KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Chuyên ngành: Hán Nôm
- Mã số chuyên ngành: 8220104
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61 tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ (Bắt buộc: 4 tín chỉ; Tự chọn: 3/6 tín chỉ)
- Khối kiến thức cơ sở: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Luận văn tốt nghiệp: 12 tín chỉ
TT
|
Tên môn học / học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Soạn mới
|
Chỉnh sửa
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã
học phần/
số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học (Philosophy)
|
POLI 601
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ (Foreign Language)
|
ENGL 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại (Theories of Modern Teaching)
|
PSYC 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chuyên ngành: NGỮ VĂN HÁN NÔM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kiến thức cơ sở: 21 tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngôn ngữ và văn học (Linguistics and Literature) // Kí hiệu học ngôn ngữ văn chương (Literary Language Semiotics)
|
PHIL 701
(A – B)
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
5
|
Đặc trưng văn hóa – tư tưởng Phương Đông (History of Oriental Cultures and Thoughts) // Tư tưởng mĩ học Phương Tây (Occidental Aesthetics)
|
PHIL 702
(A – B)
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
6
|
Thi pháp học (Poetics) // Ngữ văn nhà trường (Philology in School)
|
PHIL 703
(A – B)
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/15 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phương pháp luận nghiên cứu Ngôn ngữ và Hán Nôm (Methodology of Studying language and Sino - Nom)
|
PHIL 704 (B)
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
8
|
Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hoá (Literature from Cultural Perspective)
|
PHIL 705
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
9
|
Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (Basic Issues of Vietnamese Literature)
|
PHIL 706
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
10
|
Ngôn ngữ học tri nhận – Từ lí thuyết đến thực tiễn (Cognitive linguistics: from theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 707
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
11
|
Những vấn đề thể loại văn học (The Issues of Literary Genres)
|
PHIL 708
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
III
|
Phần kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Tiếng Việt lịch sử và vấn đề từ Hán Việt (The Vietnames Etymology and The Sino-Vietnamese Words in Vietnamese Vocabulary)
|
PHIL 736
|
4
|
4
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
13
|
Ngữ pháp học (Grammar)
|
PHIL 737
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
14
|
Ngữ nghĩa học và vấn đề minh giải văn bản (Semantics and a problem in Vietnamese)
|
PHIL 738
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/18 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Văn bản Hán văn Việt Nam: Đặc điểm và phương pháp minh giải (Vietnamese Sino – Nom Texts: The Characteristics and Hermeneutics)
|
PHIL 745
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
16
|
Văn bản kinh điển Nho học tiên Tần (The Pre-Ch’in Ch’ao Confucian’s Texts)
|
PHIL 746
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
17
|
Vấn đề phiên âm và khảo đính văn bản Nôm (The Transcription And The Correction of Nom Texts)
|
PHIL 747
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
18
|
Các loại văn bản thường dùng ở Việt Nam thời Trung đại (The Common Texts in Medieval Times in Vietnam)
|
PHIL 748
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
19
|
Văn bản Bách gia chư tử và lịch đại danh gia Trung Hoa (The Hundred Scholars’s Text)
|
PHIL 749
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
20
|
Tiếp nhận Nho học và khoa cử chữ Hán ở Việt Nam (The Reception of Confucianism and The System of Competition and Examination in Vietnam)
|
PHIL 750
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Chuyên ngành: Ngôn ngữ học
- Mã số chuyên ngành: 8229020
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61 tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ (Bắt buộc: 4 tín chỉ; Tự chọn: 3/6 tín chỉ)
- Khối kiến thức cơ sở: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Luận văn tốt nghiệp: 12 tín chỉ
TT
|
Tên môn học / học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Soạn mới
|
Chỉnh sửa
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã
học phần/
số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học (Philosophy)
|
POLI 601
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ (Foreign Language)
|
ENGL 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại (Theories of Modern Teaching)
|
PSYC 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chuyên ngành: NGÔN NGỮ HỌC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kiến thức cơ sở: 21 tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngôn ngữ và văn học (Linguistics and Literature) // Kí hiệu học ngôn ngữ văn chương (Literary Language Semiotics)
|
PHIL 701
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
5
|
Đặc trưng văn hóa – tư tưởng Phương Đông (History of Oriental Cultures and Thoughts) // Tư tưởng mĩ học Phương Tây (Occidental Aesthetics)
|
PHIL 702
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
6
|
Thi pháp học (Poetics) // Ngữ văn nhà trường (Philology in School)
|
PHIL 703
