Ordinal numbers
|
Module
|
Module Code
|
Semester
|
Credits
|
Learning hours
|
Self-learning hours
|
Module code/ prerequisite credits
|
In class
|
In Practicum
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
|
2
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 127
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 125
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
|
2
|
30
|
15
|
|
|
60
|
MATH 129
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 239
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 311
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 123
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 250
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 250
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 315
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 253
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 242
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 121
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 202
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 244
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 239
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 239
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 337
|
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 339
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 256
|
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 317
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 317
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
6,8
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
|
10
|
|
|
|
|
|
120
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
POLI 101
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 101
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 102
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 127
|
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 125
|
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 129
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 121
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 131
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 246
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 311
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 123
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 252
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 252
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 315
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 255
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 256
|
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 317
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 121
|
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 246
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 241
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 241
|
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 123
|
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 337
|
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 339
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Thống kê
|
MATH 471
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 321
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 133
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 201
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 201
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
|
10
|
|
|
|
|
|
120
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
POLI 101
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 101
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 102
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 126
|
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 128
|
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 130
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 122
|
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 132
|
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 240
|
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 312
|
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 124
|
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 251
|
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 251
|
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 316
|
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 254
|
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 243
|
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 447
|
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 237
|
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 122
|
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
PSYC 202
|
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
|
MATH 245
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 240
|
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 240
|
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 326
|
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 326
|
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 328
|
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 328
|
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 338
|
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 340
|
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 237
|
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 257
|
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 265
|
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 265
|
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 103
|
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 103
|
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
|
10
|
|
|
|
|
|
130
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 280
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 280
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Logic học
|
POLI 222
|
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Phần tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật học đại cương
|
PHIL 180
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
Xã hội học nghệ thuật
|
PHIL 181
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 121
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
|
120
|
|
|
Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)
|
PHIL 122
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
|
Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
|
PHIL 223
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 122
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)
|
PHIL 224
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 223
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)
|
PHIL 311
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 224
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)
|
PHIL 312
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
|
Văn học châu Á
|
PHIL 225
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
|
Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)
|
PHIL 226
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
|
PHIL 313
