

MUSI 223

30

Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1

MUSI 225

MUSI 223

2

22

 

6

 

 

12

 

31

Lịch sử Âm nhạc phương Tây 2

MUSI 226

 

2

22

 

6

MUSI 225

MUSI 225

12

MUSI 225

32

Lịch sử Âm nhạc phương Đông

MUSI 321

MUSI 225

2

22

 

6

 

 

12

 

33

Lịch sử Âm nhạc Việt Nam

MUSI 322

 

2

22

 

6

 

 

12

 

34

Phân tích tác phẩm Âm nhạc 1

MUSI 323

 

3

30

10

 

 

 

20

 

35

Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2

MUSI 324

 

2

22

 

6

MUSI 323

MUSI 323

12

MUSI 323

36

Giới thiệu nhạc cụ

MUSI 325

MUSI 323

2

22

12

6

 

 

 

 

37

Thanh nhạc 1

MUSI 125

 

1

 

 

 

 

 

30

 

38

Thanh nhạc 2

MUSI 126

 

1

 

 

 

MUSI 125

MUSI 125

30

MUSI 125

39

Thanh nhạc 3

MUSI 227

MUSI 125

1

 

 

 

MUSI 126

MUSI 126

30

MUSI 126

40

Thanh nhạc 4

MUSI 228

MUSI 126

1

 

 

 

MUSI 227

MUSI 227

30

MUSI 227

41

Thanh nhạc 5

MUSI 326

MUSI 227

1

 

 

 

MUSI 228

MUSI 228

30

MUSI 228

42

Thanh nhạc 6

MUSI 327

MUSI 228

1

 

 

 

MUSI 326

MUSI 326

30

MUSI 326

43

Nhạc cụ 1

MUSI 127

MUSI 326

1

 

 

 

 

 

30

 

44

Nhạc cụ 2

MUSI 128

 

1

 

 

 

MUSI 127

MUSI 127

30

MUSI 127

45

Nhạc cụ 3

MUSI 229

MUSI 127

1

 

 

 

MUSI 128

MUSI 128

30

MUSI 128

46

Nhạc cụ 4

MUSI 230

MUSI 128

1

 

 

 

MUSI 229

MUSI 229

30

MUSI 229

47

Nhạc cụ 5

MUSI 328

MUSI 229

1

 

 

 

MUSI 230

MUSI 230

30

MUSI 230

48

Nhạc cụ 6

MUSI 329

MUSI 230

1

 

 

 

MUSI 328

MUSI 328

30

MUSI 328

49

Hát dân ca

MUSI 129

MUSI 328

3

30

 

 

 

 

30

 

50

Hát đồng ca - hợp xướng

MUSI 130

 

2

22

 

6

 

 

12

 

51

Múa chất liệu

MUSI 231

 

2

22

 

6

 

 

12

 

52

Phương pháp dàn dựng chương trình tổng hợp

MUSI 330

 

3

22

 

6

MUSI 130,MUSI 231

MUSI 130,MUSI 231

12

MUSI 130,MUSI 231

53

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 330

MUSI 130,MUSI 231

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

 

ENGL 201

53

Tiếng Pháp chuyên ngành

FREN 326

ENGL 201

2

22

12

6

FREN 201

FREN 201

 

FREN 201

53

Tiếng Nga chuyên ngành

RUSS 314

FREN 201

2

22

12

6

RUSS 201

RUSS 201

 

RUSS 201

54

Chuyên đề

MUSI 422

RUSS 201

2

25

 

15

 

 

 

 

55

Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1

MUSI 331

 

2

22

 

6

 

 

12

 

56

Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 2

MUSI 332

 

2

22

 

6

MUSI 331

MUSI 331

12

MUSI 331

57

Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3

MUSI 423

MUSI 331

2

22

 

6

MUSI 332

MUSI 332

12

MUSI 332

 

Tự chọn

 

MUSI 332

14/28

 

 

 

 

 

 

 

 

* Nhóm 1 (chọn 4 trong 12 tín chỉ)

 

 

4/12

 

 

 

 

 

 

 

58

Tin học chuyên ngành

MUSI 232

 

2

22

12

6

 

 

 

 

59

Phương pháp Công tác Đội

PRIM 452

 

2

16

16

8

PSYC 202,PSYC 301

PSYC 202,PSYC 301

 

PSYC 202,PSYC 301

60

Mỹ thuật đại cương

MUSI 424

PSYC 202,PSYC 301

2

22

12

6

 

 

 

 

61

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

24

4

12

 

 

 

 

62

Tiếng Việt thực hành

PHIL 182

 

2

24

4

12

 

 

 

 

63

Nghệ thuật học đại cương

MUSI 336

 

2

22

12

6

 

 

 

 

 

* Nhóm 2 (chọn 10 trong 16 tín chỉ)

 

 

10/16

 

 

 

 

 

 

 

64

Phức điệu

MUSI 337

 

2

22

12

6

MUSI 224

MUSI 224

 

MUSI 224

65

Sáng tác ca khúc

MUSI 425

MUSI 224

2

22

12

6

MUSI 224,MUSI 324

MUSI 224,MUSI 324

 

MUSI 224,MUSI 324

66

Chỉ huy đồng ca - hợp xướng

MUSI 426

MUSI 224,MUSI 324

2

22

12

6

MUSI 130

MUSI 130

 

MUSI 130

67

Phối đồng ca - hợp xướng

MUSI 427

MUSI 130

2

 

 

 

MUSI 426

MUSI 426

60

MUSI 426

68

Biên đạo, dàn dựng múa

MUSI 233

MUSI 426

2

 

 

 

MUSI 231

MUSI 231

60

MUSI 231

69

Quốc tế vũ

MUSI 338

MUSI 231

2

 

 

 

 

 

60

 

70

Thực hành biểu diễn đồng ca - hợp xướng

MUSI 234

 

2

 

 

 

 

 

60

 

71

Thực hành biểu diễn nghệ thuật

MUSI 235

 

2

 

 

 

 

 

60

 

III

Thực tập SP hoặc tương đương

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

MUSI 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

72

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

MUSI 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

IV

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

MUSI 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

26

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

24

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

 

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

 

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

5

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

6

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 103

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Phương pháp nghiên cứu khoa học

COMP 230

 

2

22

12

6

 

 

 

 

10

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

11

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

12

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

13

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

14

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

15

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

16

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

17

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

67

 

 

 

 

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

 

 

49

 

 

 

 

 

 

 

18

Giải tích 1

MATH 147

 

3

32

28

 

 

 

 

 

19

Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

MATH 111

 

3

32

28

 

 

 

 

 

20

Xác suất thống kê

MATH 143

 

2

22

18

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

21

Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

COMP 311

MATH 147

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

22

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

COMP 121

COMP 227

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

23

Phương pháp tính và tối ưu

MATH 264

COMP 103

2

22

18

 

MATH 154

MATH 154

 

MATH 154

24

Toán rời rạc

COMP 122

MATH 154

3

40

20

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

25

Cơ sở dữ liệu

COMP 221

COMP 103

2

26

7

 

COMP 121

COMP 121

7

COMP 121

26

Ngôn ngữ hình thức

COMP 224

COMP 121

3

40

20

 

COMP 122

COMP 122

 

COMP 122

27

Kiến trúc máy tính

COMP 222

COMP 122

2

28

 

12

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

28

Nguyên lý hệ điều hành

COMP 225

COMP 103

2

26

7

 

COMP 222

COMP 222

7

COMP 222

29

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

COMP 226

COMP 222

3

30

30

 

COMP 122

COMP 122

 

COMP 122

30

Lập trình hướng đối tượng

COMP 227

COMP 122

3

35

12

 

COMP 103

COMP 103

13

COMP 103

31

Công nghệ phần mềm

COMP 411

COMP 103

3

40

20

 

COMP 227

COMP 227

 

COMP 227

32

Mạng máy tính

COMP 319

COMP 227

3

40

5

 

COMP 103

COMP 103

15

COMP 103

33

Lập trình mạng I

COMP 312

COMP 103

2

26

 

 

COMP 316

COMP 316

14

COMP 316

34

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

COMP 313

COMP 316

2

26

7

7

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

35

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

COMP 412

COMP 103

3

40

10

10

COMP 221

COMP 221

 

COMP 221

36

Phân tích và thiết kế thuật toán

COMP 320

COMP 221

2

26

 

 

COMP 226

COMP 226

14

COMP 226

37

Phần mềm mã nguồn mở

COMP 314

COMP 226

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

 

Các môn tự chọn

 

COMP 227

18/35

 

 

 

 

 

 

 

38

Chương trình dịch

COMP 413

 

2

26

4

 

COMP 224

COMP 224

10

COMP 224

39

Giải tích 2

MATH 154

COMP 224

3

32

28

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

40

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 147

2

22

12

6

 

 

 

 

41

Cấu trúc đại số và lý thuyết số

MATH 155

 

3

32

28

 

 

 

 

 

42

Hệ thống hướng tác tử

COMP 321

 

2

28

6

6

COMP 227

COMP 227

 

COMP 227

43

Lập trình mạng II

COMP 322

COMP 227

2

26

 

 

COMP 312

COMP 312

14

COMP 312

44

Phần mềm nhúng & di động

COMP 323

COMP 312

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

45

Một số vấn đề xã hội của công nghệ thông tin

COMP 414

COMP 227

2

24

8

8

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

46

Lập trình nhúng cơ bản

COMP 324

COMP 103

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

47

Bài tập lớn môn học

COMP 325

COMP 227

3

40

10

10

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

48

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

COMP 326

COMP 103

2

26

7

7

COMP 313

COMP 313

 

COMP 313

49

Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên

COMP 327

COMP 313

2

26

14

 

COMP 121

COMP 121

 

COMP 121

50

Truyền và bảo mật thông tin

COMP 415

COMP 121

2

28

12

 

COMP 122

COMP 122

 

COMP 122

51

Giao diện người máy

COMP 328

COMP 122

2

26

 

 

COMP 227

COMP 227

14

COMP 227

52

Xử lý song song

COMP 315

COMP 227

2

26

 

 

COMP 222

COMP 222

14

COMP 222

53

Trí tuệ nhân tạo

COMP 329

COMP 222

2

26

14

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

COMP 103

21

 

 

 

 

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

54

Vi xử lý

COMP 223

 

3

30

30

 

COMP 222

COMP 222

 

COMP 222

55

Quản lý dự án công nghệ thông tin

COMP 416

COMP 222

2

26

 

 

COMP 221

COMP 221

14

COMP 221

56

Lập trình .NET

COMP 316

COMP 221

3

35

 

 

COMP 227

COMP 227

25

COMP 227

57

Lập trình C/C++

COMP 124

COMP 227

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

58

Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng

COMP 417

COMP 103

2

20

 

 

COMP 319

COMP 319

20

COMP 319

59

Đồ họa máy tính

COMP 317

COMP 319

2

24

 

 

COMP 103

COMP 103

16

COMP 103

60

Mạng máy tính nâng cao

COMP 418

COMP 103

2

28

 

 

COMP 319

COMP 319

12

COMP 319

61

Cơ sở dữ liệu nâng cao

COMP 318

COMP 319

2

26

4

 