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/15 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phương pháp luận nghiên cứu Ngôn ngữ và Hán Nôm (Methodology of Studying Language and Sino - Nom)
|
PHIL 704 (B)
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
8
|
Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hoá (Literature from Cultural Perspective)
|
PHIL 705
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
9
|
Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (Basic Issues of Vietnamese Literature)
|
PHIL 706
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
10
|
Ngôn ngữ học tri nhận – Từ lí thuyết đến thực tiễn (Cognitive linguistics: from theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 707
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
11
|
Những vấn đề thể loại văn học (The Issues of Literary Genres)
|
PHIL 708
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
III
|
Phần kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Tiếng Việt lịch sử và vấn đề từ Hán Việt (The Vietnames Etymology and The Sino-Vietnamese Words in Vietnamese Vocabulary)
|
PHIL 736
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
13
|
Ngữ pháp học (Grammar)
|
PHIL 737
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
14
|
Ngữ nghĩa học và vấn đề minh giải văn bản (Semantics and a problem in Vietnamese)
|
PHIL 738
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/18 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Ngữ dụng học và một số vấn đề trong tiếng Việt (Pragmatics and a problem in Vietnamese)
|
PHIL 739
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
16
|
Phân tích diễn ngôn (Discourse Analysics)
|
PHIL 740
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
17
|
Phong cách học – từ lí thuyết đến thực tiễn (Stylistics - From theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 741
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
18
|
Ngôn ngữ học xã hội – Những vấn đề lí thuyết đến thực tiễn tiếng Việt (Sociolinguistics - From theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 742
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
19
|
Những vấn đề về đặc trưng phong cách lời nói ngôn ngữ nghệ thuật (Artistic discourse and text: overview, analyse and application)
|
PHIL 743
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
20
|
Mối quan hệ giữa ngôn ngữ – văn hóa và tư duy cộng đồng (Language, Culture and thought of community)
|
PHIL 744
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Chuyên ngành: Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn – Tiếng Việt
- Mã số chuyên ngành: 8140111
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61 tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ (Bắt buộc: 4 tín chỉ; Tự chọn: 3/6 tín chỉ)
- Khối kiến thức cơ sở: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Luận văn tốt nghiệp: 12 tín chỉ
TT
|
Tên môn học / học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Soạn mới
|
Chỉnh sửa
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã
học phần/
số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học (Philosophy)
|
POLI 601
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ (Foreign Language)
|
ENGL 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại (Theories of Modern Teaching)
|
PSYC 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên Ngành: LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kiến thức cơ sở: 21 tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngôn ngữ và văn học (Linguistics and Literature) // Kí hiệu học văn học (Literary Semiotics)
|
PHIL 701
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
5
|
Lịch sử văn hóa – tư tưởng Phương Đông (History of Oriental Cultures and Thoughts) // Tư tưởng mĩ học Phương Tây (Occidental Aesthetics)
|
PHIL 702
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
6
|
Thi pháp học (Poetics) // Ngữ văn nhà trường (Philology in School)
|
PHIL 703
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/15 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phương pháp luận nghiên cứu phương pháp dạy học Ngữ văn (Methodology of Studying Teaching Languages and Literature)
|
PHIL 704 (C)
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
8
|
Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hoá (Literature from Cultural Perspective)
|
PHIL 705
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
9
|
Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (Basic Issues of Vietnamese Literature)
|
PHIL 706
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
10
|
Ngôn ngữ học tri nhận – Từ lí thuyết đến thực tiễn (Cognitive linguistics: from theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 707
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
11
|
Những vấn đề thể loại văn học (The Issues of Literary Genres)
|
PHIL 708
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
III
|
Phần kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Vấn đề dạy học đọc hiểu văn bản ở trường phổ thông (Reading Comprehension in School)
|
PHIL 751
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
13
|
Dạy học tạo lập văn bản cho học sinh ở trường phổ thông (Teaching text formation in school)
|
PHIL 752
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
14
|
Dạy học ngữ văn ở phổ thông theo định hướng tích hợp và phân hóa (Teaching Philology at school based on the orientation of integration and differentiated instruction)
|
PHIL 753
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/18 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Phát triển năng lực viết cho học sinh phổ thông trong dạy học Ngữ văn (Developing writing competency for high school students in the teaching of Literature and Language)
