Talent Program - Philology


18-01-2019

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN CLC

 

 

Khối kiến thức

Mã học phần

Tên học phần

Kỳ thứ

Số tín chỉ

Tổng số tiết

Điều kiện tiên quyết

Bắt buộc

Tự chọn

Khối kiến thức chung

DEFE 201

Giáo dục quốc phòng (Defense Education)

0

7

160

 

X

 

POLI 101

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

1

2

40

 

X

 

ENGL 101

Tiếng Anh 1 (English 1)

1

4

80

 

 

X

FREN 101

Tiếng Pháp 1 (French 1)

1

4

80

 

 

X

RUSS 101

Tiếng Nga 1 (Russian 1)

1

4

80

 

 

X

PHYE 101

Giáo dục thể chất 1 (Physical education 1)

1

1

33

 

X

 

POLI 201

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

2

3

60

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

CHIN 102

Tiếng Trung 2 (Chinese 2)

2

3

60

 

 

X

ENGL 102

Tiếng Anh 2 (English 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Anh 1 (English 1)

 

X

FREN 102

Tiếng Pháp 2 (French 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 1 (French 1)

 

X

RUSS 102

Tiếng Nga 2 (Russian 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 1 (Russian 1)

 

X

COMP 101

Tin học đại cương (General Information Technology)

2

2

40

 

X

 

PSYC 201

Tâm lý học (Psychology)

2

3

60

 

X

 

PHYE 102

Giáo dục thể chất 2 (Physical education 2)

2

1

33

 

X

 

MUSI 109

Âm nhạc (Music)

2

2

40

 

 

X

POLI 109

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ (Aesthetics and aesthetic education)

2

2

40

 

 

X

PSYC 109

Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

2

2

40

 

 

X

CHIN 201

Tiếng Trung 3 (Chinese 3)

3

3

60

 

 

X

POLI 202

Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

X

 

ENGL 202

Tiếng Anh 3 (English 3)

3

3

60

 

 

X

FREN 201

Tiếng Pháp 3 (French 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 2 (French 2)

 

X

RUSS 201

Tiếng Nga 3 (Russian 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 2 (Russian 2)

 

X

PSYC 202

Giáo dục học (Education)

3

4

80

Tiên quyết : Tâm lý học  (Psychology)

X

 

PHYE 201

Giáo dục thể chất 3 (Physical education 3)

3

1

33

 

X

 

POLI 301

Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (Revolutionary Policy of the Vietnamese Communist Party)

4

3

60

Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)

X

 

PHYE 202

Giáo dục thể chất 4 (Physical education 4) 

4

1

33

 

X

 

CHIN 211

Tiếng Trung chuyên ngành (Specialized Chinese)

4

2

40

 

 

X

PSYC 301

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (Practice teaching)

5

1

20

Tiên quyết : Phương pháp nghiên cứu khoa học

X

 

COMM 011

Thực tập sư phạm 1 (Practice pedagogy 1)

6

2

0

 

X

 

POLI 401

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục (State Management and Education Management)

8

1

20

 

X

 

Khối kiến thức chuyên ngành

PHIL 190C

Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnamese cultural base)

1

2

40

 

X

 

PHIL 121C

Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

1

4

80

 

X

 

PHIL 128C

Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt (Introduction to language and Vietnamese phonetics)

1

2

40

 

X

 

PHIL 131C

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

1

2

40

 

X

 

PHIL 180C

Nghệ thuật học đại cương (General Art study)

2

2

40

 

 

X

PHIL 181C

Xã hội học nghệ thuật (Sociology)

2

2

40

 

 

X

PHIL 122C

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

2

4

80

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 129C

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt (Vietnamese lexical-semantics)

2

3

60

Tiên quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt (Introduction to language and Vietnamese phonetics)

X

 

POLI 222

Logic học (logistics)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

PHIL 223C

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)  (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

3

4

80

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

X

 

PHIL 232C

Văn bản Hán văn Trung Quốc (Chinese characters texts)

3

3

60

Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

X

 

COMM 010

Kiến tập sư phạm (Observing teaching)