COMP 221

COMP 221

10

COMP 221

 

Các môn tự chọn

 

COMP 221

3/12

 

 

 

 

 

 

 

62

Điện tử số

COMP 125

 

2

28

12

 

PHYS 143

PHYS 143

 

PHYS 143

63

Cấu trúc máy tính

COMP 228

PHYS 143

2

26

10

 

COMP 103

COMP 103

4

COMP 103

64

Truyền số liệu

COMP 229

COMP 103

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

65

Xử lý tín hiệu số

COMP 419

COMP 103

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

66

Hệ chuyên gia

COMP 420

COMP 103

2

26

14

 

COMP 329

COMP 329

 

COMP 329

67

Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin

COMP 421

COMP 329

2

26

14

 

COMP 413

COMP 413

 

COMP 413

IV

Thực tập công nghệ

 

COMP 413

6

 

 

 

 

 

 

 

68

Thực tập công nghệ 1

COMP 398

 

2

 

 

 

 

 

 

 

68

Thực tập công nghệ 2

COMP 496

 

4

 

 

 

 

 

 

 

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

COMP 497

 

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

7

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

8

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

9

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

10

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

11

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

12

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

13

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

14

Tin học đại cương

COMP 103

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

15

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

16

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

17

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

18

Phương pháp nghiên cứu khoa học

COMP 230

PSYC 201

2

25

6

9

 

 

 

 

19

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

20

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

 

 

21

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

 

PHYE 101

22

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

 

PHYE 102

23

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

 

PHYE 201

24

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

25

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

26

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

27

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

70

 

 

 

 

 

 

 

 

Các môn bắt buộc

 

 

52

 

 

 

 

 

 

 

28

Giải tích 1

MATH 147

 

3

32

28

 

 

 

 

 

29

Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

MATH 111

 

3

32

28

 

 

 

 

 

30

Xác suất thống kê

MATH 143

 

2

22

18

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

31

Phương pháp tính và tối ưu

MATH 264

MATH 147

2

22

18

 

MATH 154

MATH 154

 

MATH 154

32

Toán rời rạc

COMP 136

MATH 154

3

40

20

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

33

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

COMP 103

1

12

2

6

COMP 334

COMP 334

0

COMP 334

34

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

COMP 137

COMP 334

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

35

Cơ sở dữ liệu

COMP 236

COMP 103

2

26

7

 

COMP 137

COMP 137

7

COMP 137

36

Kiến trúc máy tính

COMP 237

COMP 137

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

37

Nguyên lý hệ điều hành

COMP 238

COMP 103

2

26

7

 

COMP 237

COMP 237

7

COMP 237

38

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

COMP 239

COMP 237

3

30

30

 

COMP 136

COMP 136

 

COMP 136

39

Lập trình hướng đối tượng

COMP 240

COMP 136

3

35

12

 

COMP 103

COMP 103

13

COMP 103

40

Lập trình mạng I

COMP 326

COMP 103

2

26

 

 

COMP 103

COMP 103

14

COMP 103

41

Mạng máy tính

COMP 327

COMP 103

3

40

5

 

COMP 103

COMP 103

15

COMP 103

42

Trí tuệ nhân tạo

COMP 336

COMP 103

2

26

14

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

43

Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

COMP 328

COMP 103

2

26

14

 

COMP 240

COMP 240

 

COMP 240

44

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

COMP 426

COMP 240

3

40

10

10

COMP 236

COMP 236

 

COMP 236

45

Phân tích và thiết kế thuật toán

COMP 337

COMP 236

2

26

 

 

COMP 239

COMP 239

14

COMP 239

46

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

COMP 329

COMP 239

2

26

7

7

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

47

Phần mềm dạy học

COMP 427

COMP 103

2

20

20

 

COMP 334

COMP 334

 

COMP 334

48

Công nghệ phần mềm

COMP 428

COMP 334

3

40

20

 

COMP 240

COMP 240

 

COMP 240

49

Ngôn ngữ hình thức

COMP 330

COMP 240

3

40

20

 

COMP 136

COMP 136

 

COMP 136

 

Các môn tự chọn

 

COMP 136

18/33

 

 

 

 

 

 

 

50

Cấu trúc đại số và lý thuyết số

MATH 155

 

3

32

28

 

MATH 111

MATH 111

 

MATH 111

51

Vật lý đại cương

PHYS 143

MATH 111

2

23

22

 

 

 

 

 

52

Giải tích 2

MATH 154

 

3

32

28

 

MATH 147

MATH 147

 

MATH 147

53

Phương trình vi phân

MATH 113

MATH 147

2

22

18

 

MATH 154

MATH 154

 

MATH 154

54

Cơ sở dữ liệu nâng cao

COMP 331

MATH 154

2

26

4

 

COMP 236

COMP 236

10

COMP 236

55

Đồ họa máy tính

COMP 332

COMP 236

2

24

 

 

COMP 103

COMP 103

16

COMP 103

56

Lập trình mạng II

COMP 338

COMP 103

2

26

 

 

COMP 326

COMP 326

14

COMP 326

57

Chương trình dịch

COMP 429

COMP 326

2

26

4

 

COMP 330

COMP 330

10

COMP 330

58

Một số vấn đề xã hội của công nghệ thông tin

COMP 430

COMP 330

2

24

8

 

COMP 103

COMP 103

8

COMP 103

59

Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

COMP 339

COMP 103

2

26

7

 

COMP 329

COMP 329

7

COMP 329

60

Bài tập nghiên cứu

COMP 340

COMP 329

3

30

30

 

COMP 240

COMP 240

 

COMP 240

61

Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên

COMP 341

COMP 240

2

26

14

 

MATH 143

MATH 143

 

MATH 143

62

Truyền và bảo mật thông tin

COMP 431

MATH 143

2

28

12

 

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

63

Xử lý song song

COMP 333

COMP 103

2

26

 

 

COMP 237

COMP 237

14

COMP 237

64

Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin

COMP 432

COMP 237

2

26

14

 

COMP 337

COMP 337

 

COMP 337

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

COMP 337

9

 

 

 

 

 

 

 

65

Phương pháp dạy học tin học đại cương

COMP 334

 

3

40

20

 

PSYC 202

PSYC 202

 

PSYC 202

66

Phương pháp dạy học tin học chuyên ngành

COMP 433

PSYC 202

2

26

14

 

COMP 334

COMP 334

 

COMP 334

67

Ngôn ngữ lập trình bậc cao

COMP 138

COMP 334

2

24

 

16

COMP 103

COMP 103

 

COMP 103

68

Quản lý hệ thống máy tính

COMP 434

COMP 103

2

26

14

 

COMP 237

COMP 237

 

COMP 237

IV

Thực tập sư phạm

 

COMP 237

6

 

 

 

 

 

 

 

69

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

COMP 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

70

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

COMP 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

COMP 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

120

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

5

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

6

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

GEOG 226

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

22

Vật lí cho địa lí

PHYS 144

 

2

22

12

6

 

 

 

 

23

Tiếng Anh chuyên ngành

GEOG 227

 

3

33

18

9

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

24

Xã hội học

POLI 223

ENGL 201

2

26

0

14

 

 

0

 

25

Toán cao cấp

MATH 141

 

3

32

28

 

 

 

 

 

26

Xác suất thống kê

MATH 144

 

3

32

28

 

 

 

 

 

27

Phương pháp nghiên cứu địa lý

GEOG 311

 

3

33

18

9

 

 

 

 

28

Bản đồ học đại cương

GEOG 121

 

3

33

9

3

 

 

15

 

29

Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương

GEOG 122

 

2

22

6

3

GEOG 121

GEOG 121

9

GEOG 121

30

Bản đồ giáo khoa

GEOG 312

GEOG 121

2

22

6

3

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

9

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

31

Địa chất học

GEOG 123

GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316

3

33

9

3

 

 

15

 

32

Địa lí tự nhiên đại cương 1 (Trái đất – Thạch quyển)

GEOG 124

 

3

33

12

3

 

 

12

 

33

Địa  lí tự nhiên  đại cương 2 (Khí quyển – Thủy quyển)

GEOG 228

 

2

22

6

3

GEOG 124

GEOG 124

9

GEOG 124

34

Địa lí tự nhiên đại cương 3 (Sinh quyển – Thổ nhưỡng – Cảnh quan)

GEOG 229

GEOG 124

2

22

6

3

GEOG 228

GEOG 228

9

GEOG 228

35

Địa lí tự nhiên Việt Nam 1

GEOG 230

GEOG 228

3

33

18

9

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

36

Địa lí tự nhiên các lục địa 1

GEOG 231

GEOG 229

2

22

12

6

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

37

Địa lí tự nhiên các lục địa 2

GEOG 313

GEOG 229

2

22

12

6

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

38

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

GEOG 314

GEOG 229

3

33

18

9

GEOG 229

GEOG 229

 

GEOG 229

39

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

GEOG 315

GEOG 229

2

22

12

6

GEOG 314

GEOG 314

 

GEOG 314

40

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3

GEOG 316

GEOG 314

2

22

12

6

GEOG 315

GEOG 315

 

GEOG 315

41

Địa lí kinh tế Việt Nam 1

GEOG 424

GEOG 315

2

22

12

6

GEOG 316

GEOG 316

 

GEOG 316

42

Địa lí kinh tế Việt Nam 2

GEOG 425

GEOG 316

2

22

12

6

GEOG 424

GEOG 424

 

GEOG 424

43

Kinh tế thế giới 1 (Khái quát + Châu Âu + Nga)

GEOG 317

GEOG 424

3

33

18

9

GEOG 316

GEOG 316

 

GEOG 316

44

Kinh tế thế giới 2 (Châu Á)

GEOG 318

GEOG 316

2

22

12

6

GEOG 317

GEOG 317

 

GEOG 317

45

Lí luận và phương pháp dạy học môn địa lí

GEOG 319

GEOG 317

4

44

24

12

 

 

 

 

46

Giáo dục vì sự phát triển bền vững

GEOG 426

 

2

22

12

6

 

 

 

 

47

Thực địa địa chất - Bản đồ

GEOG 125

 

2

4

 

 

GEOG 122,GEOG 123

GEOG 122,GEOG 123

36

GEOG 122,GEOG 123

48

Thực địa tự nhiên

GEOG 320

GEOG 122,GEOG 123

2

4

 

 

GEOG 232

GEOG 232

36

GEOG 232

49

Thực địa kinh tế

GEOG 427

GEOG 232

2

4

 

 

GEOG 428

GEOG 428

36

GEOG 428

50

Địa lí tự nhiên Việt Nam 2

GEOG 232

GEOG 428

3

33

18

9

GEOG 230

GEOG 230

 

GEOG 230

51

Địa lí kinh tế Việt Nam 3

GEOG 428

GEOG 230

3

33

18

9

GEOG 425

GEOG 425

 

GEOG 425

52

Kinh tế thế giới 3 (Các khu vực khác)

GEOG 321

GEOG 425

2

22

12

6

GEOG 317

GEOG 317

 

GEOG 317

53

Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

GEOG 429

GEOG 317

3

33

18

9

GEOG 319

GEOG 319

 

