Bachelor Program - Philology


18-01-2019

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH VĂN HỌC

(CURRICULUM OF PHILOLOGY)

 

Khối kiến thức

Mã học phần

Tên học phần

Kỳ thứ

Số tín chỉ

Tổng số tiết

Điều kiện tiên quyết

Bắt buộc

Tự chọn

Khối kiến thức chung

DEFE 201

Giáo dục quốc phòng (Defense Education)

0

7

160

 

X

 

POLI 101

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

1

2

40

 

X

 

ENGL 101

Tiếng Anh 1 (English 1)

1

4

80

 

 

X

FREN 101

Tiếng Pháp 1 (French 1)

1

4

80

 

 

X

RUSS 101

Tiếng Nga 1 (Russian 1)

1

4

80

 

 

X

PHYE 101

Giáo dục thể chất 1 (Physical education 1)

1

1

33

 

X

 

POLI 201

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

2

3

60

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

ENGL 102

Tiếng Anh 2 (English 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Anh 1 (English 1)

 

X

FREN 102

Tiếng Pháp 2 (French 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 1 (French 1)

 

X

RUSS 102

Tiếng Nga 2 (Russian 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 1 (Russian 1)

 

X

COMP 102

Tin học đại cương (General Information Technology)

2

2

40

 

X

 

PSYC 201

Tâm lý học (Psychology)

2

3

60

 

X

 

POLI 109

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ (Aesthetics and aesthetic education)

2

2

40

 

X

 

PHYE 102

Giáo dục thể chất 2 (Physical education 2)

2

1

33

 

X

 

MUSI 109

Âm nhạc (Music)

2

2

40

 

 

X

POLI 202

Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Idelology)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

X

 

ENGL 202

Tiếng Anh 3 (English 3)

3

3

60

 

 

X

FREN 201

Tiếng Pháp 3 (French 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 2 (French 2)

 

X

RUSS 201

Tiếng Nga 3 (Russian 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 2 (Russian 2)

 

X

PSYC 109

Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

3

2

40

 

X

 

PHYE 201

Giáo dục thể chất 3 (Physical education 3)

3

1

33

 

X

 

PSYC 202

Giáo dục học (Education)

3

4

80

Tiên quyết: Tâm lý học  (Psychology)

 

X

POLI 301

Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (Revolutionary Policy of the Vietnamese Communist Party)

4

3

60

Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)

X

 

PHYE 202

Giáo dục thể chất 4 (Physical education 4) 

4

1

33

 

X

 

PSYC 108

Tâm lý học giáo dục (Educational psychology)

4

2

40

Tiên quyết : Cơ sở văn hóa Việt Nam (The basis of Sino-Nom script language)

 

X

POLI 401

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục (State Management and Education Management)

8

1

20

 

X

 

Khối kiến thức chuyên ngành

PHIL 190

Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnamese cultural base)

1

2

40

 

X

 

PHIL 121

Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

1

4

85

 

X

 

PHIL 131

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

1

2

43

 

X

 

HIST 126

Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

2

2

40

 

X

 

PHIL 182

Tiếng Việt thực hành (Vietnamese in Use)

2

2

43

 

X

 

PHIL 184

Đại cương nghệ thuật học (General Art study)

2

2

40

Tiên quyết : Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

 

X

PHIL 179

Phương pháp luận nghiên cứu văn học (Methodology to study Literature)

2

2

40

Tiên quyết : Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

 

X

PHIL 178

"Tam giáo" và văn hóa Việt Nam ("Three religions" and Vietnamese culture)

2

2

40

Tiên quyết : Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

 

X

POLI 222

Logic học (logistics)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

PHIL 122

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

3

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 223

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

3

4

85

Song hành : Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

X

 

PHIL 261

Văn bản Hán Văn (Chinese characters text)

3

3

60

Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

X

 

PHIL 280

Phương pháp nghiên cứu khoa học (Methods of scientific research)

4

2

40

Tiên quyết : Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

X

 

POLI 223

Xã hội học (Sociology)

4

2

40

 

X

 

PHIL 227

Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

4

3

60

Tiên quyết : Logic học (logistics)

X

 

PHIL 224

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

4

4

80

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

X

 

PHIL 225

Văn học châu Á (Asian Literature)

4

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 226

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

4

2

40

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 230

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

4

2

45

Tiên quyết : Tiếng Việt thực hành  (Vietnamese in Use)

X

 

POLI 364

Môi trường và phát triển (Environment and development)

5

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1  (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

 

X

HIST 327

Lịch sử văn minh thế giới (World civilization history)