3

1

0

 

X

 

PHIL 280C

Phương pháp nghiên cứu khoa học (Methods of scientific research)

4

2

40

Tiên quyết : Giáo dục học (Education)

X

 

PHIL 224C

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

4

4

80

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

X

 

PHIL 226C

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

4

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 227C

Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

4

3

60

Tiên quyết : Logic học (logistics)

X

 

PHIL 230C

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

4

2

40

Tiên quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt (Introduction to language and Vietnamese phonetics)

X

 

PHIL 311C

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

5

3

60

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

X

 

PHIL 225C

Văn học châu Á (Asian Literature)

5

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 315C

Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

5

3

60

Tiên quyết : Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

X

 

PHIL 317C

Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

5

4

80

Tiên quyết : Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt  (Vocabulary - Vietnamese semantics)

X

 

PHIL 319C

Văn bản Hán văn Việt Nam (Chinese characters Vietnamese text)

5

3

60

Tiên quyết : Văn bản Hán văn Trung Quốc (Chinese characters texts)

X

 

PHIL 320C

Lý luận dạy học ngữ văn (Theory of Literature teaching)

5

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

X

 

RUSS 311

Tiếng Nga chuyên ngành (Specialized Russian)

6

2

40

Tiên quyết : Tiếng Nga 3 (Russian 3)

 

X

FREN 324

Tiếng Pháp chuyên ngành (Specialized French)

6

2

40

Tiên quyết : Tiếng Pháp 3 (French 3)

 

X

ENGL 328

Tiếng Anh chuyên ngành (Specialized English)

6

2

40

Tiên quyết : Tiếng Anh 3 (English 3)

 

X

PHIL 312C

Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975) (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

6

3

57

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

X

 

PHIL 313C

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

6

3

60

Tiên quyết : Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

X

 

PHIL 316C

Tiến trình văn học (Literary progress)

6

2

40

Tiên quyết : Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

X

 

PHIL 318C

Phong cách học tiếng Việt (Vietnamese Stylistics)

6

2

40

Tiên quyết : Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt  (Grammar and grammar Vietnamese text)

X

 

PHIL 293C

Ngôn ngữ học xã hội  (Sociolinguistic)

6

2

40

Tiên quyết : Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt (Vietnamese lexical-semantics)

X

 

PHIL 321C

Lý luận và phương pháp dạy học văn (Theory and method of teaching literature)

6

2

40

Tiên quyết : Lý luận dạy học ngữ văn (Theory of Literature teaching)

X

 

PHIL 323C

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Vi (The method of collecting Vietnamese folklore research / folk epics of ethnic minorities in Vi)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

 

X

PHIL 324C

Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam (Nguyen Trai in the Vietnamese literature process / Nguyen Du in the Vietnamese literary process)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

 

X

PHIL 368

Thơ Việt Nam hiện đại/ Văn xuôi Việt Nam hiện đại (Modern Vietnamese poetry / Modern Vietnamese prose)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

 

X

PHIL 325C

Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài (Vietnamese literature / Vietnamese literary criticism issues abroad)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

 

X

PHIL 399

Thực tập sư phạm 1 (Practice pedagogy 1)

6

2

0

 

X

 

PHIL 414C

Văn học Nga (Russian literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

X

 

PHIL 456

Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng (Methodology to study applied literature)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

X

 

PHIL 422C

Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt (Theory and method of teaching Vietnamese)

7

2

40

Tiên quyết : Lý luận và phương pháp dạy học văn (Theory of Literature teaching)

X

 

PHIL 434C

Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ (Southeast Asian poetry stories / Indian literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 435C

Các tác gia văn học Nga cổ điển (Classical Russian literary writers)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 436C

Thơ Pháp và những vấn đề lí luận (French poetry and theoretical issues)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 437C

Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh (Western fiction)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 469

Từ phương pháp nghiên cứu khoa học đến phương pháp dạy học Ngữ văn (From scientific research methods to teaching methods of Literature)

7

2

40

Tiên quyết : Lý luận dạy học ngữ văn (Theory of Literature teaching)