GEOG 319

54

Hệ thống thông tin địa lí (GIS) và viễn thám

GEOG 322

GEOG 319

3

33

9

3

 

 

15

 

55

Tích hợp Intel trong dạy học Địa lý

GEOG 323

 

3

33

9

3

 

 

15

 

56

Ứng dụng GIS trong dạy học địa lí kinh tế - xã hội

GEOG 430

 

3

33

9

3

GEOG 428

GEOG 428

15

GEOG 428

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

GEOG 397

GEOG 428

2

 

 

 

60

60

 

60

57

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

GEOG 494

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

GEOG 495

90

10

 

 

 

120

120

 

120

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

120

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Phương pháp nghiên cứu khoa học

GEOG 224

 

2

22

12

6

 

 

0

 

10

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

11

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

12

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

13

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

14

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

15

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

16

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

17

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

18

Toán cao cấp

MATH 141

 

3

32

28

 

 

 

 

 

19

Vật lý đại cương

PHYS 143

 

5

55

30

15

 

 

 

 

20

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

 

 

0

 

21

Hóa học đại cương

CHEM 142

 

3

20

20

0

 

 

20

 

22

Hóa học hữu cơ

CHEM 146

 

2

20

20

 

CHEM 142

CHEM 142

 

CHEM 142

23

Hóa học phân tích

CHEM 147

CHEM 142

2

20

20

 

CHEM 142

CHEM 142

 

CHEM 142

24

Xác suất thống kê

MATH 144

CHEM 142

3

32

28

 

MATH 141

MATH 141

 

MATH 141

25

Sinh thái học

BIOL 259

MATH 141

3

33

18

9

 

 

 

 

26

Ứng dụng công nghệ truyền thông trong giáo dục địa lý

GEOG 311

 

3

33

9

3

 

 

15

 

27

Bản đồ học đại cương

GEOG 121

 

2

22

9

3

 

 

6

 

28

Trắc địa đại cương

GEOG 122

 

2

22

9

3

 

 

6

 

29

Địa chất học

GEOG 123

 

4

44

15

3

 

 

18

 

30

Khí tượng và khí hậu đại cương

GEOG 226

 

2

22

9

3

 

 

6

 

31

Thủy văn đại cương, thạch quyển

GEOG 227

 

2

22

9

3

GEOG 123,GEOG 226

GEOG 123,GEOG 226

6

GEOG 123,GEOG 226

32

Địa mạo đại cương

GEOG 228

GEOG 123,GEOG 226

2

22

9

3

GEOG 122,GEOG 123

GEOG 122,GEOG 123

6

GEOG 122,GEOG 123

33

Cơ sở thổ nhưỡng và địa lí thổ nhưỡng, sinh quyển

GEOG 229

GEOG 122,GEOG 123

2

22

9

3

GEOG 227

GEOG 227

6

GEOG 227

34

Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lí tự nhiên

GEOG 312

GEOG 227

2

22

9

3

GEOG 228

GEOG 228

6

GEOG 228

35

Địa sinh vật đại cương

GEOG 233

GEOG 228

2

22

9

3

GEOG 228

GEOG 228

6

GEOG 228

36

Địa lí tự nhiên Việt Nam 1

GEOG 230

GEOG 228

3

33

18

9

GEOG 227,GEOG 228

GEOG 227,GEOG 228

 

GEOG 227,GEOG 228

37

Địa lí tự nhiên các lục địa 1

GEOG 231

GEOG 227,GEOG 228

2

22

12

6

GEOG 233

GEOG 233

 

GEOG 233

38

Địa lí tự nhiên các lục địa 2

GEOG 315

GEOG 233

2

22

12

6

GEOG 233

GEOG 233

 

GEOG 233

39

Cơ sở khoa học môi trường

GEOG 313

GEOG 233

2

22

12

6

GEOG 227,GEOG 228

GEOG 227,GEOG 228

 

GEOG 227,GEOG 228

40

Đánh giá tác động môi trường

GEOG 314

GEOG 227,GEOG 228

2

22

12

6

GEOG 313

GEOG 313

 

GEOG 313

41

Địa lí dân cư

GEOG 419

GEOG 313

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

42

Địa lí đô thị

GEOG 420

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

43

Địa lí văn hóa - xã hội

GEOG 421

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

44

Địa lí nông nghiệp

GEOG 422

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

45

Địa lí công nghiệp

GEOG 423

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

46

Địa lí du lịch

GEOG 424

GEOG 121,GEOG 230

2

22

12

6

GEOG 121,GEOG 230

GEOG 121,GEOG 230

 

GEOG 121,GEOG 230

47

Cơ sở GIS

GEOG 315

GEOG 121,GEOG 230

2

22

6

 

 

 

12

 

48

GIS ứng dụng

GEOG 425

 

2

22

6

 

GEOG 315

GEOG 315

12

GEOG 315

49

Thực địa địa chất - Bản đồ

GEOG 125

GEOG 315

2

4

 

 

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

36

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

50

Thực địa tự nhiên

GEOG 320

GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123

2

4

 

 

GEOG 233,GEOG 230

GEOG 233,GEOG 230

36

GEOG 233,GEOG 230

51

Thực địa kinh tế

GEOG 427

GEOG 233,GEOG 230

2

4

 

 

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

36

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

52

Phương pháp thành lập bản đồ địa lý

GEOG 426

GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424

3

33

9

3

 

 

15

 

53

Địa lí nhân văn

GEOG 428

 

3

33

18

9

GEOG 312,GEOG 419

GEOG 312,GEOG 419

 

GEOG 312,GEOG 419

54

Địa lí tự nhiên Việt Nam 2

GEOG 232

GEOG 312,GEOG 419

3

33

18

9

GEOG 230

GEOG 230

 

GEOG 230

55

Những vấn đề địa lí toàn cầu

GEOG 429

GEOG 230

2

22

12

6

 

 

 

 

56

Cơ sở viễn thám

GEOG 430

 

2

22

12

6

 

 

 

 

57

Những tiến bộ trong giáo dục địa lý

GEOG 431

 

3

33

18

9

 

 

 

 

58

Ứng dụng GIS trong nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội

GEOG 317

 

3

33

9

3

GEOG 315

GEOG 315

15

GEOG 315

59

Ứng dụng GIS trong nghiên cứu địa lý tự nhiên

GEOG 318

GEOG 315

4

44

12

3

GEOG 315

GEOG 315

21

GEOG 315

60

Thực tập chuyên môn 1

GEOG 496

GEOG 315

2

 

 

 

 

 

 

 

60

Thực tập chuyên môn 2

GEOG 496

 

4

 

 

 

 

 

 

 

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

GEOG 497

 

10

 

 

 

120

120

 

120

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

120

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

 

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

 

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

 

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

5

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

6

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

GEOG226

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

22

Vật lí cho địa lí

PHYS 144

 

2

22

12

6

 

 

 

 

23

Tiếng Anh chuyên ngành

GEOG 239

 

6

66

36

18

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

24

Xã hội học

POLI 223

ENGL 201

2

26

0

14

 

 

0

 

25

Toán cao cấp

MATH 141

 

3

32

28

 

 

 

 

 

26

Xác suất thống kê

MATH 144

 

3

32

28

 

 

 

 

 

27

Phương pháp nghiên cứu địa lý

GEOG 311

 

3

33

18

9

 

 

 

 

28

Bản đồ học đại cương

GEOG 126

 

3

33

9

3

 

 

15

 

29

Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương

GEOG 129

 

2

22

6

3

GEOG 126

GEOG 126

9

GEOG 126

30

Bản đồ giáo khoa

GEOG 324

GEOG 126

2

22

6

3

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

9

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

31

Địa chất học

GEOG 127

GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327

3

33

9

3

 

 

15

 

32

Địa lí tự nhiên đại cương 1 (Trái đất – Thạch quyển)

GEOG 128

 

3

33

12

3

 

 

12

 

33

Địa  lí tự nhiên  đại cương 2 (Khí quyển – Thủy quyển)

GEOG 234

 

2

22

6

3

GEOG 128

GEOG 128

9

GEOG 128

34

Địa lí tự nhiên đại cương 3 (Sinh quyển – Thổ nhưỡng – Cảnh quan)

GEOG 236

GEOG 128

3

33

6

3

GEOG 234

GEOG 234

9

GEOG 234

35

Địa lí tự nhiên Việt Nam 1

GEOG 238

GEOG 234

3

33

18

9

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

36

Địa lí tự nhiên các lục địa 1

GEOG 235

GEOG 236

2

22

12

6

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

37

Địa lí tự nhiên các lục địa 2

GEOG 328

GEOG 236

2

22

12

6

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

38

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

GEOG 325

GEOG 236

3

33

18

9

GEOG 236

GEOG 236

 

GEOG 236

39

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

GEOG 326

GEOG 236

2

22

12

6

GEOG 325

GEOG 325

 

GEOG 325

40

Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3

GEOG 327

GEOG 325

2

22

12

6

GEOG 326

GEOG 326

 

GEOG 326

41

Địa lí kinh tế Việt Nam 1

GEOG 432

GEOG 326

3

33

18

9

GEOG 327

GEOG 327

 

GEOG 327

42

Địa lí kinh tế Việt Nam 2

GEOG 433

GEOG 327

3

33

18

9

GEOG 432

GEOG 432

 

GEOG 432

43

Kinh tế thế giới 1 (Khái quát + Châu Âu + Nga)

GEOG 329

GEOG 432

3

33

18

9

GEOG 327

GEOG 327

 

GEOG 327

44

Kinh tế thế giới 2 (Châu Á)

GEOG 330

GEOG 327

2

22

12

6

GEOG 329

GEOG 329

 

GEOG 329

45

Lí luận và phương pháp dạy học môn địa lí

GEOG 319

GEOG 329

6

66

36

18

 

 

 

 

46

Giáo dục vì sự phát triển bền vững

GEOG 426

 

2

22

12

6

 

 

 

 

47

Thực địa địa chất - Bản đồ

GEOG 130

 

2

4

 

 

GEOG 129,GEOG 127

GEOG 129,GEOG 127

36

GEOG 129,GEOG 127

48

Thực địa tự nhiên

GEOG 332

GEOG 129,GEOG 127

2

4

 

 

GEOG 237

GEOG 237

36

GEOG 237

49

Thực địa kinh tế

GEOG 436

GEOG 237

2

4

 

 

GEOG 434

GEOG 434

36

GEOG 434

50

Địa lí tự nhiên Việt Nam 2

GEOG 237

GEOG 434

3

33

18

9

GEOG 238

GEOG 238

 

GEOG 238

51

Địa lí kinh tế Việt Nam 3

GEOG 434

GEOG 238

3

33

18

9

GEOG 433

GEOG 433

 

GEOG 433

52

Kinh tế thế giới 3 (Các khu vực khác)

GEOG 331

GEOG 433

2

22

12

6

GEOG 329

GEOG 329

 

GEOG 329

53

Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

GEOG 429

GEOG 329

3

33

18

9

GEOG 319

GEOG 319

 

GEOG 319

54

Hệ thống thông tin địa lí (GIS) và viễn thám

GEOG 333

GEOG 319

3

33

9

3

 

 

15

 

55

Tích hợp Intel trong dạy học Địa lý

GEOG 323

 