5

4

80

Tiên quyết : Logic học (logistics)

 

X

ENGL 327

Tiếng Anh chuyên ngành (Specialized English)

5

2

40

Tiên quyết : Tiếng Anh 3 (English 3)

 

X

FREN 324

Tiếng Pháp chuyên ngành (Specialized French)

5

2

40

Tiên quyết : Tiếng Pháp 3 (French 3)

 

X

RUSS 312

Tiếng Nga chuyên ngành (Specialized Russian)

5

2

40

Tiên quyết : Tiếng Nga 3 (Russian 3)

 

X

RUSS 211

Tiếng Nga chuyên ngành (Specialized Russian)

5

2

0

 

 

X

PHIL 328

Đại cương thi pháp học (General legal studies)

5

2

40

Tiên quyết : Logic học (logistics)

 

X

PHIL 327

Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt (General language and Vietnamese language)

5

2

40

Tiên quyết : Logic học (logistics)

 

X

PHIL 315

Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

5

3

60

Tiên quyết : Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

X

 

PHIL 311

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

5

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

X

 

PHIL 317

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

5

4

85

Tiên quyết : Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

X

 

PHIL 316

Tiến trình văn học (Literary progress)

6

2

40

Tiên quyết : Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

X

 

PHIL 313

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

X

 

PHIL 396

Ngữ dụng học (Pragmatics)

6

2

45

Tiên quyết : Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

X

 

PHIL 318

Phong cách học tiếng Việt (Vietnamese Stylistics)

6

3

40

Tiên quyết : Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

 

X

PHIL 386

Thực tập cuối khóa 1 (Practice pedagogy 1)

6

2

0

 

X

 

PHIL 487

Thực tập cuối khóa 2 (Practice pedagogy 2)

6

2

0

 

X

 

PSYC 301

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (Train the pedagogical profession)

7

1

20

Tiên quyết : Phương pháp nghiên cứu khoa học (Methods of scientific research)

X

 

PHIL 473

Phê bình văn học (Literary criticism)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

X

 

PHIL 414

Văn học Nga (Russian literature)

7

3

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

X

 

PHIL 474

Tiểu thuyết phương Tây (Western fiction)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

X

 

PHIL 475

Phân tích diễn ngôn (Discourse analysis)

7

2

40

Tiên quyết : Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

 

X

PHIL 482

Các trường phái lý luận phê bình văn học Âu – Mĩ hiện đại (The criticism of modern European-American literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 431

Văn bản Nôm (Southern characters texts)

7

2

45

Tiên quyết : Văn bản Hán Văn (Chinese characters text)

 

X

PHIL 477

Văn học các nước Đông Nam Á (Literature of Southeast Asian countries)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 323

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Vi (The method of collecting Vietnamese folklore research / folk epics of ethnic minorities in Vi)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

 

X

PHIL 480

Văn học trong nhà trường (Literature in the school)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)  (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

 

X

PHIL 481

Văn học và du lịch/Văn học báo chí (Literature and tourism / Literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975) (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

 

X

PHIL 439

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật (Literary / Literary issues with different types of arts)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

 

X

PHIL 476

Thi pháp văn học dân gian/ Thi pháp văn học trung đại (Folklore poetry / Medieval literary poetry)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

 

X

PHIL 435

Các tác gia văn học Nga cổ điển (Classical Russian literary writers)

7

1

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)  (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 478

Thơ phương Đông (Oriental poetry)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 479

Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm (The organization issue explains the Sino-Nom text)

7

2

40

Tiên quyết : Văn bản Hán Văn (Chinese characters text)

 

X

PHIL 432

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam (Some theoretical issues about Vietnamese culture and culture)

7

2

40

Tiên quyết : Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnamese cultural base)

 

X

PHIL 312

Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975) (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

8

3

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

X

 

PHIL 499

Khoá luận tốt nghiệp (Graduation thesis)

8

10

0

 

X

 

PHIL 494

Chuyên đề lý luận văn học 1 (Literature theory 1)

8

3

0

 

X

 

PHIL 489

Chuyên đề văn học việt nam hiện đại 2 (Modern Vietnamese literature 2)

8

2

0

 

X

 

PHIL 497

Chuyên đề lý luận văn học 2 (Literature theory 2)

8

2

0

 

X

 

PHIL 468

Chuyên đề văn học việt nam hiện đại (Modern Vietnamese literature)

8

3

0

 

X

 

 