 

X

PHIL 433C

Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc (Chinese classical novels)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 471

Kí hiệu học văn học/Thi pháp học hiện đại (Modern Sinootics/Modern Poetics)

7

2

40

Tiên quyết : Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng (Methodology to study applied literature)

 

X

PHIL 439C

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật (Literary issues with different types of Arts)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

 

X

PHIL 428C

Ngôn ngữ và Văn học (Language and Literature)

7

2

40

Tiên quyết : Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistic)

 

X

PHIL 429C

Tiếng Việt trong nhà trường (Vietnamese in school)

7

2

40

Tiên quyết : Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistic)

 

X

PHIL 430C

Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt (Sino-Vietnamese words and teaching Sino-Vietnamese words)

7

2

40

Tiên quyết : Văn bản Hán văn Việt Nam

 

X

PHIL 431C

Văn bản Nôm (Southern characters texts)

7

2

40

Tiên quyết : Văn bản Hán văn Việt Nam

 

X

PHIL 432C

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam (Some theoretical issues about Vietnamese literature and culture)

7

2

40

Tiên quyết : Cơ sở văn hóa Việt Nam

 

X

PHIL 498

Thực tập sư phạm 2 (Practice pedagogy 2)

8

4

0

 

X

 

PHIL 499

Khoá luận tốt nghiệp (Graduation thesis)

8

10

0

 

X


 

 


Post by: admin admin
18-01-2019
In category

International Cooperation

Talent Program - Philology


18-01-2019

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN CLC

 

 

Khối kiến thức

Mã học phần

Tên học phần

Kỳ thứ

Số tín chỉ

Tổng số tiết

Điều kiện tiên quyết

Bắt buộc

Tự chọn

Khối kiến thức chung

DEFE 201

Giáo dục quốc phòng (Defense Education)

0

7

160

 

X

 

POLI 101

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

1

2

40

 

X

 

ENGL 101

Tiếng Anh 1 (English 1)

1

4

80

 

 

X

FREN 101

Tiếng Pháp 1 (French 1)

1

4

80

 

 

X

RUSS 101

Tiếng Nga 1 (Russian 1)

1

4

80

 

 

X

PHYE 101

Giáo dục thể chất 1 (Physical education 1)

1

1

33

 

X

 

POLI 201

NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

2

3

60

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

CHIN 102

Tiếng Trung 2 (Chinese 2)

2

3

60

 

 

X

ENGL 102

Tiếng Anh 2 (English 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Anh 1 (English 1)

 

X

FREN 102

Tiếng Pháp 2 (French 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 1 (French 1)

 

X

RUSS 102

Tiếng Nga 2 (Russian 2)

2

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 1 (Russian 1)

 

X

COMP 101

Tin học đại cương (General Information Technology)

2

2

40

 

X

 

PSYC 201

Tâm lý học (Psychology)

2

3

60

 

X

 

PHYE 102

Giáo dục thể chất 2 (Physical education 2)

2

1

33

 

X

 

MUSI 109

Âm nhạc (Music)

2

2

40

 

 

X

POLI 109

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ (Aesthetics and aesthetic education)

2

2

40

 

 

X

PSYC 109

Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

2

2

40

 

 

X

CHIN 201

Tiếng Trung 3 (Chinese 3)

3

3

60

 

 

X

POLI 202

Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 (The basic principles of Marxism-Leninism 2)

X

 

ENGL 202

Tiếng Anh 3 (English 3)

3

3

60

 

 

X

FREN 201

Tiếng Pháp 3 (French 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Pháp 2 (French 2)

 

X

RUSS 201

Tiếng Nga 3 (Russian 3)

3

3

60

Tiên quyết : Tiếng Nga 2 (Russian 2)

 

X

PSYC 202

Giáo dục học (Education)

3

4

80

Tiên quyết : Tâm lý học  (Psychology)

X

 

PHYE 201

Giáo dục thể chất 3 (Physical education 3)

3

1

33

 

X

 

POLI 301

Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (Revolutionary Policy of the Vietnamese Communist Party)

4

3

60

Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)