3

33

9

3

 

 

15

 

56

Ứng dụng GIS trong dạy học địa lí kinh tế - xã hội

GEOG 435

 

4

44

9

3

GEOG 434

GEOG 434

15

GEOG 434

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

GEOG 398

GEOG 434

2

 

 

 

60

60

 

60

57

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

GEOG 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

GEOG 499

90

10

 

 

 

130

130

 

130

I

Khối kiến thức chung

 

130

38

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

36

 

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác - Lênin

POLI 121

 

4

52

0

28

 

 

0

 

2

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

POLI 124

 

3

39

0

21

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 221

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 124

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 226

POLI 221

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

6

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

7

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

7

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

7

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

8

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

8

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

8

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

9

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

10

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

11

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

12

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 121

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

POLI 227

PSYC 201

2

22

4

6

 

 

8

 

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

22

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

 

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

30

 

 

 

 

 

 

 

23

Lịch sử thế giới

HIST 125

 

2

25

 

15

 

 

 

 

24

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

 

15

 

 

 

 

25

Kinh tế học đại cương

POLI 126

 

2

24

6

10

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

26

Logic học

POLI 222

POLI 124

2

24

6

10

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

27

Xã hội học

POLI 223

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

28

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

29

Pháp luật học

POLI 228

POLI 121

2

26

0

14

 

 

0

 

30

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

31

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 121

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

32

Kinh tế học dân số

POLI 231

POLI 202

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

33

Văn hóa học

POLI 322

POLI 126

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

34

Chính trị học

POLI 323

POLI 121

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

35

Lịch sử tư tưởng Việt Nam

POLI 329

POLI 221

2

26

0

14

HIST 126,POLI 122

HIST 126,POLI 122

0

HIST 126,POLI 122

36

Những vấn đề của thời đại ngày nay

POLI 332

HIST 126,POLI 122

2

26

0

14

POLI 323

POLI 323

0

POLI 323

37

Tiếng Anh chuyên ngành GDCT

POLI 333

POLI 323

2

24

6

10

POLI 226,ENGL 201

POLI 226,ENGL 201

0

POLI 226,ENGL 201

37

Tiếng Pháp chuyên ngành GDCT

POLI 378

POLI 226,ENGL 201

2

24

6

10

POLI 226,FREN 201

POLI 226,FREN 201

0

POLI 226,FREN 201

37

Tiếng Nga chuyên ngành GDCT

POLI 379

POLI 226,FREN 201

2

24

6

10

POLI 226,RUSS 102

POLI 226,RUSS 102

0

POLI 226,RUSS 102

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

POLI 226,RUSS 102

46

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

38

Lịch sử Triết học phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) cổ, trung đại

POLI 122

 

2

26

0

14

HIST 125

HIST 125

0

HIST 125

39

Lịch sử Triết học phương Tây từ cổ đại đến cổ điển Đức

POLI 123

HIST 125

2

26

0

14

HIST 125

HIST 125

0

HIST 125

40

Lịch sử Triết học Mác - Lênin và triết học phương Tây hiện đại

POLI 225

HIST 125

2

26

0

14

POLI 123

POLI 123

0

POLI 123

41

Lịch sử các học thuyết kinh tế

POLI 232

POLI 123

2

26

0

14

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

42

Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa

POLI 233

POLI 126

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

43

Lịch sử kinh tế quốc dân

POLI 324

POLI 221

2

26

0

14

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

44

Gia đình học và giáo dục gia đình

POLI 325

POLI 126

1

13

0

7

POLI 229

POLI 229

0

POLI 229

45

Hiến pháp và định chế chính trị

POLI 326

POLI 229

1

13

0

7

POLI 228,POLI 323

POLI 228,POLI 323

0

POLI 228,POLI 323

46

Lý luận chung về phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân

POLI 327

POLI 228,POLI 323

2

24

6

10

PSYC 201,PSYC 202

PSYC 201,PSYC 202

0

PSYC 201,PSYC 202

47

Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường THPT

POLI 328

PSYC 201,PSYC 202

4

44

8

12

POLI 327

POLI 327

16

POLI 327

48

Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin

POLI 331

POLI 327

2

24

6

10

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

49

CNDVBC và CNDVLS - Những vấn đề lý luận và thực tiễn

POLI 334

POLI 221

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

50

Kinh tế chính trị học - Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay

POLI 335

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

51

Chủ nghĩa xã hội hiện thực

POLI 336

POLI 124

1

13

0

7

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

52

Thực tế chuyên môn ngành GDCT

POLI 457

POLI 221

1

0

0

0

 

 

90

 

 

Khối kiến thức tự chọn (1/4 Chuyên ban)

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

CHUYÊN BAN TRIẾT HỌC

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

53

Tác phẩm Kinh điển Triết học

POLI 421

 

2

24

6

10

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

54

Triết học trong các Khoa học tự nhiên

POLI 422

POLI 331

2

26

0

14

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

55

Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn

POLI 423

POLI 331

2

26

0

14

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

56

Lịch sử phép biện chứng

POLI 424

POLI 331

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

57

Logic học biện chứng

POLI 425

POLI 222

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

58

Triết học về môi trường và con người

POLI 426

POLI 222

2

26

0

14

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

59

Chuyên đề Triết học 1

POLI 427

POLI 331

2

26

0

14

POLI 334

POLI 334

0

POLI 334

60

Chuyên đề Triết học 2

POLI 428

POLI 334

2

26

0

14

POLI 334

POLI 334

0

POLI 334

61

Phương pháp giảng dạy Triết học

POLI 429

POLI 334

2

22

4

6

POLI 121,POLI 221

POLI 121,POLI 221

8

POLI 121,POLI 221

 

CHUYÊN BAN KINH TẾ

 

POLI 121,POLI 221

18

 

 

 

 

 

 

 

62

Tác phẩm kinh điển Kinh tế chính trị học

POLI 430

 

2

24

6

10

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

63

Kinh tế học vĩ mô

POLI 431

POLI 331

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

64

Kinh tế học vi mô

POLI 432

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

65

Kinh tế học quốc tế

POLI 433

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

66

Kinh tế học công cộng

POLI 434

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

67

Kinh tế học phát triển

POLI 435

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

68

Thống kê kinh tế

POLI 436

POLI 126

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

69

Chuyên đề kinh tế chính trị học

POLI 437

POLI 126

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

70

Phương pháp giảng dạy Kinh tế chính trị học

POLI 438

POLI 124

2

22

4

6

POLI 335,POLI 430

POLI 335,POLI 430

8

POLI 335,POLI 430

 

CHUYÊN BAN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC

 

POLI 335,POLI 430

18

 

 

 

 

 

 

 

71

Tác phẩm kinh điển CNXHKH

POLI 439

 

3

36

9

15

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

72

Chuyên đề CNXHKH 1

POLI 440

POLI 331

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

73

Chuyên đề CNXHKH 2

POLI 441

POLI 221

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

74

Chuyên đề CNXHKH 3

POLI 442

POLI 221

3

26

0

14

POLI 336

POLI 336

0

POLI 336

75

Chuyên đề CNXHKH 4

POLI 443

POLI 336

2

26

0

14

POLI 336

POLI 336

0

POLI 336

76

Chuyên đề CNXHKH 5

POLI 444

POLI 336

2

26

0

14

POLI 221,POLI 230

POLI 221,POLI 230

0

POLI 221,POLI 230

78

Phương pháp giảng dạy CNXHKH

POLI 446

POLI 221,POLI 230

2

22

4

6

POLI 336,POLI 439

POLI 336,POLI 439

8

POLI 336,POLI 439

 

CHUYÊN BAN LỊCH SỬ ĐẢNG VÀ TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

 

POLI 336,POLI 439

18

 

 

 

 

 

 

 

79

Tác phẩm của Chủ nghĩa Mác - Lênin về xây dựng Đảng

POLI 447

 

2

24

6

10

POLI 331

POLI 331

0

POLI 331

80

Tác phẩm của Hồ Chí Minh

POLI 448

POLI 331

2

24

6

10

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

81

Tác phẩm của các lãnh tụ Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 449

POLI 202

2

24

6

10

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

82

Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1

POLI 450

POLI 226

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

83

Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2

POLI 451

POLI 226

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

84

Phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 452

POLI 226

2

22

4

6

POLI 226

POLI 226

8

POLI 226

85

Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1

POLI 453

POLI 226

2

26

0

14

POLI 301

POLI 301

0

POLI 301

86

Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POLI 454

POLI 301

2

26

0

14

POLI 301

POLI 301

0

POLI 301

IV

Thực tập sư phạm

 

POLI 301

6

 

 

 

 

 

 

 

87

Phương pháp giảng dạy tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 455

 

2

22

4

6

POLI 202,POLI 448

POLI 202,POLI 448

8

POLI 202,POLI 448

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

POLI 397

POLI 202,POLI 448

2

 

 

 

60

60

 

60

88

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

POLI 494

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

POLI 495

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

38

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

36

 

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác - Lênin

POLI 121

 

4

52

0

28

 

 

0

 

2

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

POLI 124

 

3

39

0

21

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 221

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 124

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 226

POLI 221

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

6

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

7

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

7

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

7

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

8

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

8

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

8

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

9

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

10

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

11

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

12

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 121

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

POLI 227

PSYC 201

2

22

4

6

 

 

8

 

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

21

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

22

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

22

 

 

 

 

 

 

 

23

Lịch sử thế giới

HIST 125

 

2

25

 

15

 

 

 

 

24

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

 

15

 

 

 

 

25

Dân tộc học và chính sách dân tộc

POLI 128

 

2

24

0

10

 

 

6

 

26

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

27

Xã hội học

POLI 223

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

28

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

29

Pháp luật học

POLI 228

POLI 121

2

26

0

14

 

 

0

 

30

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

31

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 121

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

32

Chính trị học

POLI 323

POLI 221

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

33

Văn hóa học

POLI 322

POLI 221

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

POLI 121

54

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

45

 

 

 

 

 

 

 

34

Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại

POLI 129

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

35

Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại

POLI 130

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

36

Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại

POLI 131

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

37

Toán học cho Triết học

MATH 156

POLI 121

2

22

18

0

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

38

Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại

POLI 240

POLI 121

2

26

0

14

POLI 129

POLI 129

0

POLI 129

39

Vật lý học cho Triết học

PHYS 146

POLI 129

2

22

12

6

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

40

Lịch sử Triết học cổ điển Đức

POLI 241

POLI 121

2

26

0

14

POLI 240

POLI 240

0

POLI 240

41

Lịch sử Triết học Mác - Lênin

POLI 242

POLI 240

2

26

0

14

POLI 121,POLI 241

POLI 121,POLI 241

0

POLI 121,POLI 241

42

Triết học phương Tây hiện đại

POLI 356

POLI 121,POLI 241

2

26

0

14

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

43

Tác phẩm Kinh điển Triết học 1

POLI 357

POLI 242

2

24

6

10

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

44

Sinh học cho Triết học

BIOL 326

POLI 242

2

22

12

6

POLI 121

POLI 121

 