|
PHIL 754
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
16
|
Bài tập trong dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông (Exercise System in Teaching Literature and Language at School)
|
PHIL 755
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
17
|
Dạy học văn bản đa phương thức trong môn Ngữ văn ở trường phổ thông (Teaching Multimodal Texts in Literature and Language Subject at School)
|
PHIL 756
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
18
|
Phát triển năng lực tư duy cho học sinh phổ thông trong dạy học Ngữ văn (Developing Thinking Competency for students in The teaching of Literature and Language at School)
|
PHIL 757
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
19
|
Lí thuyết tiếp nhận văn học và vấn đề dạy học tác phẩm văn chương ở trường phổ thông (Literary Reception Theory and Teaching Works in School)
|
PHIL 758
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
20
|
Phương pháp phát triển lời nói cho học sinh (The method of developing speech for student)
|
PHIL 759
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Chuyên ngành: Lý luận văn học
- Mã số chuyên ngành: 8220120
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61 tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ (Bắt buộc: 4 tín chỉ; Tự chọn: 3/6 tín chỉ)
- Khối kiến thức cơ sở: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Luận văn tốt nghiệp: 12 tín chỉ
TT
|
Tên môn học / học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Soạn mới
|
Chỉnh sửa
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã
học phần/
số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học (Philosophy)
|
POLI 601
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ (Foreign Language)
|
ENGL 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại (Theories of Modern Teaching)
|
PSYC 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chuyên ngành: LÝ LUẬN VĂN HỌC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kiến thức cơ sở: 21 tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngôn ngữ và văn học (Linguistics and Literature) // Kí hiệu học văn học (Literary Semiotics)
|
PHIL 701
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
5
|
Lịch sử văn hóa – tư tưởng Phương Đông (History of Oriental Cultures and Thoughts) // Tư tưởng mĩ học Phương Tây (Occidental Aesthetics)
|
PHIL 702
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
6
|
Thi pháp học (Poetics) // Ngữ văn nhà trường (Philology in School)
|
PHIL 703
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/15 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học (Methodology of Studying Literature)
|
PHIL 704
(A)
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
8
|
Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hoá (Literature from Cultural Perspective)
|
PHIL 705
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
9
|
Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (Basic Issues of Vietnamese Literature)
|
PHIL 706
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
10
|
Ngôn ngữ học tri nhận – Từ lí thuyết đến thực tiễn (Cognitive linguistics: from theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 707
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
11
|
Những vấn đề thể loại văn học (The Issues of Literary Genres)
|
PHIL 708
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
III
|
Phần kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Tiếp nhận văn học (Literary Reception)
|
PHIL 709
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
13
|
Nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học (Methodology of Studying Literary Authors and Literary Works)
|
PHIL 710
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
14
|
Văn học so sánh: lí thuyết và thực tiễn (Comparative Literature: Theory and Application)
|
PHIL 711
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/18 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Tự sự học (Narratology)
|
PHIL 730
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
16
|
Những vấn đề lí luận văn học đương đại (Contemporary Literary Theories)
|
PHIL 731
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
17
|
Đặc trưng văn học (The Nature of Literature)
|
PHIL 732
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
18
|
Lí luận phê bình văn học hiện đại ở Việt Nam (Literary Criticism in Vietnamese Modern Literature)
|
PHIL 733
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
19
|
Thi học cổ điển phương Đông (Trung Quốc và Việt Nam) (Classical Poetics of Orient (China and VietNam)
|
PHIL 734
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
20
|
Phê bình sinh thái: Những vấn đề cơ bản (Eco-criticism: The Basic Issues)
|
PHIL 735
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Chuyên ngành: Văn học dân gian
- Mã số chuyên ngành: 8220125
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ (Bắt buộc: 4 tín chỉ; Tự chọn: 3/6 tín chỉ)
- Khối kiến thức cơ sở: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Luận văn tốt nghiệp: 12 tín chỉ
TT
|
Tên môn học / học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Soạn mới
|
Chỉnh sửa
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã
học phần/
số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- =
|
Triết học (Philosophy)
|
POLI 601
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ngoại ngữ (Foreign Language)
|