X

 

PHYE 202

Giáo dục thể chất 4 (Physical education 4) 

4

1

33

 

X

 

CHIN 211

Tiếng Trung chuyên ngành (Specialized Chinese)

4

2

40

 

 

X

PSYC 301

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (Practice teaching)

5

1

20

Tiên quyết : Phương pháp nghiên cứu khoa học

X

 

COMM 011

Thực tập sư phạm 1 (Practice pedagogy 1)

6

2

0

 

X

 

POLI 401

Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục (State Management and Education Management)

8

1

20

 

X

 

Khối kiến thức chuyên ngành

PHIL 190C

Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnamese cultural base)

1

2

40

 

X

 

PHIL 121C

Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

1

4

80

 

X

 

PHIL 128C

Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt (Introduction to language and Vietnamese phonetics)

1

2

40

 

X

 

PHIL 131C

Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

1

2

40

 

X

 

PHIL 180C

Nghệ thuật học đại cương (General Art study)

2

2

40

 

 

X

PHIL 181C

Xã hội học nghệ thuật (Sociology)

2

2

40

 

 

X

PHIL 122C

Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Medieval Vietnamese Literature I (Overview of X - XVII))

2

4

80

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 129C

Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt (Vietnamese lexical-semantics)

2

3

60

Tiên quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt (Introduction to language and Vietnamese phonetics)

X

 

POLI 222

Logic học (logistics)

3

2

40

Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 (The basic principles of Marxism-Leninism 1)

X

 

PHIL 223C

Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)  (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

3

4

80

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

X

 

PHIL 232C

Văn bản Hán văn Trung Quốc (Chinese characters texts)

3

3

60

Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm (The basis of Sino-Nom script language)

X

 

COMM 010

Kiến tập sư phạm (Observing teaching)

3

1

0

 

X

 

PHIL 280C

Phương pháp nghiên cứu khoa học (Methods of scientific research)

4

2

40

Tiên quyết : Giáo dục học (Education)

X

 

PHIL 224C

Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

4

4

80

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

X

 

PHIL 226C

Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

4

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 227C

Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

4

3

60

Tiên quyết : Logic học (logistics)

X

 

PHIL 230C

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt (Vocabulary - Vietnamese semantics)

4

2

40

Tiên quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt (Introduction to language and Vietnamese phonetics)

X

 

PHIL 311C

Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

5

3

60

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (Modern Vietnamese literature I (early XX - 1945))

X

 

PHIL 225C

Văn học châu Á (Asian Literature)

5

3

60

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

X

 

PHIL 315C

Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

5

3

60

Tiên quyết : Văn học, nhà văn, bạn đọc (Literature, writer, reader)

X

 

PHIL 317C

Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt (Grammar and grammar Vietnamese text)

5

4

80

Tiên quyết : Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt  (Vocabulary - Vietnamese semantics)

X

 

PHIL 319C

Văn bản Hán văn Việt Nam (Chinese characters Vietnamese text)

5

3

60

Tiên quyết : Văn bản Hán văn Trung Quốc (Chinese characters texts)

X

 

PHIL 320C

Lý luận dạy học ngữ văn (Theory of Literature teaching)

5

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

X

 

RUSS 311

Tiếng Nga chuyên ngành (Specialized Russian)

6

2

40

Tiên quyết : Tiếng Nga 3 (Russian 3)

 

X

FREN 324

Tiếng Pháp chuyên ngành (Specialized French)

6

2

40

Tiên quyết : Tiếng Pháp 3 (French 3)

 

X

ENGL 328

Tiếng Anh chuyên ngành (Specialized English)

6

2

40

Tiên quyết : Tiếng Anh 3 (English 3)

 

X

PHIL 312C

Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975) (Modern Vietnamese literature III (after 1975))

6

3

57

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

X

 

PHIL 313C

Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

6

3

60

Tiên quyết : Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII) (Western Literature I (From ancient times to XVIII century))

X

 

PHIL 316C

Tiến trình văn học (Literary progress)

6

2

40

Tiên quyết : Tác phẩm và thể loại văn học (Works and genres of literature)