POLI 121

45

Phương pháp giảng dạy Triết học 1

POLI 358

POLI 121

3

33

6

9

POLI 121,PSYC 202

POLI 121,PSYC 202

12

POLI 121,PSYC 202

46

Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam

POLI 359

POLI 121,PSYC 202

2

26

0

14

POLI 130,POLI 131

POLI 130,POLI 131

0

POLI 130,POLI 131

47

Tác phẩm Kinh điển Triết học 2

POLI 360

POLI 130,POLI 131

2

24

6

10

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

48

Triết học trong các Khoa học tự nhiên

POLI 422

POLI 242

2

26

0

14

POLI 242,BIOL 326

POLI 242,BIOL 326

0

POLI 242,BIOL 326

49

Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn

POLI 423

POLI 242,BIOL 326

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

50

Lịch sử phép biện chứng

POLI 424

POLI 121

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

51

Logic học biện chứng

POLI 425

POLI 222

2

26

0

14

POLI 222

POLI 222

0

POLI 222

52

Tiếng Anh chuyên ngành

POLI 361

POLI 222

2

24

6

10

POLI 202,ENGL 201

POLI 202,ENGL 201

0

POLI 202,ENGL 201

52

Tiếng Pháp chuyên ngành

POLI 380

POLI 202,ENGL 201

2

24

6

10

POLI 202,FREN 201

POLI 202,FREN 201

0

POLI 202,FREN 201

52

Tiếng Nga chuyên ngành

POLI 381

POLI 202,FREN 201

2

24

6

10

POLI 202,RUSS 201

POLI 202,RUSS 201

0

POLI 202,RUSS 201

53

Triết học về môi trường và con người

POLI 426

POLI 202,RUSS 201

2

26

0

14

POLI 422

POLI 422

0

POLI 422

54

Phương pháp giảng dạy Triết học 2

POLI 468

POLI 422

3

33

6

9

POLI 358

POLI 358

12

POLI 358

55

Thực tế chuyên môn ngành Sư phạm Triết học

POLI 474

POLI 358

1

0

0

0

 

 

90

 

 

Tự chọn (chọn 3 trong 5 chuyên đề)

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên đề 1

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

56

Chủ nghĩa duy vật biện chứng - Cơ sở lý luận của thế giới quan khoa học

POLI 469

 

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

57

Phép biện chứng duy vật - phương pháp luận của nhận thức khoa học và thực tiễn

POLI 488

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

58

Vật chất và ý thức dưới ánh sáng của khoa học tự nhiên hiện đại

POLI 489

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

 

Chuyên đề 2

 

POLI 242

3

 

 

 

 

 

 

 

59

Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn của Triết học Mác - Lênin

POLI 470

 

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

60

Lý luận hình thái kinh tế - xã hội với sự nhận thức con đường đi lên CNXH ở nước ta

POLI 490

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

61

Chống chủ nghĩa kinh nghiệm và chủ nghĩa giáo điều - Những vấn đề lý luận và thực tiễn

POLI 491

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

 

Chuyên đề 3

 

POLI 242

3

 

 

 

 

 

 

 

62

Biện chứng của sự phát triển xã hội

POLI 471

 

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

63

Cách mạng khoa học công nghệ trong thời đại ngày nay

POLI 386

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

64

Vấn đề giai cấp, dân tộc và nhân loại trong thời đại ngày nay

POLI 387

POLI 242

3

39

0

21

POLI 242

POLI 242

0

POLI 242

 

Chuyên đề 4

 

POLI 242

3

 

 

 

 

 

 

 

65

Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh

POLI 472

 

3

39

0

21

POLI 202, POLI 230

POLI 202, POLI 230

0

POLI 202, POLI 230

66

Những vấn đề tôn giáo ở Việt Nam hiện nay

POLI 389

POLI 202, POLI 230

3

39

0

21

POLI 202, POLI 230

POLI 202, POLI 230

0

POLI 202, POLI 230

67

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn

POLI 390

POLI 202, POLI 230

3

39

0

21

POLI 202, POLI 230

POLI 202, POLI 230

0

POLI 202, POLI 230

 

Chuyên đề 5

 

POLI 202, POLI 230

3

 

 

 

 

 

 

 

68

Toàn cầu hóa và tác động của nó đối với thế giới hiện đại

POLI 473

 

3

39

0

21

POLI 202, POLI 356, POLI 426

POLI 202, POLI 356, POLI 426

0

POLI 202, POLI 356, POLI 426

69

Những vấn đề của triết học đương đại

POLI 391

POLI 202, POLI 356, POLI 426

3

39

0

21

POLI 202, POLI 356, POLI 426

POLI 202, POLI 356, POLI 426

0

POLI 202, POLI 356, POLI 426

70

Sinh thái học nhân văn và vấn đề bảo về môi trường

POLI 392

POLI 202, POLI 356, POLI 426

3

39

0

21

POLI 202, POLI 356, POLI 426

POLI 202, POLI 356, POLI 426

0

POLI 202, POLI 356, POLI 426

IV

Thực tập sư phạm

 

POLI 202, POLI 356, POLI 426

6

 

 

 

 

 

 

 

71

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

POLI 396

 

2

 

 

 

60

60

 

60

71

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

POLI 492

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

POLI 493

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

38

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

36

 

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác - Lênin

POLI 121

 

4

52

0

28

 

 

0

 

2

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

POLI 124

 

3

39

0

21

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 221

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 124

2

24

0

10

POLI 221

POLI 221

6

POLI 221

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 226

POLI 221

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

9

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

10

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

11

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

12

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 121

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

13

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

POLI 227

PSYC 201

2

22

4

6

 

 

 

 

14

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

16

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

17

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

18

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

19

Điều lệnh

DEFE 124

PHYE 201

3

11

6

3

 

 

60

 

20

Giới thiệu một số loại vũ khí bộ binh

DEFE 121

 

2

22

12

6

 

 

60

 

21

Kỹ thuật bắn súng bộ binh

DEFE 122

 

2

6

 

 

DEFE 124

DEFE 124

48

DEFE 124

21

Kỹ thuật bắn súng bộ binh

DEFE 123

DEFE 124

2

6

 

 

DEFE 121

DEFE 121

48

DEFE 121

 

Khối kiến thức tự chọn

 

DEFE 121

2/6

 

 

 

 

 

 

 

22

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

22

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

22

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

23

Lịch sử thế giới

HIST 125

 

2

25

 

15

 

 

 

 

24

Lịch sử Việt Nam

HIST 126

 

2

25

 

15

 

 

 

 

25

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

26

Xã hội học

POLI 223

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

27

Kinh tế học đại cương

POLI 126

POLI 121

2

24

6

10

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

28

Pháp luật học

POLI 228

POLI 124

2

26

0

14

 

 

0

 

29

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

30

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

31

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 121

2

22

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

32

Kinh tế học dân số

POLI 231

POLI 202

2

24

6

10

POLI 126

POLI 126

0

POLI 126

33

Văn hóa học

POLI 322

POLI 126

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

34

Chính trị học

POLI 323

POLI 121

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

35

Lịch sử tư tưởng Việt Nam

POLI 329

POLI 221

2

26

0

14

HIST 126,POLI 132

HIST 126,POLI 132

0

HIST 126,POLI 132

36

Những vấn đề của thời đại ngày nay

POLI 332

HIST 126,POLI 132

2

26

0

14

POLI 323

POLI 323

0

POLI 323

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

POLI 323

48

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

38

 

 

 

 

 

 

 

37

Lịch sử Triết học

POLI 132

 

3

39

0

21

POLI 121,HIST 125

POLI 121,HIST 125

0

POLI 121,HIST 125

38

Đường lối quốc phòng, an ninh

DEFE 221

POLI 121,HIST 125

2

22

12

6

POLI 124

POLI 124

 

POLI 124

39

Công tác bảo đảm hậu cần, quân y

DEFE 222

POLI 124

2

8

 

 

DEFE 122

DEFE 122

44

DEFE 122

40

Tâm lý học và giáo dục học quân sự

DEFE 223

DEFE 122

2

22

12

6

PSYC 201,PSYC 202

PSYC 201,PSYC 202

 

PSYC 201,PSYC 202

41

Quân sự chung

DEFE 225

PSYC 201,PSYC 202

3

22

12

6

DEFE 122

DEFE 122

30

DEFE 122

42

Chiến thuật

DEFE 226

DEFE 122

2

6

6

 

DEFE 122,DEFE 225

DEFE 122,DEFE 225

42

DEFE 122,DEFE 225

43

Pháp luật về quốc phòng, an ninh

DEFE 311

DEFE 122,DEFE 225

2

22

12

6

POLI 228

POLI 228

 

POLI 228

44

Bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội

DEFE 312

POLI 228

2

22

12

6

DEFE 221,DEFE 311

DEFE 221,DEFE 311

 

DEFE 221,DEFE 311

45

Xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia

DEFE 313

DEFE 221,DEFE 311

2

22

12

6

DEFE 221,DEFE 311

DEFE 221,DEFE 311

 

DEFE 221,DEFE 311

46

Phương pháp giảng dạy giáo dục quốc phòng, an ninh 1

DEFE 314

DEFE 221,DEFE 311

3

11

6

3

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

60

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

47

Lý luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường THPT

POLI 362

DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312

4

44

8

12

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

16

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

48

Lịch sử, truyền thống Quân đội, Công an và Công tác đảng, công tác chính trị

DEFE 315

POLI 202,PSYC 201,PSYC 202

2

22

12

6

POLI 226,DEFE 221

POLI 226,DEFE 221

 

POLI 226,DEFE 221

49

Công tác quốc phòng

DEFE 316

POLI 226,DEFE 221

2

22

12

6

DEFE 221,DEFE 311

DEFE 221,DEFE 311

 

DEFE 221,DEFE 311

50

Tiếng Anh chuyên ngành GDCT - QPAN

POLI 363

DEFE 221,DEFE 311

2

24

6

10

POLI 202,ENGL 201

POLI 202,ENGL 201

0

POLI 202,ENGL 201

50

Tiếng Pháp chuyên ngành GDCT - QPAN

POLI 382

POLI 202,ENGL 201

2

24

6

10

POLI 202,FREN 201

POLI 202,FREN 201

0

POLI 202,FREN 201

50

Tiếng Nga chuyên ngành GDCT - QPAN

POLI 383

POLI 202,FREN 201

2

24

6

10

POLI 202,RUSS 201

POLI 202,RUSS 201

0

POLI 202,RUSS 201

51

Phương pháp giảng dạy giáo dục quốc phòng, an ninh 2

DEFE 411

POLI 202,RUSS 201

2

6

 

 

DEFE 314

DEFE 314

48

DEFE 314

52

Tác phẩm kinh điển của Chủ nghĩa Mác-Lênin

POLI 475

DEFE 314

2

24

6

10

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

53

Thực tế chuyên môn ngành GDCT-QPAN

DEFE 412

POLI 221

1

0

0

0

 

 

90

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

10/22

 

 

 

 

 

 

 

54

Chuyên đề Triết học 1

POLI 427

 