ENGL 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lí luận dạy học hiện đại (Theories of Modern Teaching)
|
PSYC 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chuyên ngành: VĂN HỌC DÂN GIAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kiến thức cơ sở: 21 tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ngôn ngữ và văn học (Linguistics and Literature) // Kí hiệu học văn học (Literary Semiotics)
|
PHIL 701
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
-
|
Lịch sử văn hóa – tư tưởng Phương Đông (History of Oriental Cultures and Thoughts) // Tư tưởng mĩ học Phương Tây (Occidental Aesthetics)
|
PHIL 702
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
-
|
Thi pháp học (Poetics) // Ngữ văn nhà trường (Philology in School)
|
PHIL 703
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/15 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học (Methodology of Studying Literature)
|
PHIL 704
(A)
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hoá (Literature from Cultural Perspective)
|
PHIL 705
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (Basic Issues of Vietnamese Literature)
|
PHIL 706
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Ngôn ngữ học tri nhận – Từ lí thuyết đến thực tiễn (Cognitive linguistics: from theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 707
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Những vấn đề thể loại văn học (The Issues of Literary Genres)
|
PHIL 708
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
III
|
Phần kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tiếp nhận văn học (Literary Reception)
|
PHIL 709
|
4
|
4
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
-
|
Nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học (Methodology of Studying Literary Authors and Literary Works)
|
PHIL 710
|
4
|
|
4
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
-
|
Văn học so sánh: lí thuyết và thực tiễn (Comparative Literature: Theory and Application)
|
PHIL 711
|
4
|
4
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/18 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Những vấn đề lí luận chung về văn học dân gian (General Theorical Issues of Folklore Literature)
|
PHIL 712
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Phương pháp nghiên cứu, điền dã văn học dân gian: lí thuyết và ứng dụng (The methods of research and fieldwork in folklore: theory and application)
|
PHIL 713
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Văn học dân gian các dân tộc ít người (The Folklore of Minor Ethnics)
|
PHIL 714
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Văn học dân gian Việt Nam trong bối cảnh văn hoá Đông Nam Á (The Popular litterature of Vietnam in Southern East Asia context)
|
PHIL 715
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Mối quan hệ giữa văn học dân gian với văn học viết (The Relation between Folk and Written Literature)
|
PHIL 716
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
-
|
Thi pháp thể loại văn học dân gian (The Poetics of Folklore Genres)
|
PHIL 717
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Chuyên ngành: Văn học nước ngoài
- Mã số chuyên ngành: 8220242
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ (Bắt buộc: 4 tín chỉ; Tự chọn: 3/6 tín chỉ)
- Khối kiến thức cơ sở: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Luận văn tốt nghiệp: 12 tín chỉ
TT
|
Tên môn học / học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Soạn mới
|
Chỉnh sửa
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã
học phần/
số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học (Philosophy)
|
POLI 601
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ (Foreign Language)
|
ENGL 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại (Theories of Modern Teaching)
|
PSYC 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chuyên ngành: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kiến thức cơ sở: 21 tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngôn ngữ và văn học (Linguistics and Literature) // Kí hiệu học văn học (Literary Semiotics)
|
PHIL 701
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
5
|
Lịch sử văn hóa – tư tưởng Phương Đông (History of Oriental Cultures and Thoughts) // Tư tưởng mĩ học Phương Tây (Occidental Aesthetics)
|
PHIL 702
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
6
|
Thi pháp học (Poetics) // Ngữ văn nhà trường (Philology in School)
|
PHIL 703
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/15 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học (Methodology of Studying Literature)
|
PHIL 704
(A)
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
8
|
Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hoá (Literature from Cultural Perspective)
|
PHIL 705
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
9
|
Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (Basic Issues of Vietnamese Literature)
|
PHIL 706
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
10
|
Ngôn ngữ học tri nhận – Từ lí thuyết đến thực tiễn (Cognitive linguistics: from theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 707
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
11
|
Những vấn đề thể loại văn học (The Issues of Literary Genres)
|
PHIL 708
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
III
|
Phần kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Tiếp nhận văn học (Literary Reception)
|
PHIL 709
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
13
|
Nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học (Methodology of Studying Literary Authors and Literary Works)
|
PHIL 710
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
14
|
Văn học so sánh: lí thuyết và thực tiễn (Comparative Literature: Theory and Application)
|
PHIL 711
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/18 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Tiểu thuyết và truyện ngắn Nga thế kỉ 19 – 20 (Russian Novels and Short Novels of the 19 – 20th Century)
|
PHIL 724
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
16
|
Thi pháp Puskin (Pushkin's poetic)
|
PHIL 725
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
17
|
Các thi phái đời Đường (Schools of Tang Poetry)
|
PHIL 726
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
18
|
Các trào lưu văn xuôi hiện đại Trung Quốc (Literary trends in Chinese modern and contemporary prose)
|
PHIL 727
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
19
|
Chủ nghĩa hiện đại và hậu hiện đại trong văn học phương Tây (Modernism and Postmodernism in Western Literature)
|
PHIL 728
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
20
|
Tư tưởng tôn giáo- triết học trong văn học Ấn Độ - Nhật Bản thời kì cổ trung đại (Religious – Philosophic Thought of Ancient – Medieval Indian, Japanese Literature)
|
PHIL 729
|
3
|
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Chuyên ngành: Văn học Việt Nam
- Mã số chuyên ngành: 8220121
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 61tín chỉ
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ (Bắt buộc: 4 tín chỉ; Tự chọn: 3/6 tín chỉ)
- Khối kiến thức cơ sở: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 21tín chỉ (Bắt buộc: 12 tín chỉ; Tự chọn: 9/15 tín chỉ)
- Luận văn tốt nghiệp: 12 tín chỉ
TT
|
Tên môn học / học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Soạn mới
|
Chỉnh sửa
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã
học phần/
số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học (Philosophy)
|
POLI 601
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ (Foreign Language)
|
ENGL 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại (Theories of Modern Teaching)
|
PSYC 601
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chuyên ngành: VĂN HỌC VIỆT NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần kiến thức cơ sở: 21 tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngôn ngữ và văn học (Linguistics and Literature) // Kí hiệu học văn học (Literary Semiotics)
|
PHIL 701
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
5
|
Lịch sử văn hóa – tư tưởng Phương Đông (History of Oriental Cultures and Thoughts) // Tư tưởng mĩ học Phương Tây (Occidental Aesthetics)
|
PHIL 702
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
6
|
Thi pháp học (Poetics) // Ngữ văn nhà trường (Philology in School)
|
PHIL 703
(A – B)
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
0
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/15 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học (Methodology of Studying Literature)
|
PHIL 704
(A)
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
8
|
Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hoá (Literature from Cultural Perspective)
|
PHIL 705
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
9
|
Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (Basic Issues of Vietnamese Literature)
|
PHIL 706
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
10
|
Ngôn ngữ học tri nhận – Từ lí thuyết đến thực tiễn (Cognitive linguistics: from theory to practice in Vietnamese)
|
PHIL 707
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
11
|
Những vấn đề thể loại văn học (The Issues of Literary Genres)
|
PHIL 708
|
3
|
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
III
|
Phần kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề bắt buộc (12 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Tiếp nhận văn học (Literary Reception)
|
PHIL 709
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
13
|
Nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học (Methodology of Studying Literary Authors and Literary Works)
|
PHIL 710
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
14
|
Văn học so sánh: lí thuyết và thực tiễn (Comparative Literature: Theory and Application)
|
PHIL 711
|
4
|
|
|
40
|
10
|
10
|
|
80
|
|
|
Chuyên đề tự chọn (9/18 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Văn xuôi tự sự trung đại Việt Nam (Vietnamese Medieval Narrative Prose – process and characteristics of genres)
|
PHIL 718
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
16
|
Văn xuôi tự sự hiện đại Việt Nam (Modern Vietnamese narrative prose)
|
PHIL 719
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
17
|
Thơ và truyện thơ Nôm trung đại Việt Nam – tiến trình và đặc điểm (Vietnamese Medieval Poetry and Tales in Nôm verse – processes and characteristics of genres)
|
PHIL 720
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
18
|
Thơ hiện đại Việt Nam – tiến trình và đặc điểm (Modern poetry of Viet Nam: Process and Characteristics)
|
PHIL 721
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
19
|
Ngôn ngữ nghệ thuật văn học trung đại Việt Nam (Language ofmedieval Vietnamese Literature)
|
PHIL 722
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
20
|
Ngôn ngữ nghệ thuật văn học hiện đại Việt Nam (Language ofmedieval Vietnamese Literature)
|
PHIL 723
|
3
|
3
|
|
30
|
5
|
10
|
|
60
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
75 tc soạn mới và 129 tc chỉnh sửa
|