X

 

PHIL 318C

Phong cách học tiếng Việt (Vietnamese Stylistics)

6

2

40

Tiên quyết : Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt  (Grammar and grammar Vietnamese text)

X

 

PHIL 293C

Ngôn ngữ học xã hội  (Sociolinguistic)

6

2

40

Tiên quyết : Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt (Vietnamese lexical-semantics)

X

 

PHIL 321C

Lý luận và phương pháp dạy học văn (Theory and method of teaching literature)

6

2

40

Tiên quyết : Lý luận dạy học ngữ văn (Theory of Literature teaching)

X

 

PHIL 323C

Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Vi (The method of collecting Vietnamese folklore research / folk epics of ethnic minorities in Vi)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học dân gian Việt Nam (Vietnamese folklore)

 

X

PHIL 324C

Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam (Nguyen Trai in the Vietnamese literature process / Nguyen Du in the Vietnamese literary process)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX) (Medieval Vietnamese Literature II (XVIII - XIX))

 

X

PHIL 368

Thơ Việt Nam hiện đại/ Văn xuôi Việt Nam hiện đại (Modern Vietnamese poetry / Modern Vietnamese prose)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

 

X

PHIL 325C

Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài (Vietnamese literature / Vietnamese literary criticism issues abroad)

6

2

40

Tiên quyết : Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) (Modern Vietnamese literature II (1945 - 1975))

 

X

PHIL 399

Thực tập sư phạm 1 (Practice pedagogy 1)

6

2

0

 

X

 

PHIL 414C

Văn học Nga (Russian literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

X

 

PHIL 456

Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng (Methodology to study applied literature)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

X

 

PHIL 422C

Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt (Theory and method of teaching Vietnamese)

7

2

40

Tiên quyết : Lý luận và phương pháp dạy học văn (Theory of Literature teaching)

X

 

PHIL 434C

Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ (Southeast Asian poetry stories / Indian literature)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 435C

Các tác gia văn học Nga cổ điển (Classical Russian literary writers)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 436C

Thơ Pháp và những vấn đề lí luận (French poetry and theoretical issues)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 437C

Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh (Western fiction)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) (Western Literature II (From XIX - XX Period))

 

X

PHIL 469

Từ phương pháp nghiên cứu khoa học đến phương pháp dạy học Ngữ văn (From scientific research methods to teaching methods of Literature)

7

2

40

Tiên quyết : Lý luận dạy học ngữ văn (Theory of Literature teaching)

 

X

PHIL 433C

Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc (Chinese classical novels)

7

2

40

Tiên quyết : Văn học châu Á (Asian Literature)

 

X

PHIL 471

Kí hiệu học văn học/Thi pháp học hiện đại (Modern Sinootics/Modern Poetics)

7

2

40

Tiên quyết : Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng (Methodology to study applied literature)

 

X

PHIL 439C

Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật (Literary issues with different types of Arts)

7

2

40

Tiên quyết : Tiến trình văn học (Literary progress)

 

X

PHIL 428C

Ngôn ngữ và Văn học (Language and Literature)

7

2

40

Tiên quyết : Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistic)

 

X

PHIL 429C

Tiếng Việt trong nhà trường (Vietnamese in school)

7

2

40

Tiên quyết : Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistic)

 

X

PHIL 430C

Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt (Sino-Vietnamese words and teaching Sino-Vietnamese words)

7

2

40

Tiên quyết : Văn bản Hán văn Việt Nam

 

X

PHIL 431C

Văn bản Nôm (Southern characters texts)

7

2

40

Tiên quyết : Văn bản Hán văn Việt Nam

 

X

PHIL 432C

Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam (Some theoretical issues about Vietnamese literature and culture)

7

2

40

Tiên quyết : Cơ sở văn hóa Việt Nam

 

X

PHIL 498

Thực tập sư phạm 2 (Practice pedagogy 2)

8

4

0

 

X

 

PHIL 499

Khoá luận tốt nghiệp (Graduation thesis)

8

10

0

 

X


 

 

Post by: admin admin
18-01-2019
In category