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

55

Chuyên đề Triết học 2

POLI 428

POLI 121

2

26

0

14

POLI 121

POLI 121

0

POLI 121

56

Chuyên đề kinh tế 1

POLI 476

POLI 121

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

57

Chuyên đề kinh tế 2

POLI 477

POLI 124

2

26

0

14

POLI 124

POLI 124

0

POLI 124

58

Chuyên đề CNXHKH 1

POLI 440

POLI 124

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

59

Chuyên đề CNXHKH 2

POLI 441

POLI 221

2

26

0

14

POLI 221

POLI 221

0

POLI 221

60

Chuyên đề Lịch sử  Đảng và Tư tưởng Hồ Chí Minh 1

POLI 478

POLI 221

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

61

Chuyên đề Lịch sử  Đảng và Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POLI 479

POLI 226

2

26

0

14

POLI 226

POLI 226

0

POLI 226

62

Nghệ thuật quân sự Việt Nam từ khi có Đảng

DEFE 413

POLI 226

2

22

12

6

POLI 226,DEFE 221

POLI 226,DEFE 221

 

POLI 226,DEFE 221

63

Chống phá của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam

DEFE 415

POLI 226,DEFE 221

2

22

12

6

DEFE 312

DEFE 312

 

DEFE 312

64

Tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc

DEFE 416

DEFE 312

2

22

12

6

POLI 202,DEFE 221

POLI 202,DEFE 221

 

POLI 202,DEFE 221

IV

Thực tập sư phạm

 

POLI 202,DEFE 221

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

DEFE 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

65

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

DEFE 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

DEFE 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

28

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

26

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 102

POLI 102

6

POLI 102

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 104

POLI 102

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

10

Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

POLI 321

POLI 101

1

11

2

3

 

 

4

 

11

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

12

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

 

 

0

 

13

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

 

1

0

33

0

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

 

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

16

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

17

Giáo dục kỹ năng sống

POLI 125

 

2

22

4

6

 

 

8

 

18

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

19

Lịch sử văn minh Thế giới

HIST 221

 

2

25

 

15

 

 

 

 

20

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Xã hội học

POLI 223

POLI 101

2

26

0

14

 

 

0

 

22

Chính trị học

POLI 323

 

2

26

0

14

 

 

0

 

23

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

 

2

24

4

12

 

 

 

 

24

Tâm lý học xã hội

PSYC 417

 

2

22

12

6

 

 

 

 

25

Tâm lý học phát triển

PSYC 238

 

2

22

12

6

 

 

 

 

26

Pháp luật học

POLI 228

 

2

26

0

14

 

 

0

 

27

Kinh tế học đại cương

POLI 126

 

2

24

6

10

POLI 201

POLI 201

0

POLI 201

28

Tôn giáo học

POLI 230

POLI 201

2

24

0

10

POLI 202

POLI 202

6

POLI 202

29

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

POLI 202

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

30

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

POLI 101

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

31

Những vấn đề của thời đại ngày nay

POLI 332

POLI 101

2

26

0

14

POLI 201,POLI 323

POLI 201,POLI 323

0

POLI 201,POLI 323

32

Tiếng Anh chuyên ngành CTXH

POLI 346

POLI 201,POLI 323

2

24

6

10

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

32

Tiếng Pháp chuyên ngành Công tác xã hội

POLI 384

ENGL 201

2

24

6

10

FREN 201

FREN 201

0

FREN 201

32

Tiếng Nga chuyên ngành CTXH

POLI 385

FREN 201

2

24

6

10

RUSS 201

RUSS 201

0

RUSS 201

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

RUSS 201

58

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

 

41

 

 

 

 

 

 

 

33

Nhập môn Công tác xã hội

POLI 127

 

2

26

0

14

 

 

0

 

34

Dân tộc học và chính sách dân tộc

POLI 128

 

2

24

0

10

 

 

6

 

35

Nhân học xã hội

POLI 234

 

2

24

0

10

POLI 128

POLI 128

6

POLI 128

36

Sức khoẻ cộng đồng

POLI 235

POLI 128

2

24

0

10

POLI 127

POLI 127

6

POLI 127

37

Giới và phát triển

POLI 236

POLI 127

2

24

0

10

POLI 127

POLI 127

6

POLI 127

38

Công tác xã hội cá nhân

POLI 237

POLI 127

2

24

6

10

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

39

Công tác xã hội nhóm

POLI 238

POLI 127

2

24

6

10

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

40

Phát triển học

POLI 239

POLI 127

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

41

Gia đình học

POLI 338

POLI 101

2

26

0

14

POLI 201

POLI 201

0

POLI 201

42

Phương pháp nghiên cứu xã hội

POLI 339

POLI 201

2

24

6

10

POLI 223

POLI 223

0

POLI 223

43

Hành vi con người và môi trường xã hội

POLI 340

POLI 223

2

26

0

14

POLI 223

POLI 223

0

POLI 223

44

Pháp luật Việt Nam chuyên ngành

POLI 341

POLI 223

3

39

0

21

POLI 228

POLI 228

0

POLI 228

45

Tham vấn

POLI 342

POLI 228

2

24

6

10

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

46

Chính sách xã hội

POLI 343

POLI 127

2

26

0

14

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

47

An sinh xã hội

POLI 344

POLI 127

2

26

0

14

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

48

Thực hành Công tác xã hội 1

POLI 345

POLI 127

3

0

0

0

POLI 344

POLI 344

90

POLI 344

49

Tổ chức và phát triển cộng đồng

POLI 347

POLI 344

2

26

0

14

POLI 127

POLI 127

0

POLI 127

50

Quản trị ngành Công tác xã hội

POLI 348

POLI 127

2

26

0

14

POLI 343,POLI 344

POLI 343,POLI 344

0

POLI 343,POLI 344

51

Thực hành Công tác xã hội 2

POLI 349

POLI 343,POLI 344

3

0

0

0

POLI 345

POLI 345

90

POLI 345

 

Khối kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 3 chuyên ngành): 17/51

 

POLI 345

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành 1: CTXH trong tổ chức chính trị - xã hội (Tác nghiệp trong các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể quần chúng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội

POLI 350

 

2

26

0

14

POLI 343,POLI 347

POLI 343,POLI 347

0

POLI 343,POLI 347

53

Công tác Đảng và công tác Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

POLI 351

POLI 343,POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

54

Công tác Công đoàn và vận động công nhân

POLI 352

POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

55

Công tác Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên, thiếu niên và nhi đồng

POLI 458

POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

56

Công tác xã hội học đường

POLI 459

POLI 347

2

24

0

10

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

57

Công tác xã hội tôn giáo

POLI 460

POLI 347

2

24

0

10

POLI 230,POLI 347

POLI 230,POLI 347

6

POLI 230,POLI 347

58

Công tác xã hội Hội người cao tuổi, Hội cựu chiến binh và TNXP, Hội chữ thập đỏ

POLI 461

POLI 230,POLI 347

2

24

0

9

POLI 347

POLI 347

6

POLI 347

59

CTXH phụ nữ, Hội nông dân

POLI 462

POLI 347

3

26

0

14

POLI 236,POLI 347

POLI 236,POLI 347

10

POLI 236,POLI 347

 

Chuyên ngành 2: CTXH an sinh xã hội  và phát triển cộng đồng

 

POLI 236,POLI 347

 

 

 

 

 

 

 

 

61

Công tác xóa đói giảm nghèo và giải quyết việc làm

POLI 353

 

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

62

Công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình

POLI 354

POLI 343

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

63

Công tác xã hội phòng chống tệ nạn xã hội và tội phạm

POLI 463

POLI 343

2

24

0

10

POLI 228,POLI 343

POLI 228,POLI 343

6

POLI 228,POLI 343

64

CTXH môi trường, tổ chức và phát triển cộng đồng thành thị và nông thôn

POLI 464

POLI 228,POLI 343

3

36

0

14

POLI 343,POLI 347

POLI 343,POLI 347

10

POLI 343,POLI 347

65

CTXH dân tộc thiểu số và phát triển cộng đồng miền núi, hải đảo

POLI 465

POLI 343,POLI 347

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

66

CTXH với người nghiện ma tuý, hành nghề mại dâm, có HIV/AIDS

POLI 466

POLI 343

2

24

0

10

POLI 228,POLI 343

POLI 228,POLI 343

6

POLI 228,POLI 343

67

CTXH với người khuyết tật và nạn nhân chiến tranh, người lang thang, không nơi nương tựa

POLI 467

POLI 228,POLI 343

2

24

0

10

POLI 343

POLI 343

6

POLI 343

 

Chuyên ngành 3: CTXH với trẻ em

 

POLI 343

 

 

 

 

 

 

 

 

68

Cứu trợ xã hội

SPEC 334

 

2

20

4

6

POLI 343, POLI 344

POLI 343, POLI 344

10

POLI 343, POLI 344

69

Sức khoẻ tâm thần trẻ em, tham vấn trẻ em và cha mẹ

SPEC 336

POLI 343, POLI 344

2

20

4

6

PSYC 238,POLI 235

PSYC 238,POLI 235

10

PSYC 238,POLI 235

70

Quyền trẻ em, an sinh nhi đồng và gia đình

SPEC 338

PSYC 238,POLI 235

2

20

4

6

POLI 341

POLI 341

10

POLI 341

71

CTXH với trẻ em đường phố và lao động

SPEC 445

POLI 341

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

72

CTXH với trẻ em mồ côi và trẻ em khuyết tật

SPEC 448

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

73

CTXH trong trường học

SPEC 451

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

74

CTXH với trẻ em dân tộc thiểu số

SPEC 454

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

20

4

6

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

10

POLI 237, POLI 238, POLI 342

75

CTXH với trẻ em bị lạm dụng, trẻ em làm trái pháp luật, trẻ em nghiện và trẻ em có HIV/AIDS

SPEC 457

POLI 237, POLI 238, POLI 342

2

30

6

9

POLI 237, POLI 238, POLI 342

POLI 237, POLI 238, POLI 342

15

POLI 237, POLI 238, POLI 342

IV

Thực tập cuối khóa

 

POLI 237, POLI 238, POLI 342

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Thực tập công tác xã hội 1

POLI 398

 

2

 

 

 

60

60

 

60

76

Thực tập công tác xã hội 2

POLI 496

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

POLI 497

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 201

POLI 201

0

POLI 201

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 201

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

SPEC 233

PSYC 201

2

22

12

6

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

POLI 101

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

22

Tiếng Việt

PHIL 282

 

2

24

4

12

 

 

0

 

23

Văn học trẻ em

PRES 311

 

3

33

18

9

 

 

0

 

24

Toán cơ sở

PRES 122

 

2

22

12

6

 

 

0

 

25

Xác suất thống kê

MATH 142

 

2

22

18

0

 

 

0

 

26

Âm nhạc cơ bản

MUSI 236

 

3

30

30

0

 

 

0

 

27

Mỹ thuật cơ bản

FART 138

 

2

22

12

6

 

 

0

 

28

Sinh lý học trẻ em

PRES 121

 

3

36

0

0

 

 

24

 

29

Bệnh trẻ em

PRES 226

 

2

22

6

6

PRES 121

PRES 121

6

PRES 121

30

Tâm bệnh trẻ em

PRES 223

PRES 121

2

22

4

6

PSYC 201

PSYC 201

8

PSYC 201

III

Khối kiến thức ngành Giáo dục đặc biệt

 