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
|
Văn học Nga
|
PHIL 414
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
|
Văn học, nhà văn, bạn đọc
|
PHIL 227
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
POLI 222
|
|
Tác phẩm và thể loại văn học
|
PHIL 315
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 227
|
|
Tiến trình văn học
|
PHIL 316
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 315
|
|
Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt
|
PHIL 128
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt
|
PHIL 129
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
|
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 230
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
|
Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt
|
PHIL 317
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 230
|
|
Phong cách học
|
PHIL 322
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 128
|
|
Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)
|
PHIL 131
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177,PHIL 128
|
|
Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc )
|
PHIL 232
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 131
|
|
Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)
|
PHIL 319
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 232
|
|
Lý luận dạy học ngữ văn
|
PHIL 320
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học văn
|
PHIL 321
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320,PHIL 128
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt
|
PHIL 422
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320
|
|
Phần tự chọn
|
|
|
10/34
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam
|
PHIL 323
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ
|
PHIL 434
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
|
Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam
|
PHIL 324
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
|
Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài
|
PHIL 325
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
|
Các tác gia văn học Nga cổ điển
|
PHIL 435
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
Thơ Pháp và những vấn đề lí luận
|
PHIL 436
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh
|
PHIL 437
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
Lịch sử phương pháp dạy học Ngữ văn
|
PHIL 326
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320
|
|
Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư
|
PHIL 438
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học ứng dụng
|
PHIL 427
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
|
Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật
|
PHIL 439
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
|
Ngôn ngữ và văn học
|
PHIL 428
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 322
|
|
Tiếng Việt trong nhà trường
|
PHIL 429
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 322
|
|
Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt
|
PHIL 430
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 319
|
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 431
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 319
|
|
Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 432
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
|
Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc
|
PHIL 433
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
PHIL 385
|
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
PHIL 486
|
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 495
|
|
10
|
|
|
|
|
|
120
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 280
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 109,PSYC 109
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 280
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
Tâm lý học giáo dục
|
PSYC 108
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Logic học
|
POLI 222
|
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Lịch sử Việt Nam
|
HIST 126
|
|
2
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
|
Tiếng Việt thực hành
|
PHIL 182
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
3
|
60
|
PHIL 396
|
|
Phần tự chọn
|
|
|
10/18
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi trường và phát triển
|
POLI 364
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 101
|
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
HIST 327
|
|
4
|
50
|
0
|
30
|
0
|
120
|
POLI 222
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 327
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
FREN 324
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
FREN 201
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
RUSS 312
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
RUSS 201
|
|
Đại cương thi pháp học
|
PHIL 328
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 222
|
|
Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt
|
PHIL 327
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 222
|
|
Đại cương nghệ thuật học
|
PHIL 184
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học
|
PHIL 179
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
|
"Tam giáo" và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 178
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học, nhà văn, bạn đọc
|
PHIL 227
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
POLI 222
|
|
Tác phẩm và thể loại văn học
|
PHIL 315
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 227
|
|
Tiến trình văn học
|
PHIL 316
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 315
|
|
Phê bình văn học
|
PHIL 473
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 121
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
5
|
120
|
|
|
Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)
|
PHIL 122
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
|
Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
|
PHIL 223
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
5
|
120
|
PHIL 122
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)
|
PHIL 224
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 223
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)
|
PHIL 311
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 224
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)
|
PHIL 312
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
|
Văn học châu Á
|
PHIL 225
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
|
Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)
|
PHIL 226
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
|
PHIL 313
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
|
Văn học Nga
|
PHIL 414
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
|
Tiểu thuyết phương Tây
|
PHIL 474
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 230
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
5
|
60
|
PHIL 182
|
|
Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt
|
PHIL 317