Post by: admin admin
18-01-2019
In category

International Cooperation

Bachelor Program - Philology


18-01-2019

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH VĂN HỌC

(CURRICULUM OF PHILOLOGY)

 

Khối kiến thức

Mã học phần

Tên học phần

Kỳ thứ

Số tín chỉ

Tổng số tiết

Điều kiện tiên quyết

Bắt buộc

Tự chọn

Khối kiến thức chung

DEFE 201

Giáo dục quốc phòng (Defense Education)

0

7

160

 

X

 

POLI 101

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

1

2

40

 

X

 

ENGL 101

Tiếng Anh 1 (English 1)

1

4

80

 

 

X

FREN 101

Tiếng Pháp 1 (French 1)

1

4

80

 

 

X

RUSS 101

Tiếng Nga 1 (Russian 1)

1

4

80

 

 

X

PHYE 101

Giáo dục thể chất 1 (Physical education 1)

1

1

33

 

X

 

POLI 201

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

2

3

60

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

ENGL 102

Tiếng Anh 2 (English 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Anh 1 (English 1)

 

X

FREN 102

Tiếng Pháp 2 (French 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 1 (French 1)

 

X

RUSS 102

Tiếng Nga 2 (Russian 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 1 (Russian 1)

 

X

COMP 102

Tin học đại cương (General Information Technology)

2

2

40

 

X

 

PSYC 201

Tâm lý học (Psychology)

2

3

60

 

X

 

POLI 109

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ (Aesthetics and aesthetic education)

2

2

40

 

X

 

PHYE 102

Giáo dục thể chất 2 (Physical education 2)

2

1

33

 

X

 

MUSI 109

Âm nhạc (Music)

2

2

40

 

 

X

POLI 202

Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Idelology)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

X

 

ENGL 202

Tiếng Anh 3 (English 3)

3

3

60

 

 

X

FREN 201

Tiếng Pháp 3 (French 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 2 (French 2)

 

X

RUSS 201

Tiếng Nga 3 (Russian 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 2 (Russian 2)

 

X

PSYC 109

Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

3

2

40

 

X

 

PHYE 201

Giáo dục thể chất 3 (Physical education 3)

3

1

33

 

X

 

PSYC 202

Giáo dục học (Education)

3

4

80

Tiên quyết: Tâm lý học  (Psychology)

 

X

POLI 301

Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (Revolutionary Policy of the Vietnamese Communist Party)

4

3

60

Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)

X

 

PHYE 202

Giáo dục thể chất 4 (Physical education 4) 

4

1

33

 

X

 

PSYC 108

Tâm lý học giáo dục (Educational psychology)

4

2

40

Tiên quyết : Cơ sở văn hóa Việt Nam (The basis of Sino-Nom script language)

 

X

POLI 401

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục (State Management and Education Management)

8

1

20

 

X

 

Khối kiến thức chuyên ngành

PHIL 190

Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnamese cultural base)

1

2

40

 

X

 

PHIL 121

Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

1

4

85

 

X

 

PHIL 131

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

1

2

43

 

X

 

HIST 126

Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

2

2

40

 

X

 

PHIL 182

Tiếng Việt thực hành (Vietnamese in Use)

2

2

43

 

X

 

PHIL 184

Đại cương nghệ thuật học (General Art study)

2

2

40

Tiên quyết : Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

 

X

PHIL 179

Phương pháp luận nghiên cứu văn học (Methodology to study Literature)

2

2

40

Tiên quyết : Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

 

X

PHIL 178

"Tam giáo" và văn hóa Việt Nam ("Three religions" and Vietnamese culture)

2

2

40

Tiên quyết : Lịch sử Việt Nam (Vietnam history)

 

X

POLI 222

Logic học (logistics)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

PHIL 122

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

3

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 223

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

3

4

85

Song hành : Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

X

 

PHIL 261

Văn bản Hán Văn (Chinese characters text)

3

3

60

Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

X

 

PHIL 280

Phương pháp nghiên cứu khoa học (Methods of scientific research)

4

2

40

Tiên quyết : Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

X

 

POLI 223

Xã hội học (Sociology)

4

2

40

 

X

 

PHIL 227

Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

4

3

60

Tiên quyết : Logic học (logistics)

X

 

PHIL 224

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

4

4

80

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

X

 

PHIL 225

Văn học châu Á (Asian Literature)

4

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 226

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

4

2

40

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 230

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

4

2

45

Tiên quyết : Tiếng Việt thực hành  (Vietnamese in Use)

X

 

POLI 364

Môi trường và phát triển (Environment and development)

5

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1  (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

 