PSYC 201

58

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

38

 

 

 

 

 

 

 

31

Công tác xã hội với trẻ em

SPEC 631

 

2

22

8

6

 

 

4

 

32

Sinh lý thần kinh và giác quan

SPEC 232

 

2

22

12

6

 

 

0

 

33

Tâm lý học phát triển

SPEC 333

 

2

22

6

6

PSYC 201

PSYC 201

6

PSYC 201

34

Chăm sóc - giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non

SPEC 434

PSYC 201

4

43

10

9

SPEC 333

SPEC 333

18

SPEC 333

35

Giáo dục học tiểu học

SPEC 435

SPEC 333

4

43

10

9

SPEC 333

SPEC 333

18

SPEC 333

36

Nhập môn giáo dục đặc biệt

SPEC 536

SPEC 333

3

32

12

6

PSYC 202

PSYC 202

10

PSYC 202

37

Đại cương giáo dục trẻ khiếm thính

SPEC 637

PSYC 202

3

32

12

6

SPEC 536

SPEC 536

10

SPEC 536

38

Đại cương giáo dục trẻ khiếm thị

SPEC 638

SPEC 536

3

32

12

6

SPEC 536

SPEC 536

10

SPEC 536

39

Đại cương giáo dục trẻ chậm phát triển trí tuệ

SPEC 639

SPEC 536

3

32

12

6

SPEC 536

SPEC 536

10

SPEC 536

40

Giáo dục hoà nhập

SPEC 540

SPEC 536

3

32

10

6

SPEC 536

SPEC 536

12

SPEC 536

41

Lý luận dạy học cho trẻ có nhu cầu đặc biệt

SPEC 541

SPEC 536

2

22

12

6

SPEC 536

SPEC 536

0

SPEC 536

42

Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật

SPEC 542

SPEC 536

3

32

10

6

SPEC 536

SPEC 536

12

SPEC 536

43

Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục đặc biệt

SPEC 543

SPEC 536

2

22

12

6

SPEC 233,SPEC 536

SPEC 233,SPEC 536

0

SPEC 233,SPEC 536

44

Tiếng Anh chuyên ngành

SPEC 444

SPEC 233,SPEC 536

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

 

Khối kiến thức tự chọn

 

ENGL 201

20

 

 

 

 

 

 

 

 

Phần tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 Chuyên ngành)

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành Giáo dục trẻ khiếm thính

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

45

Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thính

SPEC 645

 

2

22

12

6

SPEC 637

SPEC 637

0

SPEC 637

46

Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thính

SPEC 746

SPEC 637

4

43

10

9

SPEC 637

SPEC 637

18

SPEC 637

47

Phương pháp dạy trẻ khiếm thính trong trường phổ thông

SPEC 747

SPEC 637

4

43

10

9

SPEC 637

SPEC 637

18

SPEC 637

48

Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ khiếm thính

SPEC 748

SPEC 637

4

43

10

9

SPEC 637

SPEC 637

18

SPEC 637

49

Thanh thính học

SPEC 649

SPEC 637

2

20

7

3

SPEC 637

SPEC 637

10

SPEC 637

 

Chuyên ngành Giáo dục trẻ khiếm thị

 

SPEC 637

16

 

 

 

 

 

 

 

50

Đánh giá thị giác chức năng

SPEC 650

 

2

22

4

6

SPEC 232

SPEC 232

8

SPEC 232

51

Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thị

SPEC 651

SPEC 232

2

22

4

6

SPEC 638

SPEC 638

8

SPEC 638

52

Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thị

SPEC 752

SPEC 638

4

43

10

9

SPEC 638

SPEC 638

18

SPEC 638

53

Chữ nổi Braille Việt ngữ

SPEC 753

SPEC 638

2

0

20

0

SPEC 638

SPEC 638

40

SPEC 638

54

Phương pháp dạy trẻ khiếm thị trong trường phổ thông

SPEC 754

SPEC 638

4

43

10

9

SPEC 638

SPEC 638

18

SPEC 638

55

Định hướng di chuyển

SPEC 755

SPEC 638

2

20

9

3

SPEC 638

SPEC 638

8

SPEC 638

 

Chuyên ngành Giáo dục trẻ chậm phát triển trí tuệ (CPTTT)

 

SPEC 638

16

 

 

 

 

 

 

 

56

Đặc điểm tâm lý trẻ CPTTT

SPEC 656

 

2

22

12

6

SPEC 639

SPEC 639

0

SPEC 639

57

Chẩn đoán đánh giá trẻ CPTTT

SPEC 657

SPEC 639

2

22

8

6

SPEC 639

SPEC 639

4

SPEC 639

58

Giáo dục mầm non cho trẻ chậm phát triển trí tuệ

SPEC 758

SPEC 639

3

32

10

6

SPEC 639

SPEC 639

12

SPEC 639

59

Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ CPTTT

SPEC 759

SPEC 639

3

32

12

6

SPEC 639

SPEC 639

10

SPEC 639

60

Phương pháp dạy trẻ CPTTT trong trường phổ thông

SPEC 760

SPEC 639

4

43

10

9

SPEC 639

SPEC 639

18

SPEC 639

61

Quản lý hành vi

SPEC 761

SPEC 639

2

22

8

6

SPEC 639

SPEC 639

4

SPEC 639

 

Phần tự chọn 2

 

SPEC 639

4/10

 

 

 

 

 

 

 

62

Ngôn ngữ ký hiệu thực hành

SPEC 762

 

2

0

20

0

SPEC 536

SPEC 536

40

SPEC 536

63

Quản lý trong giáo dục đặc biệt

SPEC 763

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

64

Giáo dục trẻ có hội chứng tự kỉ

SPEC 764

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

65

Giáo dục trẻ có khó khăn về học

SPEC 765

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

66

Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ khuyết tật

SPEC 766

SPEC 536

2

22

8

6

SPEC 536

SPEC 536

4

SPEC 536

IV

Thực tập sư phạm

 

SPEC 536

6

 

 

 

 

 

 

 

67

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

SPEC 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

67

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

SPEC 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

SPEC 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

Khối kiến thức chung

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

 

2

26

0

14

 

 

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

 

3

39

0

21

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

POLI 101

2

24

0

10

POLI 201

POLI 201

6

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

POLI 201

3

39

0

21

POLI 202

POLI 202

0

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

POLI 202

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

 

4

44

24

12

 

 

 

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

 

3

33

18

9

ENGL 101

ENGL 101

 

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

ENGL 101

3

33

18

9

FREN 101

FREN 101

 

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

FREN 101

3

33

18

9

RUSS 101

RUSS 101

 

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

RUSS 101

3

33

18

9

ENGL 102

ENGL 102

 

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

ENGL 102

3

33

18

9

FREN 102

FREN 102

 

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

FREN 102

3

33

18

9

RUSS 102

RUSS 102

 

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

RUSS 102

2

20

0

0

 

 

20

 

9

Quản lý Nhà nước và quản lý ngành

POLI 401

 

1

12

2

6

 

 

0

 

10

Tâm lý học

PSYC 201

 

3

33

18

9

POLI 101

POLI 101

0

POLI 101

11

Giáo dục học

PSYC 202

POLI 101

4

44

24

12

PSYC 201

PSYC 201

0

PSYC 201

12

Phương pháp nghiên cứu khoa học

PRES 107

PSYC 201

2

25

6

9

 

 

0

 

13

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

PSYC 301

 

1

12

2

6

 

 

0

 

14

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

0

33

0

 

 

0

 

15

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

0

33

0

PHYE 101

PHYE 101

0

PHYE 101

16

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

PHYE 101

1

0

33

0

PHYE 102

PHYE 102

0

PHYE 102

17

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

PHYE 102

1

0

33

0

PHYE 201

PHYE 201

0

PHYE 201

18

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

PHYE 201

7

55

30

15

 

 

60

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

19

Âm nhạc

MUSI 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

20

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

 

2

26

0

14

 

 

0

 

21

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

 

2

22

12

6

 

 

0

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

23

 

 

 

 

 

 

 

22

Sinh lý học trẻ em

PRES 121

 

3

36

0

0

 

 

24

 

23

Toán cơ sở

PRES 122

 

2

22

12

6

 

 

0

 

24

Logic học

POLI 222

 

2

24

6

10

 

 

0

 

25

Âm nhạc cơ bản

MUSI 236

 

3

30

30

0

 

 

0

 

26

Giáo dục hoà nhập

SPEC 540

 

2

22

10

8

 

 

0

 

27

Tâm bệnh trẻ em

PRES 223

 

2

22

4

6

PSYC 201,PRESS 123

PSYC 201,PRESS 123

8

PSYC 201,PRESS 123

28

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

PSYC 201,PRESS 123

2

24

4

12

 

 

0

 

29

Đánh giá trong giáo dục

PSYC 239

 

2

22

12

6

 

 

0

 

30

Bệnh trẻ em

PRES 226

 

2

22

0

6

PRES 121,PRES 123

PRES 121,PRES 123

12

PRES 121,PRES 123

31

Văn học trẻ em

PRES 311

PRES 121,PRES 123

3

39

0

21

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

0

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

PSYC 201,PSYC 202,PRES 123

56

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

35

 

 

 

 

 

 

 

32

Tâm lý học trẻ em

PRES 123

 

3

33

8

9

PSYC 201

PSYC 201

10

PSYC 201

33

Giáo dục học mầm non

PRES 227

PSYC 201

3

33

6

9

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

12

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

34

Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành

PRES 124

PSYC 202,PRES 121,PRES 123

3

33

18

9

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

0

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

35

Con người và môi trường

PRES 228

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

2

22

0

6

 

 

12

 

36

Mỹ thuật cơ bản cho GDMN

PRES 229

 

2

20

12

0

MUSI 236

MUSI 236

8

MUSI 236

37

Văn học dân gian

PRES 312

MUSI 236

2

22

0

6

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

12

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

38

Vệ sinh trẻ em

PRES 230

PSYC 201,PSYC 202,PRES 121

2

22

4

6

PRES 121,PRES 123

PRES 121,PRES 123

8

PRES 121,PRES 123

39

Dinh dưỡng trẻ em

PRES 313

PRES 121,PRES 123

2

20

10

0

PRES 121,PRES 123,PRES 227

PRES 121,PRES 123,PRES 227

10

PRES 121,PRES 123,PRES 227

40

Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em

PRES 314

PRES 121,PRES 123,PRES 227

2

22

0

6

PRES 121,PRES 123,PRES 227

PRES 121,PRES 123,PRES 227

12

PRES 121,PRES 123,PRES 227

41

Phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh

PRES 315

PRES 121,PRES 123,PRES 227

2

20

10

0

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

10

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

42

Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ em

PRES 316

PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227

2

24

0

4

PRES 122,PRES 123,PRES 227

PRES 122,PRES 123,PRES 227

12

PRES 122,PRES 123,PRES 227

43

Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

PRES 317

PRES 122,PRES 123,PRES 227

2

22

4

6

PRES 124

PRES 124

8

PRES 124

44

Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

PRES 318

PRES 124

2

22

0

6

PHIL 177,PRES 124

PHIL 177,PRES 124

12

PHIL 177,PRES 124

45

Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

PRES 319

PHIL 177,PRES 124

2

22

0

6

PRES 123,PRES 227,PRES 229

PRES 123,PRES 227,PRES 229

12

PRES 123,PRES 227,PRES 229

46

Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ em

PRES 320

PRES 123,PRES 227,PRES 229

2

22

4

6

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

8

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

47

Tiếng Anh chuyên ngành

PRES 321

MUSI 236,PRES 123,PRES 227

2

22

12

6

ENGL 201

ENGL 201

0

ENGL 201

 