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
5
|
120
|
PHIL 230
|
|
Ngữ dụng học
|
PHIL 396
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
5
|
60
|
PHIL 230,PHIL 261
|
|
Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
|
PHIL 131
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
3
|
60
|
|
|
Văn bản Hán Văn
|
PHIL 261
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 131
|
|
|
|
|
8/28
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân tích diễn ngôn
|
PHIL 475
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 317
|
|
Các trường phái lý luận phê bình văn học Âu – Mĩ hiện đại
|
PHIL 482
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 431
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
5
|
60
|
PHIL 261
|
|
Văn học các nước Đông Nam Á
|
PHIL 477
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
|
Sử thi dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Phương pháp sưu tầm và nghiên cứu văn học dân gian
|
PHIL 323
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
Văn học trong nhà trường
|
PHIL 480
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 312
|
|
Văn học và du lịch/ Văn học báo chí
|
PHIL 481
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 312
|
|
Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật
|
PHIL 439
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
|
Thi pháp văn học dân gian/ Thi pháp văn học trung đại
|
PHIL 476
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
|
Phong cách học tiếng Việt
|
PHIL 318
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 317
|
|
Các tác gia văn học Nga cổ điển
|
PHIL 435
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
Thơ phương Đông
|
PHIL 478
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
|
Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm
|
PHIL 479
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 261
|
|
Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 432
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
|
Thực tập chuyên môn hoặc tương đương
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
6,8
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1
|
PHIL 386
|
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2
|
PHIL 487
|
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 496
|
|
10
|
|
|
|
|
|
120
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 281
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 281
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Logic học
|
POLI 222
|
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
RUSS 311
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
RUSS 201
|
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
FREN 324
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
FREN 201
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 328
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
|
Phần tự chọn
|
|
|
2/4
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật học đại cương
|
PHIL 185
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 141
|
|
Xã hội học nghệ thuật
|
PHIL 186
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PHIL 141
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
81
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 141
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
|
|
Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)
|
PHIL 142
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 141
|
|
Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
|
PHIL 243
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 142
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)
|
PHIL 244
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 243
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)
|
PHIL 341
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 244
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)
|
PHIL 342
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 341
|
|
Văn học châu Á
|
PHIL 245
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 141
|
|
Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)
|
PHIL 246
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 141
|
|
Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
|
PHIL 343
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 246
|
|
Văn học Nga
|
PHIL 444
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 245
|
|
Văn học, nhà văn, bạn đọc
|
PHIL 247
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
POLI 222
|
|
Tác phẩm và thể loại văn học
|
PHIL 345
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 247
|
|
Tiến trình văn học
|
PHIL 346
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 345
|
|
Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng
|
PHIL 456
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 346
|
|
Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt
|
PHIL 148
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt
|
PHIL 149
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 148
|
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 250
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 148
|
|
Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt
|
PHIL 347
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 250
|
|
Phong cách học tiếng Việt
|
PHIL 348
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 347
|
|
Ngôn ngữ học xã hội
|
PHIL 357
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 149
|
|
Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)
|
PHIL 151
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc )
|
PHIL 252
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 151
|
|
Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)
|
PHIL 349
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 252
|
|
Lý luận dạy học ngữ văn
|
PHIL 350
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 243
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học văn
|
PHIL 351
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 350
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt
|
PHIL 452
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 351
|
|
Phần tự chọn
|
|
|
10/34
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam
|
PHIL 353
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 141
|
|
Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ
|
PHIL 464
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 245
|
|
Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam
|
PHIL 354
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 243
|
|
Thơ Việt Nam hiện đại/ Văn xuôi Việt Nam hiện đại
|
PHIL 368
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 341
|
|
Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài
|
PHIL 355
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 341
|
|
Các tác gia văn học Nga cổ điển
|
PHIL 465
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 343
|
|
Thơ Pháp và những vấn đề lí luận
|
PHIL 466
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 343
|
|
Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh
|
PHIL 467
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 343
|
|
Từ phương pháp nghiên cứu khoa học đến phương pháp dạy học Ngữ văn
|
PHIL 469
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 350
|
|
Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc
|
PHIL 463
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 245
|
|
Kí hiệu học văn học/ Thi pháp học hiện đại
|
PHIL 471
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 456
|
|
Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật
|
PHIL 470
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 346
|
|
Ngôn ngữ và văn học
|
PHIL 458
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 357
|
|
Tiếng Việt trong nhà trường
|
PHIL 459
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 357
|
|
Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt
|
PHIL 460
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 349
|
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 461
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 349
|
|
Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 462
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
PHIL 387
|
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
PHIL 488
|
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 497
|
|
10
|
|
|
|
|
|
130
|
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 280
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 109,PSYC 109
|
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 280
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
Tâm lý học giáo dục
|
PSYC 108
|
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Logic học
|
POLI 222
|
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Lịch sử Việt Nam
|
HIST 126
|
|
2
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
|
Tiếng Việt thực hành
|
PHIL 182
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 176
|
|
Phần tự chọn
|
|
|
6/12
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê xã hội học
|
POLI 245
|
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
HIST 126
|
|
Môi trường và phát triển
|
POLI 364
|
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 101
|
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
HIST 327
|
|
4
|
50
|
0
|
30
|
0
|
120
|
HIST 126
|
|
Pháp luật học
|
POLI 228
|
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
HIST 126
|
|
Ngôn ngữ và văn hóa
|
PHIL 395
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
Khái quát văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 171
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
|
Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
|
PHIL 131
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Văn bản Hán văn
|
PHIL 261
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 131
|
|
Lý luận văn học
|
PHIL 383
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 384
|
|
Khái quát văn học trung đại Việt Nam
|
PHIL 272
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 171
|
|
Khái quát văn học hiện đại Việt Nam
|
PHIL 384
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 272
|
|
Khái quát văn học châu Á
|
PHIL 173
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
|
Khái quát văn học phương Tây
|
PHIL 274
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 173
|
|
Văn học Nga
|
PHIL 414
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 274
|
|
Đại cương về ngôn ngữ học
|
PHIL 175
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Ngữ âm học tiếng Việt
|
PHIL 176
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 175
|
|
Từ vựng học tiếng Việt
|
PHIL 277
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 176
|
|
Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt
|
PHIL 317
|
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 129
|
|
Ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 279
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 277
|
|
Phương ngữ học tiếng Việt
|
PHIL 385
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
|
Phong cách học tiếng Việt
|
PHIL 318
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 317
|
|
Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt
|
PHIL 129
|
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 175
|
|
Các ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam
|
PHIL 386
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 279
|
|
Chữ viết và chữ viết tiếng Việt
|
PHIL 278
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 131
|
|
Ngôn ngữ học xã hội
|
PHIL 387
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
|
Phân tích diễn ngôn
|
PHIL 475
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 390
|
|
Lịch sử Tiếng Việt
|
PHIL 388
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 278
|
|
Từ Hán Việt
|
PHIL 389
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 388
|
|
Ngôn ngữ văn học
|
PHIL 390
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 279
|
|
Phần tự chọn
|
|
|
6/16
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển và từ điển học
|
PHIL 391
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 277
|
|
Chính sách ngôn ngữ và vấn đề chuẩn hóa ngôn ngữ
|
PHIL 392
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 279
|
|
Ngôn ngữ học với công tác xuất bản
|
PHIL 393
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
|
Ngôn ngữ học với ngành thông tin đại chúng
|
PHIL 394
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
|
Phương pháp dạy học bản ngữ
|
PHIL 495
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 390
|
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 431
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 261
|
|
Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm
|
PHIL 479
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 171
|
|
Lí thuyết văn bản văn học dân gian
|
PHIL 496
|
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 171
|
|
Thực tập thực tế
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1
|
PHIL 388
|
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2
|
PHIL 489
|
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 498
|
|
10
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
General requirements
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Compulsory
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Basic Principles of Marxism and Leninism Part 1(Philosophy)
|
POLI 101
|
2
|
2
|
25
|
5
|
0
|
0
|
60
|
|
-
|
Basic Principles of Marxism and Leninism Part 1 (Political Economy & Communism)
|
POLI 201
|
3
|
3
|
37
|
1
|
7
|
|
90
|
POLI 101
|
-
|
Ho Chi Minh Ideology
|
POLI 202
|
4
|
2
|
22
|
|
2
|
6
|
60
|
POLI 201
|
-
|
Revolutionary Way of Vietnamese Communist Party
|
POLI 301
|
5
|
3
|
37
|
1
|
7
|
|
90
|
POLI 202
|
-
|
English 1
|
ENGL 101
|
1
|
4
|
35
|
10
|
15
|
|
120
|
|
|
French 1
|
FREN 101
|
1
|
4
|
35
|
10
|
15
|
|
120
|
|
|
Russian 1
|
RUSS 101
|
1
|
4
|
33
|
18
|
9
|
|
120
|
|
|
Chinese 1
|
CHIN 101
|
1
|
4
|
20
|
30
|
8
|
2
|