X

HIST 327

Lịch sử văn minh thế giới (World civilization history)

5

4

80

Tiên quyết : Logic học (logistics)

 

X

ENGL 327

Tiếng Anh chuyên ngành (Specialized English)

5

2

40

Tiên quyết : Tiếng Anh 3 (English 3)

 

X

FREN 324

Tiếng Pháp chuyên ngành (Specialized French)

5

2

40

Tiên quyết : Tiếng Pháp 3 (French 3)

 

X

RUSS 312

Tiếng Nga chuyên ngành (Specialized Russian)

5

2

40

Tiên quyết : Tiếng Nga 3 (Russian 3)

 

X

RUSS 211

Tiếng Nga chuyên ngành (Specialized Russian)

5

2

0

 

 

X

PHIL 328

Đại cương thi pháp học (General legal studies)

5

2

40

Tiên quyết : Logic học (logistics)

 

X

PHIL 327

Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt (General language and Vietnamese language)

5

2

40

Tiên quyết : Logic học (logistics)

 

X

PHIL 315

Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

5

3

60

Tiên quyết : Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

X

 

PHIL 311

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

5

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

X

 

PHIL 317

Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

5

4

85

Tiên quyết : Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

X

 

PHIL 316

Tiến trình văn học (Literary progress)

6

2

40

Tiên quyết : Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

X

 

PHIL 313

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

X

 

PHIL 396

Ngữ dụng học (Pragmatics)

6

2

45

Tiên quyết : Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

X

 

PHIL 318

Phong cách học tiếng Việt (Vietnamese Stylistics)

6

3

40

Tiên quyết : Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

 

X

PHIL 386

Thực tập cuối khóa 1 (Practice pedagogy 1)

6

2

0

 

X

 

PHIL 487

Thực tập cuối khóa 2 (Practice pedagogy 2)

6

2

0

 

X

 

PSYC 301

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (Train the pedagogical profession)

7

1

20

Tiên quyết : Phương pháp nghiên cứu khoa học (Methods of scientific research)

X

 

PHIL 473

Phê bình văn học (Literary criticism)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

X

 

PHIL 414

Văn học Nga (Russian literature)

7

3

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

X

 

PHIL 474

Tiểu thuyết phương Tây (Western fiction)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

X

 

PHIL 475

Phân tích diễn ngôn (Discourse analysis)

7

2

40

Tiên quyết : Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

 

X

PHIL 482

Các trường phái lý luận phê bình văn học Âu – Mĩ hiện đại (The criticism of modern European-American literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 431

Văn bản Nôm (Southern characters texts)

7

2

45

Tiên quyết : Văn bản Hán Văn (Chinese characters text)

 

X

PHIL 477

Văn học các nước Đông Nam Á (Literature of Southeast Asian countries)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 323

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Vi (The method of collecting Vietnamese folklore research / folk epics of ethnic minorities in Vi)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

 

X

PHIL 480

Văn học trong nhà trường (Literature in the school)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)  (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

 

X

PHIL 481

Văn học và du lịch/Văn học báo chí (Literature and tourism / Literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975) (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

 

X

PHIL 439

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật (Literary / Literary issues with different types of arts)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

 

X

PHIL 476

Thi pháp văn học dân gian/ Thi pháp văn học trung đại (Folklore poetry / Medieval literary poetry)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

 

X

PHIL 435

Các tác gia văn học Nga cổ điển (Classical Russian literary writers)

7

1

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)  (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 478

Thơ phương Đông (Oriental poetry)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 479

Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm (The organization issue explains the Sino-Nom text)

7

2

40

Tiên quyết : Văn bản Hán Văn (Chinese characters text)

 

X

PHIL 432

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam (Some theoretical issues about Vietnamese culture and culture)

7

2

40

Tiên quyết : Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnamese cultural base)

 

X

PHIL 312

Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975) (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

8

3

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

X

 

PHIL 499

Khoá luận tốt nghiệp (Graduation thesis)

8

10

0

 

X

 

PHIL 494

Chuyên đề lý luận văn học 1 (Literature theory 1)

8

3

0

 

X

 

PHIL 489

Chuyên đề văn học việt nam hiện đại 2 (Modern Vietnamese literature 2)

8

2

0

 

X

 

PHIL 497

Chuyên đề lý luận văn học 2 (Literature theory 2)

8

2

0

 

X

 

PHIL 468

Chuyên đề văn học việt nam hiện đại (Modern Vietnamese literature)

8

3

0

 

X

 

 

Post by: admin admin
18-01-2019
In category