Tự chọn (chọn 7 học phần trong 14 học phần)

 

ENGL 201

21/42

 

 

 

 

 

 

 

48

Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ

PRES 322

 

3

30

0

0

MUSI 236,PHIL 177

MUSI 236,PHIL 177

30

MUSI 236,PHIL 177

49

Đàn phím điện tử

PRES 323

MUSI 236,PHIL 177

3

30

0

0

MUSI 236

MUSI 236

30

MUSI 236

50

Hướng dẫn tìm hiểu và ứng dụng tác phẩm âm nhạc trong GDMN

PRES 324

MUSI 236

3

30

0

0

PRES 320

PRES 320

30

PRES 320

51

Ứng dụng tin học trong Giáo dục Mầm Non

PRES 325

PRES 320

3

30

0

0

COMP 102,PRES 122

COMP 102,PRES 122

30

COMP 102,PRES 122

52

Hướng dẫn chuẩn bị đồ chơi, đồ dùng dạy học trong GDMN

PRES 421

COMP 102,PRES 122

3

30

0

0

PRES 229,PRES 319

PRES 229,PRES 319

30

PRES 229,PRES 319

53

Giáo dục môi trường ở trường mầm non

PRES 422

PRES 229,PRES 319

3

30

12

0

PRES 315

PRES 315

18

PRES 315

54

Tổ chức các hoạt động cho trẻ làm quen với toán ở trường mầm non

PRES 423

PRES 315

3

34

0

0

PRES 316

PRES 316

26

PRES 316

55

Tổ chức hoạt động tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ

PRES 424

PRES 316

3

33

0

9

PRES 319

PRES 319

18

PRES 319

56

Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non

PRES 425

PRES 319

3

33

4

9

PRES 123,PRES 227

PRES 123,PRES 227

14

PRES 123,PRES 227

57

Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ mầm non

PRES 426

PRES 123,PRES 227

3

33

10

9

PRES 123,PRES 227

PRES 123,PRES 227

8

PRES 123,PRES 227

58

Phương pháp hình thành kỹ năng vận động cho trẻ mầm non

PRES 427

PRES 123,PRES 227

3

33

0

9

PRES 314

PRES 314

18

PRES 314

59

Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non

PRES 428

PRES 314

3

33

10

9

PRES 123

PRES 123

8

PRES 123

60

Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ

PRES 429

PRES 123

3

38

0

22

PRES 121,PRES 123

PRES 121,PRES 123

0

PRES 121,PRES 123

61

Tâm lý học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non

PRES 430

PRES 121,PRES 123

3

33

0

9

PSYC 201,PRES 123

PSYC 201,PRES 123

18

PSYC 201,PRES 123

IV

Thực tập sư phạm

 

PSYC 201,PRES 123

6

 

 

 

 

 

 

 

62

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1

PRES 399

 

2

 

 

 

60

60

 

60

62

Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2

PRES 498

60

4

 

 

 

90

90

 

90

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

PRES 499

90

10

 

 

 

120

120

 

120

I

General Education Knowledge

 

120

35

 

 

 

 

 

 

 

1

General Principles of Marxist - Leninist, Part 1 - Philosophy

POLI 101

2A

2

25

0

5

0

60

 

 

2

General Principles of Marxism - Leninism, Part 2- Economy and Scientific Socialism

POLI 201

3

3

35

0

10

0

90

POLI101

 

3

Ho Chi Minh Ideology

POLI 202

4

2

25

0

5

6

60

POLI 201

 

4

Revolutionary Lines of Vietnam Communist Party

POLI 301

5

3

35

0

10

0

90

POLI202

 

5

English 1

ENGL 101K

1

4

35

10

15

0

120

 

 

6

English 2

ENGL 102K

1

4

35

10

15

0

120

 

 

7

English 3

ENGL 103K

1

4

35

10

15

0

120

 

 

8

English 4

ENGL 201K

2A

4

35

10

15

0

120

 

 

9

English 5

ENGL 202K

2B

3

35

10

15

0

120

 

 

10

English 6

ENGL 203K

3

3

35

10

15

0

120

 

 

11

English 7

ENGL 204K

3

3

25

9

11

0

90

 

 

12

Physical Education 1

PHYE 101

1

2

 

30

 

0

30

 

 

13

Physical Education 2

PHYE 102

1

3

 

45

 

0

30

 

 

14

Physical Education 3

PHYE 201

2

2

 

30

 

0

30

 

 

15

Physical Education 4

PHYE 202

2

2

 

30

 

0

30

 

 

16

National Defense Education

DEFE 201

2

8

88

18

24

60

240

 

 

II

General knowledge on education and training in teaching capability

 

 

34

 

 

 

 

 

 

 

II.1

Basic Professional Knowledge

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

17

Psychology

PSYC 101

1

4

30

20

10

0

120

 

 

18

Education

PSYC 102

2

3

20

20

5

0

90

PSYC 101

 

19

Career practice

PSYC 103

3

2

0

0

0

30

60

PSYC 102

 

20

Pedagogic Communication

PSYC 104

4

2

15

10

5

0

60

PSYC 102

 

21

Assessment and evaluation in education

PSYC 003

5

3

30

10

5

0

60

 

 

II.2

Knowledge, skills and professional teaching capability

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

Compulsory

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

22

Didactics in biology

BIOL 225K

4

2

27

 

3

 

60

 

 

23

Methodology of Biological Teaching

BIOL 342K

5

3

35

 

10

 

90

BIOL 225

 

 

Elective (select 3/6 credits)

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

24

Methodology of scientific research in biological education

BIOL 344K

6

3

 

 

 

 

 

 

 

25

Methodology of scientific research in biology

BIOL 345K

6

3

 

 

 

 

 

 

 

II.3

Pedagogical practice

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

26

Training pedagogics regularly

COMM 001

2

3

10

10

5

10

60

 

 

27

Training at university

 

BIOL 343K

4

3

 

 

 

45

90

PSY 102

 

28

Practical teacher training I

COMM 013

6

3

 

 

 

 

 

PSY 102

 

29

Practical teacher training II

COMM 014

8

3

 

 

 

 

 

PSY 102

 

III

Professional group knowledge

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Compulsory

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

30

Probability Statistic

MATH 144K

2A

4

30

30

 

 

120

 

 

31

General Chemistry

CHEM 142K

2B

2

20

10

 

 

60

 

 

32

General Physics

PHYS 143K

2B

4

40

20

 

 

120

 

 

33

Organic chemistry

CHEM 146K

3

2

20

10

 

 

60

 

 

34

General natural geography

GEOG 211K

 

3

3

35

5

 

5

90

 

 

IV

Professional Knowledge of Biology

 

 

66

 

 

 

 

 

 

 

 

Compulsory

 

 

56

 

 

 

 

 

 

 

31

Cytology

BIOL 121K

2B

3

35

 

4

6

90

 

 

32

Botany 1

BIOL 152K

2A

3

30

 

 

15

90

 

 

33

Zoology 1

BIOL 153K

2A

3

28

 

2

15

90

 

 

34

Botany 2

BIOL 154K

2B

3

30

 

 

15

90

BIOL

152K

 

35

Zoology 2

BIOL 155K

2B

3

28

 

2

15

90

BIOL

153K

 

36

Biochemistry

BIOL 156K

3

4

42

 

3

15

120

 

 

37

Biophysics

BIOL 223K

4

3

33

6

 

6

90

 

 

38

Fundamental of  Microbiology

BIOL 260K

4

3

33

 

 

12

90

 

 

39

Ecology and Environment

BIOL224K

4

3

38

4

3

 

90

BIOL

154K,155

 

40

Ecology and Environmental

BIOL 257K

4

2

17

 

3

10

60

 

 

41

Practical Field Research

BIOL 261K

4

2

 

 

 

30

60

 

 

42

Fundamental of  Plant Physiology

BIOL 258K

5

3

30

 

3

12

90

 

 

43

Human and Animal Physiology

BIOL 312K

5

4

46

3

1

10

120

BIOL257K

 

44

Genetics

BIOL 313K

6

4

42

 

3

15

120

 

 

45

Biology in English 1

BIOL 311K

1

2

25

 

5

 

60

 

 

46

Biology in English 2

BIOL 170K

1

2

25

 

5

 

60

 

 

47

Evolutionary

BIOL 411K

7

3

37

 

8

 

90

 

 

48

Biotechnology

BIOL 318K

7

4

45

2

2

11

120

 

 

49

Application on advanced biology

BIOL 419K

7

2

20

1

 

9

60

 

 

 

Elective

 

 

4/24

 

 

 

 

 

 

 

50

Molecular Biology

BIOL 428K

7

2

22

2

6

 

60

 

 

51

Population education and HIV prevention

BIOL 430K

7

2

23

 

7

 

60

BIOL312K

 

52

Basic Breeding

BIOL 322K

7

2

22

 

3

5

60

BIOL313K

 

53

Population Genetics

BIOL 431K

7

2

25

2

3

 

60

BIOL313K

 

54

Animal Nutrition

BIOL 432K

7

2

20

4

 

6

60

BIOL312K

 

55

Animal Pathology

BIOL 323K

7

2

20

4

 

6

60

BIOL312K

 

56

Soil Science

BIOL 315K

7

2

21

 

3

6

60

 

 

57

Plant Pathology

BIOL 316K

7

2

22

 

2

6

60

BIOL258K

 

58

Immunology

BIOL 324K

7

2

22

 

2

6

60

BIOL312K

 

59

Biological Control

BIOL 412K

7

2

24

 

 

6

60

 

 

60

Informatic technology Applications in teaching Biology 

BIO L413K

7

2

20

 

 

10

60

 

 

61

Climate change and sustainable development

BIOL 414K

7

2

30

 

 

 

60

 

 

62

Thesis or equivalent subjects

BIOL 490K

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Equivalent subjects

 

 

6/16

 

 

 

 

 

 

 

63

Basic applied ecology

BIOL 447K

8

2

30

 

0

 

60

 

 

64

Basic research on animal behavior

BIOL 448K

8

2

30

 

0

 

60

 

 

65

Food biochemistry and processing

BIOL 449K

8

2

25

 

5

 

60

 

 

66

Food-borne pathogens

BIOL 450K

8

2

24

6

 

 

60

 

 

67

Photosynthesis

BIOL 451K

8

2

25

 

5

 

60

 

 

68

Application of genetic engineering improvement in plant varieties

BIOL 452K

8

2

20

4

6

 

60

 

 

69

Child Nutrition

BIOL 453K

8

2

26

4

 

 

60

 

 

70

General biological exercises

BIOL 455K

8

2

24

6

 

 

60

 

 

 

Post by: admin admin
18-01-2019
In category