120
|
|
-
|
English 2
|
ENGL 102
|
2
|
3
|
25
|
9
|
11
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
French 2
|
FREN 102
|
2
|
3
|
25
|
9
|
11
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Russian 2
|
RUSS 102
|
2
|
3
|
25
|
13
|
7
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Chinese 2
|
CHIN 102
|
2
|
3
|
14
|
22
|
7
|
2
|
90
|
CHIN 101
|
-
|
English 3
|
ENGL 201
|
3
|
3
|
25
|
9
|
11
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
French 3
|
FREN 201
|
3
|
3
|
25
|
9
|
11
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Russian 3
|
RUSS 201
|
3
|
3
|
25
|
13
|
7
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
Chinese 3
|
CHIN 103
|
3
|
3
|
14
|
22
|
7
|
2
|
90
|
CHIN 102
|
-
|
Physical Education 1
|
PHYE 101
|
1
|
1
|
|
|
|
30
|
30
|
|
-
|
Physical Education 2
|
PHYE 102
|
2
|
1
|
|
|
|
30
|
30
|
|
-
|
Physical Education 3
|
PHYE 201
|
3
|
1
|
|
|
|
30
|
30
|
|
-
|
Physical Education 4
|
PHYE 244
|
4
|
1
|
|
|
|
30
|
30
|
|
-
|
Military Education
|
DEFE 201
|
4
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
II
|
Major Requirements
|
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
Compulsory
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Anatomy
|
ARTS 121
|
1
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
Perspective
|
ARTS 122
|
1
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
-
|
History of International Art
|
ARTS 221
|
2
|
3
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
History of Vietnamese Art
|
ARTS 227
|
4
|
3
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
-
|
General Fine Art
|
ARTS 222
|
1
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
Drawing 1 *
|
ARTS 123
|
1
|
2
|
6
|
64
|
|
|
60
|
|
-
|
Drawing 2 *
|
ARTS 125
|
2
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 123
|
-
|
Drawing 3 *
|
ARTS 223
|
3
|
3
|
5
|
100
|
|
|
90
|
ARTS 125
|
-
|
Drawing 4 *
|
ARTS 228
|
4
|
3
|
5
|
100
|
|
|
90
|
ARTS 223
|
-
|
Drawing 5 *
|
ARTS 311
|
5
|
3
|
5
|
100
|
|
|
90
|
ARTS 228
|
-
|
Drawing 6 *
|
ARTS 317
|
6
|
2
|
5
|
65
|
|
|
50
|
ARTS 228
|
-
|
Drawing 7 *
|
ARTS 411
|
7
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 228
|
-
|
Painting and Decoration 1 *
|
ARTS 124
|
1
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
|
-
|
Painting and Decoration 2 *
|
ARTS 126
|
2
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 124
|
-
|
Painting and Decoration 3 *
|
ARTS 224
|
3
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 124
|
-
|
Basic Layout 1 *
|
ARTS 127
|
2
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
|
-
|
Basic Layout 2 *
|
ARTS 225
|
3
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 127
|
-
|
Silk Painting Technique *
|
ARTS 229
|
4
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 225
|
-
|
Oil Painting Technique *
|
ARTS 312
|
5
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 225
|
-
|
Lacquer Painting Technique *
|
ARTS 318
|
6
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 225
|
-
|
Wood-engraving Technique *
|
ARTS 412
|
7
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
ARTS 225
|
-
|
Comic 1 *
|
ARTS 226
|
2
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
|
-
|
Comic 2 **
|
ARTS 233
|
3
|
2
|
5
|
|
|
145
|
60
|
ARTS 226
|
-
|
Comic 3 **
|
ARTS 417
|
7
|
2
|
5
|
|
|
145
|
60
|
ARTS 324
|
-
|
Fine Art in English
|
ENGL 329
|
7
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
ENGL 201
|
|
Fine Art in French
|
FREN 325
|
7
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
FREN 201
|
|
Fine Art in Russian
|
RUSS 313
|
7
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
RUSS 201
|
|
Fine Art in Chinese
|
|
|
2
|
|
|
|
|
60
|
CHIN 103
|
-
|
Art Analysis
|
ARTS 230
|
4
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
-
|
Sculpture ***
|
ARTS 323
|
6
|
2
|
5
|
65
|
|
|
60
|
|
-
|
Art seminar
|
ARTS 319
|
7
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
|
Optional
|
|
|
10/28
|
|
|
|
|
|
|
|
Group 1
|
|
|
4/14
|
|
|
|
|
|
|
-
|
General Art
|
ARTS 322
|
6
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
Aesthetics and Aesthetic Education
|
POLI 109
|
4
|
2
|
25
|
|
5
|
0
|
60
|
|
-
|
General Art
|
MUSI 109
|
1
|
2
|
18
|
8
|
4
|
0
|
60
|
|
-
|
Vietnamese Culture Foundation
|
PHIL 177
|
4
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành Vietnamese Language in Practice
|
PHIL 182
|
1
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
Skills working in Youth Union
|
PRIM 452
|
6
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
Fine Art Teaching Method 3
|
ARTS 414
|
6
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
ARTS 313
|
|
Group 2
|
|
|
6/12
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Computer skills for artist
|
ARTS 315
|
5
|
2
|
14
|
14
|
6
|
|
60
|
|
-
|
Architectural aesthetics
|
ARTS 231
|
5
|
2
|
6
|
12
|
|
12
|
60
|
|
-
|
Calligraphy
|
ARTS 316
|
5
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
ARTS 126
|
-
|
Basic Photography
|
ARTS 416
|
7
|
2
|
10
|
8
|
4
|
8
|
60
|
|
-
|
Fine Art Activities Organizing Method
|
ARTS 314
|
5
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
-
|
Teaching Aids Seminar
|
ARTS 235
|
5
|
2
|
5
|
10
|
3
|
12
|
60
|
|
III
|
Educational Competency Requirements (Except Educational Management)
|
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
General requirements
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Educational Psychology
|
PSYC 201
|
1
|
4
|
|
|
|
|
|
POLI 101
|
-
|
Pedagogy
|
PSYC 202
|
2
|
3
|
40
|
10
|
10
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
-
|
Educational Communication
|
PSYC 109
|
4
|
2
|
20
|
5
|
5
|
0
|
60
|
|
-
|
Educational Evaluation
|
|
6
|
3
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Practicum
|
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
- Q
|
National Management of Education
|
|
8
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Fine Art Teaching Method Requirements
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Fine Art Teaching Method 1
|
ARTS 313
|
5
|
3
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
-
|
Fine Art Teaching Method 2
|
ARTS 320
|
6
|
3
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
ARTS 313
|
-
|
Researching Method in Fine Art Education
|
ARTS 232
|
5
|
2
|
18
|
8
|
4
|
|
60
|
|
|
Pedagogy Practice Requirements
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Annual pedagogy practicum
|
PSYC 301
|
3
|
3
|
20
|
12
|
2
|
0
|
30
|
|
-
|
Field practicum in schools
|
|
4
|
3
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Placement 1
|
ARTS 399
|
6
|
3
|
|
|
|
|
|
60 credits
|
-
|
Placement 2
|
ARTS 498
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
90 credits
|
IV
|
Final Seminar
|
|
8
|
10
|
|
|
|
|
|
110 credits
|
-
|
Drawings creation
|
ARTS 497
|
8
|
5
|
5
|
145
|
|
|
150
|
|
-
|
Fine Art Theories
|
ARTS 496
|
8
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
-
|
Developing Drawing Practice
|
ARTS 495
|
8
|
3
|
14
|
22
|
7
|
2
|
90
|
|